| 177 |
29A-397.28 |
2025-05-13 10:29:00 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 478 |
29A-703.64 |
2025-05-19 10:53:00 |
Km 2+300, Quốc lộ 18, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc NinhĐường Trần Hưng Đạo |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 442 |
29A-746.19 |
2025-05-19 09:14:02 |
Xã Xuân Lai, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 462 |
29A-755.11 |
2025-05-19 09:53:00 |
Km 2+300, Quốc lộ 18, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc NinhĐường Trần Hưng Đạo |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 746 |
29A-850.65 |
2025-05-23 10:00:55 |
Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 397 |
29A-874.64 |
2025-05-17 10:01:00 |
Xã Xuân Lai, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 699 |
29A-886.01 |
2025-05-22 10:19:13 |
Xã Xuân Lai, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 393 |
29A-924.26 |
2025-05-16 15:29:00 |
Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 328 |
29A-984.32 |
2025-05-15 13:31:00 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 438 |
29AH-024.34 |
2025-05-19 09:11:00 |
Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
7.2.b.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 151 |
29AH-044.55 |
2025-05-13 09:37:00 |
Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
7.2.b.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 401 |
29B-105.03 |
2025-05-17 10:25:00 |
Xã Xuân Lai, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 611 |
29B-173.49 |
2025-05-21 08:45:00 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 488 |
29B-425.26 |
2025-05-20 08:11:52 |
Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 52 |
29C-213.99 |
2025-05-12 10:04:00 |
Xã Xuân Lai, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 560 |
29C-290.66 |
2025-05-20 11:27:00 |
Km 141+900, Quốc Lộ 1, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 361 |
29C-314.70 |
2025-05-16 09:57:35 |
Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 367 |
29C-332.71 |
2025-05-16 10:13:00 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 164 |
29C-463.25 |
2025-05-13 09:57:55 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 268 |
29C-466.80 |
2025-05-14 14:05:00 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 612 |
29C-479.17 |
2025-05-21 08:48:43 |
Km 141+900, Quốc Lộ 1, Tỉnh Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 47 |
29C-487.89 |
2025-05-12 09:49:55 |
Xã Xuân Lai, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 469 |
29C-502.98 |
2025-05-19 10:35:58 |
Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 535 |
29C-559.02 |
2025-05-20 10:04:02 |
Km 141+900, Quốc Lộ 1, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 654 |
29C-609.22 |
2025-05-21 10:50:00 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 718 |
29C-649.66 |
2025-05-22 10:54:28 |
Km 141+900, Quốc Lộ 1, Tỉnh Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 567 |
29C-920.04 |
2025-05-20 13:30:00 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 368 |
29C-925.14 |
2025-05-16 10:15:00 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 678 |
29C-954.67 |
2025-05-22 09:24:16 |
Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 210 |
29C-997.49 |
2025-05-13 15:29:00 |
Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 669 |
29D – 061.41 |
2025-05-21 13:34:00 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 661 |
29D – 407.70 |
2025-05-21 12:47:00 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 512 |
29D-011.95 |
2025-05-20 09:12:00 |
Km 5+600, Quốc lộ 18, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 324 |
29D-091.20 |
2025-05-15 12:53:38 |
Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
6.1.a.Không chấp hành hiệu lệnh, chỉ dẫn của vạch kẻ đường |
| 122 |
29D-125.02 |
2025-05-13 09:06:00 |
Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 33 |
29D1-278.67 |
2025-05-12 09:23:00 |
Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
7.4.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 506 |
29D-222.85 |
2025-05-20 09:03:00 |
Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 71 |
29D-402.94 |
2025-05-12 14:00:26 |
Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 561 |
29D-585.50 |
2025-05-20 11:28:58 |
Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 538 |
29E – 042.69 |
2025-05-20 10:08:00 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 748 |
29E-011.48 |
2025-05-23 10:05:03 |
Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 103 |
29E-095.81 |
2025-05-13 08:42:20 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 649 |
29E-115.92 |
2025-05-21 10:34:00 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 335 |
29E-344.82 |
2025-05-15 13:58:00 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 340 |
29E-344.82 |
2025-05-15 14:55:00 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 489 |
29F 05444 |
2025-05-20 08:31:29 |
Xã Quỳnh Phú, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 145 |
29F-001.97 |
2025-05-13 09:27:00 |
Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 66 |
29F-009.87 |
2025-05-12 13:08:00 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 390 |
29F-022.39 |
2025-05-16 14:53:00 |
Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 557 |
29F-042.61 |
2025-05-20 11:14:10 |
Km 141+900, Quốc Lộ 1, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 376 |
29G-012.79 |
2025-05-16 10:28:46 |
Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 452 |
29G1-683.36 |
2025-05-19 09:33:00 |
Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
7.2.b.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 56 |
29H – 576.05 |
2025-05-12 10:32:00 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.6.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h |
| 253 |
29H-044.02 |
2025-05-14 10:37:33 |
Km 141+900, Quốc Lộ 1, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 439 |
29H-214.66 |
2025-05-19 09:11:00 |
Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 604 |
29H-230.16 |
2025-05-21 08:21:40 |
Km 141+900, Quốc Lộ 1, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 82 |
29H-405.80 |
2025-05-13 08:11:54 |
Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 644 |
29H-427.62 |
2025-05-21 10:27:00 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 436 |
29H-455.72 |
2025-05-19 09:07:00 |
Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 107 |
29H-482.92 |
2025-05-13 08:44:47 |
Km 141+900, Quốc Lộ 1, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 329 |
29H-504.28 |
2025-05-15 13:31:00 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 213 |
29H-522.13 |
2025-05-14 07:24:13 |
Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 545 |
29H-571.10 |
2025-05-20 10:20:00 |
Km 5+600, Quốc lộ 18, Phường Vân Dương, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 287 |
29H-587.77 |
2025-05-15 09:18:00 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 95 |
29H-594.70 |
2025-05-13 08:35:24 |
Km 141+900, Quốc Lộ 1, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 93 |
29H-636.28 |
2025-05-13 08:32:41 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 725 |
29H-742.22 |
2025-05-22 11:00:09 |
Km 141+900, Quốc Lộ 1, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 713 |
29H-773.53 |
2025-05-22 10:29:13 |
Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 549 |
29H-808.72 |
2025-05-20 10:44:06 |
Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 550 |
29H-808.72 |
2025-05-20 10:57:17 |
Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 503 |
29H-817.23 |
2025-05-20 09:00:00 |
Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 623 |
29H-845.74 |
2025-05-21 09:32:37 |
Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 285 |
29H-879.57 |
2025-05-15 09:12:58 |
Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 342 |
29H-881.82 |
2025-05-15 15:00:00 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 572 |
29H-912.97 |
2025-05-20 13:52:00 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.6.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h |
| 260 |
29H-943.24 |
2025-05-14 13:15:28 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.6.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h |
| 197 |
29H-947.64 |
2025-05-13 13:09:30 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 627 |
29H-962.56 |
2025-05-21 09:47:00 |
Km 141+900, Quốc Lộ 1, Tỉnh Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 417 |
29H-985.96 |
2025-05-18 14:04:00 |
Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 660 |
29K – 005.48 |
2025-05-21 12:43:00 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 664 |
29K – 037.27 |
2025-05-21 12:58:00 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 665 |
29K – 111.52 |
2025-05-21 13:00:00 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 624 |
29K-006.39 |
2025-05-21 09:35:00 |
Km 141+900, Quốc Lộ 1, Tỉnh Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 726 |
29K-007.18 |
2025-05-22 11:05:09 |
Km 141+900, Quốc Lộ 1, Tỉnh Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 257 |
29K-030.72 |
2025-05-14 10:56:06 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 44 |
29K-057.30 |
2025-05-12 09:40:00 |
Xã Xuân Lai, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 69 |
29K-075.06 |
2025-05-12 13:21:00 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 651 |
29K-078.50 |
2025-05-21 10:40:00 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 112 |
29K-096.07 |
2025-05-13 08:53:05 |
Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 356 |
29K-108.77 |
2025-05-16 09:30:37 |
Xã Xuân Lai, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
6.6.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h |
| 467 |
29K-109.59 |
2025-05-19 10:32:47 |
Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 645 |
29K-117.62 |
2025-05-21 10:30:00 |
Km 141+900, Quốc Lộ 1, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 530 |
29K-135.12 |
2025-05-20 09:55:00 |
Km 141+900, Quốc Lộ 1, Tỉnh Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 434 |
29K-162.49 |
2025-05-19 09:05:04 |
Xã Xuân Lai, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 7 |
29K-197.10 |
2025-05-12 08:50:00 |
Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 132 |
29K-250.64 |
2025-05-13 09:15:57 |
Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 663 |
29L-8055 |
2025-05-21 12:57:09 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 553 |
29LD30549 |
2025-05-20 11:01:55 |
Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 32 |
29N1-755.07 |
2025-05-12 09:23:00 |
Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
7.4.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 779 |
29P126603 |
2025-05-23 10:39:44 |
Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh |
7.4.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 171 |
29R-300.15 |
2025-05-13 10:11:00 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 430 |
29S1-430.05 |
2025-05-19 08:52:00 |
Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
7.2.b.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 105 |
29S2-106.97 |
2025-05-13 08:44:00 |
Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
7.2.b.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 584 |
29S6-356.98 |
2025-05-21 07:43:00 |
Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
7.2.b.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 2 |
29V1-060.83 |
2025-05-12 08:40:00 |
Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
7.2.b.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 472 |
29V1-510.65 |
2025-05-19 10:43:08 |
Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
7.4.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 126 |
29V-9698 |
2025-05-13 09:09:00 |
Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 134 |
29X1-585.20 |
2025-05-13 09:16:36 |
Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
7.2.b.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 578 |
29X5-634.89 |
2025-05-21 07:42:00 |
Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
7.4.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 239 |
29X94685 |
2025-05-14 09:42:03 |
Xã Bình Dương, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
7.4.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 497 |
29Y9-1097 |
2025-05-20 08:56:00 |
Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
7.4.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 526 |
29Z1-760.26 |
2025-05-20 09:45:00 |
Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
7.4.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 547 |
30A-097.14 |
2025-05-20 10:34:00 |
Km 141+900, Quốc Lộ 1, Tỉnh Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 648 |
30A-119.39 |
2025-05-21 10:33:12 |
Km 141+900, Quốc Lộ 1, Tỉnh Bắc Ninh |
6.6.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h |
| 265 |
30A-153.69 |
2025-05-14 13:54:12 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 491 |
30A-187.48 |
2025-05-20 08:40:54 |
Xã Quỳnh Phú, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 364 |
30A-197.23 |
2025-05-16 10:09:00 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 540 |
30A-505.05 |
2025-05-20 10:12:00 |
Km 5+600, Quốc lộ 18, Phường Vân Dương, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 371 |
30A-593.86 |
2025-05-16 10:16:00 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 606 |
30A-879.22 |
2025-05-21 08:27:00 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 38 |
30A-912.75 |
2025-05-12 09:29:00 |
Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 358 |
30E-064.54 |
2025-05-16 09:44:58 |
Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 211 |
30E-182.99 |
2025-05-13 15:33:00 |
Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 343 |
30E-195.36 |
2025-05-16 08:25:49 |
Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 269 |
30E-219.21 |
2025-05-14 14:13:00 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 515 |
30E-264.29 |
2025-05-20 09:16:00 |
Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 248 |
30E-331.79 |
2025-05-14 10:17:16 |
Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 569 |
30E-371.93 |
2025-05-20 13:43:00 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 659 |
30E-424.02 |
2025-05-21 11:48:00 |
Km 2+300, Quốc lộ 18, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc NinhĐường Trần Hưng Đạo |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 267 |
30E-446.21 |
2025-05-14 14:00:20 |
Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 615 |
30E-510.10 |
2025-05-21 09:04:37 |
Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 338 |
30E-547.58 |
2025-05-15 14:36:00 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 387 |
30E-549.99 |
2025-05-16 14:49:00 |
Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 737 |
30E-623.62 |
2025-05-23 09:48:57 |
Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 693 |
30E-629.61 |
2025-05-22 10:09:23 |
Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 304 |
30E-797.38 |
2025-05-15 10:09:00 |
Km 2+300, Quốc lộ 18, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc NinhĐường Trần Hưng Đạo |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 350 |
30E-844.05 |
2025-05-16 08:47:47 |
Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 714 |
30E-850.88 |
2025-05-22 10:32:41 |
Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 242 |
30E-855.50 |
2025-05-14 09:50:19 |
Km 141+900, Quốc Lộ 1, Tỉnh Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 46 |
30F – 209.95 |
2025-05-12 09:45:00 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 67 |
30F-019.92 |
2025-05-12 13:15:00 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 341 |
30F-178.01 |
2025-05-15 14:56:00 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 180 |
30F-265.06 |
2025-05-13 10:32:00 |
Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 233 |
30F3388 |
2025-05-14 09:36:22 |
Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 146 |
30F-372.99 |
2025-05-13 09:27:18 |
Km 141+900, Quốc Lộ 1, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 181 |
30F-621.62 |
2025-05-13 10:32:00 |
Km 2+300, Quốc lộ 18, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc NinhĐường Trần Hưng Đạo |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 542 |
30F-753.93 |
2025-05-20 10:13:00 |
Km 5+600, Quốc lộ 18, Phường Vân Dương, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 768 |
30F-769.76 |
2025-05-23 10:26:45 |
Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 638 |
30F-824.14 |
2025-05-21 10:14:00 |
Km 141+900, Quốc Lộ 1, Tỉnh Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 716 |
30F-839.18 |
2025-05-22 10:45:00 |
Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 142 |
30F-862.95 |
2025-05-13 09:24:00 |
Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 53 |
30G – 582.71 |
2025-05-12 10:11:00 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 605 |
30G-076.22 |
2025-05-21 08:26:00 |
Km 141+900, Quốc Lộ 1, Tỉnh Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 40 |
30G-098.21 |
2025-05-12 09:33:00 |
Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 294 |
30G-135.18 |
2025-05-15 09:45:00 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 486 |
30G-383.33 |
2025-05-20 07:20:11 |
Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 334 |
30G-404.57 |
2025-05-15 13:56:00 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 130 |
30G-423.42 |
2025-05-13 09:10:03 |
Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 217 |
30G-529.75 |
2025-05-14 08:08:07 |
Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 271 |
30G-551.12 |
2025-05-14 14:25:54 |
Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 315 |
30G-705.09 |
2025-05-15 10:53:00 |
Km 141+900, Quốc Lộ 1, Tỉnh Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 314 |
30G-70957. |
2025-05-15 10:52:00 |
Km 141+900, Quốc Lộ 1, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 266 |
30G-897.90 |
2025-05-14 13:57:00 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 729 |
30G-918.76 |
2025-05-22 11:11:26 |
Km 141+900, Quốc Lộ 1, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 662 |
30H – 193.14 |
2025-05-21 12:53:00 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 179 |
30H-042.40 |
2025-05-13 10:32:00 |
Xã Xuân Lai, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 307 |
30H-167.23 |
2025-05-15 10:12:00 |
Km 141+900, Quốc Lộ 1, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 409 |
30H-187.55 |
2025-05-17 14:52:00 |
Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 51 |
30H-544.41 |
2025-05-12 10:00:45 |
Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
6.6.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h |
| 312 |
30H-566.02 |
2025-05-15 10:45:00 |
Km 2+300, Quốc lộ 18, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc NinhĐường Trần Hưng Đạo |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 251 |
30H-596.55 |
2025-05-14 10:24:23 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 317 |
30H-656.98 |
2025-05-15 10:57:00 |
Km 2+300, Quốc lộ 18, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc NinhĐường Trần Hưng Đạo |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 313 |
30H-708.29 |
2025-05-15 10:50:00 |
Km 141+900, Quốc Lộ 1, Tỉnh Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 556 |
30H-778.54 |
2025-05-20 11:12:52 |
Km 141+900, Quốc Lộ 1, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 706 |
30H-798.18 |
2025-05-22 10:24:48 |
Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 425 |
30H-861.34 |
2025-05-18 14:29:00 |
Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 568 |
30H-892.75 |
2025-05-20 13:38:00 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 667 |
30K – 983.79 |
2025-05-21 13:14:00 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 297 |
30K-022.97 |
2025-05-15 09:51:00 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 202 |
30K-082.05 |
2025-05-13 14:21:42 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 650 |
30K-211.82 |
2025-05-21 10:40:00 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 479 |
30K-214.21 |
2025-05-19 10:59:00 |
Km 2+300, Quốc lộ 18, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc NinhĐường Trần Hưng Đạo |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 626 |
30K-350.37 |
2025-05-21 09:45:16 |
Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 234 |
30K-474.04 |
2025-05-14 09:36:41 |
Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 510 |
30K-508.91 |
2025-05-20 09:09:00 |
Km 5+600, Quốc lộ 18, Phường Vân Dương, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 461 |
30K-551.56 |
2025-05-19 09:53:00 |
Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 72 |
30K-586.54 |
2025-05-12 14:32:00 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 382 |
30K-594.80 |
2025-05-16 11:09:37 |
Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
6.1.a.Không chấp hành hiệu lệnh, chỉ dẫn của vạch kẻ đường |
| 610 |
30K-644.02 |
2025-05-21 08:38:00 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 199 |
30K-797.60 |
2025-05-13 13:19:15 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 201 |
30K-867.98 |
2025-05-13 14:15:04 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 373 |
30K-965.06 |
2025-05-16 10:17:00 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.6.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h |
| 206 |
30L-021.42 |
2025-05-13 15:15:00 |
Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 502 |
30L-030.08 |
2025-05-20 08:59:00 |
Km 5+600, Quốc lộ 18, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 283 |
30L-070.73 |
2025-05-15 08:18:00 |
Km 141+900, Quốc Lộ 1, Tỉnh Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 485 |
30L-073.56 |
2025-05-19 14:11:00 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 161 |
30L-082.93 |
2025-05-13 09:55:00 |
Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 78 |
30L-188.32 |
2025-05-12 14:42:00 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 337 |
30L-188.32 |
2025-05-15 14:35:00 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 529 |
30L-226.32 |
2025-05-20 09:47:00 |
Km 5+600, Quốc lộ 18, Phường Vân Dương, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 75 |
30L-251.49 |
2025-05-12 14:38:00 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.6.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h |
| 641 |
30L-266.49 |
2025-05-21 10:22:48 |
Km 141+900, Quốc Lộ 1, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 60 |
30L-308.94 |
2025-05-12 11:11:18 |
Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 642 |
30L-469.79 |
2025-05-21 10:23:00 |
Km 141+900, Quốc Lộ 1, Tỉnh Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 319 |
30L-482.65 |
2025-05-15 10:59:00 |
Km 141+900, Quốc Lộ 1, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 200 |
30L-489.90 |
2025-05-13 13:42:40 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 385 |
30L-489.91 |
2025-05-16 14:13:00 |
Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 73 |
30L-493.65 |
2025-05-12 14:33:00 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 259 |
30L-572.12 |
2025-05-14 11:10:00 |
Km 5+600, Quốc lộ 18, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 730 |
30L-663.06 |
2025-05-23 09:02:41 |
Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 106 |
30L-742.51 |
2025-05-13 08:44:36 |
Km 141+900, Quốc Lộ 1, Tỉnh Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 170 |
30L-879.67 |
2025-05-13 10:11:00 |
Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 111 |
30M-012.66 |
2025-05-13 08:53:00 |
Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 408 |
30M-148.92 |
2025-05-17 14:49:00 |
Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 63 |
30M-154.97 |
2025-05-12 12:57:00 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 139 |
30M-480.40 |
2025-05-13 09:22:00 |
Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 622 |
30M-811.66 |
2025-05-21 09:31:05 |
Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
6.6.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h |
| 366 |
30N45968 |
2025-05-16 10:11:55 |
Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
7.2.b.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 15 |
30P7-1359 |
2025-05-12 09:09:00 |
Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
7.2.b.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 363 |
30S1729 |
2025-05-16 10:08:15 |
Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 299 |
30U2977 |
2025-05-15 09:59:34 |
Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 597 |
30X4-3629 |
2025-05-21 07:56:00 |
Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
7.4.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
| 330 |
30Y-0704. |
2025-05-15 13:39:00 |
Km 7, Quốc Lộ 17, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
| 587 |
30Y5-4592 |
2025-05-21 07:45:00 |
Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
7.2.b.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |