Thứ ba, Tháng mười hai 23, 2025
HomeThời SựNgười đi biền biệt không về: Khi nào là mất tích, khi...

Người đi biền biệt không về: Khi nào là mất tích, khi nào bị coi là đã chết?

mất tích - Ảnh 1.

Tìm kiếm người mất tích trong vụ sạt lở, lũ quét tại Làng Nủ, xã Phúc Khánh (Lào Cai) tháng 9-2024 – Ảnh: VŨ TUẤN

Bạn đọc Thanh Nhàn hỏi: “Theo quy định của pháp luật, nếu chết thì viết là chết, còn mất là phải thông báo tìm kiếm, tôi đọc thông tin thấy thường không viết chết mà hay viết là mất. 

Như vậy có phân biệt giữa chết và mất không? Ví dụ nếu hàng thừa kế có 5 người mà 1 người đã chết còn 1 người đã mất thì viết sao cho đúng trong khi mất thì phải thông báo tìm kiếm và có thể trở về?”.

Thẩm phán Lê Thiết Hùng có bài viết gửi đến Tuổi Trẻ Online chia sẻ về vấn đề này.

Những “nút thắt” pháp lý rắc rối liên quan chuyện chết, mất tích

Trong cuộc sống, có những cuộc chia ly không hề có lời từ biệt. Một người thân đột ngột biến mất sau một chuyến đi biển, một tai nạn thảm khốc không tìm thấy thi thể, hay đơn giản là bỏ đi không rõ tung tích suốt nhiều năm. 

Đối với người ở lại, đó là nỗi đau đáu chờ đợi. Nhưng đối với pháp luật, sự vắng mặt đó không thể để “treo” mãi mãi. 

Pháp luật dân sự nước ta có hai chế định đặc biệt để giải quyết tình trạng này: “tuyên bố mất tích” và “tuyên bố là đã chết”. Ranh giới giữa hai khái niệm này mong manh nhưng hệ quả pháp lý lại hoàn toàn khác biệt.

Sự chờ đợi trong vô vọng không chỉ gây đau khổ về tinh thần mà còn tạo ra những “nút thắt” pháp lý vô cùng rắc rối. 

Người vợ ở nhà không thể bán tài sản để trả nợ thay chồng, con cái không thể thừa kế di sản để có vốn làm ăn và người ở lại cũng không thể tiến tới một cuộc hôn nhân mới nếu chưa giải quyết xong quan hệ cũ.

Bộ luật Dân sự (BLDS) 2015 đã quy định chặt chẽ về điều kiện và trình tự để tòa án xác định tư cách pháp lý của người vắng mặt. Hiểu nôm na, nếu “tuyên bố mất tích” là một “nút tạm dừng” các quan hệ pháp luật, thì “tuyên bố là đã chết” chính là “dấu chấm hết”.

Tuyên bố mất tích: Khi pháp luật “tạm dừng” để bảo vệ tài sản. Chế định “tuyên bố mất tích” (Điều 68 BLDS 2015) được xây dựng trên tinh thần hy vọng người đó vẫn còn sống, nhưng cần một cơ chế để quản lý tài sản của họ và bảo đảm quyền lợi cho người ở lại. 

Điều kiện cần và đủ là một người chỉ bị tòa án tuyên bố mất tích khi thỏa mãn đủ hai điều kiện song hành: 

Đã biệt tích 2 năm liền trở lên và đã áp dụng đầy đủ các biện pháp thông báo, tìm kiếm theo quy định của pháp luật tố tụng dân sự (đăng báo, phát sóng trên đài…) nhưng vẫn không có tin tức xác thực về việc họ còn sống hay đã chết. 

Hệ quả pháp lý: “Đóng băng” và quản lý khi tòa án ra quyết định tuyên bố một người mất tích, tư cách chủ thể của người đó chưa chấm dứt. Họ chưa bị coi là đã chết. Tuy nhiên, sự thay đổi lớn nhất nằm ở quyền quản lý tài sản. Tòa án sẽ giao tài sản của người mất tích cho người thân (vợ/chồng, con, cha mẹ…) hoặc người quản lý hợp pháp. 

Người này có quyền dùng tài sản đó để chi trả chi phí quản lý, trả nợ đến hạn, hoặc thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng của người mất tích. 

Ví dụ: Anh A bỏ nhà đi và mất liên lạc 3 năm. Vợ anh ở nhà muốn bán mảnh đất đứng tên riêng anh A để trả nợ cho anh. Nếu anh A chỉ bị tuyên bố “mất tích”, người vợ chỉ được giao quản lý, không được tự ý bán mảnh đất đó để tiêu xài cá nhân, trừ khi chứng minh được việc bán là để trả nợ cho chính anh A hoặc nuôi con (nghĩa vụ cấp dưỡng). 

Về hôn nhân: Quan hệ vợ chồng không đương nhiên chấm dứt. Nếu người vợ/chồng xin ly hôn, tòa án sẽ giải quyết cho ly hôn theo quy định.

Tuyên bố là đã chết: Khi pháp luật đặt “dấu chấm hết”, đây là chế định nghiêm khắc hơn và có hệ quả pháp lý nặng nề hơn (Điều 71 BLDS 2015). Đây là sự thừa nhận của Nhà nước về “cái chết pháp lý” khi khả năng sống sót của một người là gần như không còn, nhằm giải phóng các mối quan hệ xã hội liên quan đến người đó.

Tính nhân văn của pháp luật

Thời gian theo dõi: Không phải cứ mất tích là bị tuyên chết ngay. Tòa án chỉ tuyên bố một người là đã chết trong các trường hợp: 

– Sau 3 năm kể từ ngày quyết định tuyên bố mất tích có hiệu lực mà vẫn không có tin tức.

– Biệt tích trong chiến tranh sau 5 năm kể từ ngày chiến tranh kết thúc. 

– Bị tai nạn, thảm họa, thiên tai (lũ lụt, sạt lở, rơi máy bay…) sau 2 năm (thậm chí ngắn hơn nếu hết thời hạn quy định) mà không tìm thấy thi thể. 

– Đặc biệt: Biệt tích 5 năm liền trở lên mà không cần qua bước tuyên bố mất tích trước đó. 

Hệ quả pháp lý: Chấm dứt tất cả khi quyết định “Tuyên bố là đã chết” có hiệu lực, pháp luật coi người đó như một người đã qua đời thực sự (dù không có thi thể): Về nhân thân thì tư cách chủ thể chấm dứt. 

Về hôn nhân: Quan hệ hôn nhân đương nhiên chấm dứt kể từ ngày chết được xác định trong quyết định của tòa án. Người vợ/chồng còn lại có quyền kết hôn với người khác. 

Về tài sản: Khác với “mất tích” (chỉ quản lý giùm), khi tuyên bố “là đã chết”, di sản thừa kế được mở. Tài sản của người đó sẽ được chia cho hàng thừa kế (vợ, chồng, cha, mẹ, con…) theo pháp luật hoặc theo di chúc.

Trong thực tiễn không ít trường hợp do nôn nóng muốn tuyên bố người thân “đã chết” ngay lập tức để chia thừa kế, hoặc ngược lại chỉ muốn tuyên bố “mất tích” để giữ hy vọng nhưng lại muốn bán toàn bộ tài sản. 

Sự khác biệt cốt lõi nằm ở quyền định đoạt tài sản. 

Ở chế độ mất tích, tài sản vẫn là của người vắng mặt. Người ở nhà chỉ là “người giữ của”. 

Ở chế độ đã chết: tài sản chuyển quyền sở hữu sang cho người thừa kế. 

Vậy điều gì xảy ra nếu “người chết trở về”? Đây là tình huống kịch tính nhất và cũng là “rắc rối” lớn nhất của thực tiễn. Thực tế đã có những người đi biệt tích 10, 20 năm, bị tòa tuyên bố là đã chết, vợ đã lấy chồng mới, đất đai đã chia xong, bỗng nhiên một ngày đẹp trời họ quay về. 

BLDS 2015 đã dự liệu tình huống này (Điều 73): Về nhân thân, người trở về yêu cầu tòa án hủy bỏ quyết định tuyên bố chết. Họ “sống lại” về mặt pháp lý. Về hôn nhân (rất quan trọng), nếu vợ/chồng của họ đã kết hôn với người khác thì cuộc hôn nhân mới đó vẫn có hiệu lực pháp luật. 

Người trở về không thể “đòi lại” quan hệ hôn nhân cũ. Đây là quy định nhằm bảo vệ hạnh phúc mới của người đã phải chờ đợi quá lâu. Về tài sản, đây là vấn đề phức tạp nhất. Nguyên tắc là “còn gì trả nấy”. 

Người thừa kế phải trả lại tài sản hiện còn. Nếu tài sản đã bị bán, tiêu dùng hết thì không phải bồi thường. Điều này nhằm bảo vệ sự ổn định của các giao dịch dân sự đã diễn ra hợp pháp trong thời gian người kia vắng mặt.

Có thể thấy các quy định về tuyên bố mất tích hay tuyên bố chết không nhằm mục đích “khai tử” một con người một cách lạnh lùng. Ngược lại, đó là giải pháp nhân văn để giải thoát cho những người ở lại. Nó giúp người vợ, người chồng ổn định cuộc sống mới; giúp con cái có vốn liếng làm ăn; và giúp xã hội không bị ách tắc bởi những khối tài sản “vô chủ”. 

Là những người làm công tác xét xử, chúng tôi luôn cẩn trọng trong từng hồ sơ loại này. Bởi lẽ, đằng sau mỗi quyết định tuyên bố mất tích hay đã chết, không chỉ là vấn đề pháp lý, mà là số phận của một con người và tương lai của cả một gia đình.



Đọc tiếp



Về trang Chủ đề

Nguồn: https://tuoitre.vn/nguoi-di-bien-biet-khong-ve-khi-nao-la-mat-tich-khi-nao-bi-coi-la-da-chet-20251215103317641.htm

TuoiTre Logo

Hello Mình là Cải

Theo dõi
Thông báo của
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Tin Nóng Hôm Nay