30% bệnh nhân động kinh kháng thuốc
Ngày 10/12, tại Hội thảo quốc tế về phẫu thuật động kinh do Bệnh viện Việt Đức tổ chức, chuyên gia cho biết, tại Việt Nam có khoảng 710.000 người mắc bệnh động kinh, trong đó có khoảng 213.000 người kháng thuốc, tỉ lệ mắc động kinh hàng năm dao động 4 – 14 người/1.000 dân. Trẻ em mắc bệnh động kinh chiếm tới 30 – 40% người bệnh động kinh tại Việt Nam.
Một ca phẫu thuật thần kinh tại Bệnh viện Việt Đức (Ảnh: Bệnh viện cung cấp).
PGS.TS Đồng Văn Hệ, Phó Giám đốc Bệnh viện Việt Đức, Giám đốc Trung tâm Phẫu thuật thần kinh cho biết, trong nhiều thập niên, động kinh tại Việt Nam chủ yếu được kiểm soát bằng thuốc, theo dõi cơn và hỗ trợ phục hồi.
Tuy nhiên, với nhóm bệnh nhân kháng thuốc, phác đồ điều trị thông thường gần như không còn tác dụng. Điều này ảnh hưởng đến chất lượng sống của người bệnh, khi họ vẫn liên tục bị co giật, giảm nhận thức, ảnh hưởng sức khỏe tâm thần.
Phát biểu tại hội thảo, PGS.TS Dương Đức Hùng, Giám đốc Bệnh viện Việt Đức cho biết, phẫu thuật thần kinh nói chung và phẫu thuật động kinh nói riêng trở thành một lĩnh vực khó khăn, đòi hỏi độ chính xác tuyệt đối.
PGS.TS Dương Đức Hùng – Giám đốc Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức (Ảnh: P.V).
Với các bệnh nhân động kinh kháng thuốc, tình trạng không đáp ứng khiến chất lượng cuộc sống suy giảm, nguy cơ chấn thương, tử vong do cơn co giật bất ngờ. Vì thế, việc tìm ra giải pháp can thiệp sâu hơn, hiệu quả hơn là vô cùng cần thiết.
Phẫu thuật mở lối thoát cho bệnh nhân động kinh kháng thuốc
Theo PGS Hệ, với bệnh động kinh kháng thuốc, phẫu thuật là một lựa chọn rất quan trọng để cải thiện chất lượng sống và giảm nguy cơ biến chứng lâu dài.
Tuy nhiên, một trong những điều kiện then chốt để phẫu thuật thành công là xác định chính xác vùng sinh cơn – phần não chịu trách nhiệm khởi phát và lan truyền cơn động kinh.
“Nếu cắt bỏ hoặc can thiệp vùng này mà không làm tổn hại quá nhiều chức năng bình thường, khả năng bệnh nhân không còn cơn động kinh hoặc giảm rất nhiều là rất cao”, PGS Hệ thông tin.
Trong các trường hợp có nghi ngờ vùng sinh cơn phức tạp – ví dụ cơn bắt đầu ở vùng sâu, vùng hai bên, hoặc tổn thương hình ảnh cộng hưởng từ không rõ ràng – phương pháp xâm lấn ghi điện não sâu là cần thiết. Đó là khi phương pháp ghi điện não xuyên nhu mô (SEEG) trở nên rất giá trị.
Theo chuyên gia này, SEEG là kỹ thuật đặt các điện cực dạng sâu xuyên qua sọ vào trong não, định vị chính xác ba chiều, để ghi lại hoạt động điện não từ các vùng sâu và phức tạp. Nhờ cách tiếp cận này, bác sĩ có thể thu thập dữ liệu điện não trong giai đoạn “ngoài mổ” ở nhiều vùng cùng lúc – so với các phương pháp “nông” hơn như lưới điện cực bề mặt.
Phương pháp này có ưu điểm nổi bật là ít xâm lấn; có thể tiếp cận vùng não sâu như hải mã, hạnh nhân, thùy đảo, vùng mặt trong/trung tâm của bán cầu – nơi thường rất khó tiếp cận với điện cực bề mặt.
Phương pháp này cũng cho phép định hình mạng lưới khởi phát và lan truyền cơn động kinh một cách chính xác hơn – từ đó tăng khả năng phẫu thuật thành công. Phương pháp này được đánh giá là an toàn và hiệu quả nếu được thực hiện ở trung tâm ngoại khoa lớn với chuẩn quy trình tốt, với tỷ lệ biến chứng thấp.
Trong một phân tích hệ thống gồm 57 bài báo và hơn 2.500 bệnh nhân: tỷ lệ chảy máu là khoảng 1%; tỷ lệ nhiễm trùng khoảng 0,8%; tỷ lệ tổng biến chứng khoảng 1,3%.
Tuy nhiên, cũng cần lưu ý, bất kỳ thủ thuật xâm lấn nào cũng có rủi ro – chảy máu trong não, tổn thương mạch máu nhỏ, nhiễm trùng đường điện cực hoặc biến chứng sau khi cắt/phẫu thuật. Vì vậy, bác sĩ cần luôn cân nhắc kỹ giữa lợi ích tiềm năng và rủi ro và bệnh nhân cần được tư vấn sâu trước khi thực hiện.
Theo PGS Hệ, trong 10 năm qua, Trung tâm phẫu thuật thần kinh đã khám và sàng lọc hàng trăm nghìn lượt người bệnh động kinh, trong đó có rất nhiều trường hợp động kinh phức tạp, đã phẫu thuật hơn 150 trường hợp động kinh kháng thuốc, kết quả kiểm soát cơn động kinh lên tới 80%, mang lại chất lượng cuộc sống thay đổi rõ rệt cho người bệnh.
Tại hội thảo, chuyên gia quốc tế cho biết, xu hướng áp dụng SEEG đang gia tăng toàn cầu, đặc biệt ở các trung tâm chuyên sâu.
Tại Việt Nam, với sự phát triển của ngành ngoại thần kinh và điện sinh lý thần kinh, SEEG là hướng phát triển quan trọng nhằm nâng cao hiệu quả phẫu thuật động kinh, giúp nhiều bệnh nhân thoát khỏi cơn co giật và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Nguồn: https://dantri.com.vn/suc-khoe/hon-200000-nguoi-viet-bi-dong-kinh-khang-thuoc-phau-thuat-mo-loi-thoat-20251210191017129.htm

