Tôi rời Việt Nam đi du học tại Tây Đức khi đất nước còn chiến tranh. Sau hơn 30 năm sống và làm việc tại châu Âu, trải qua hơn một thập kỷ bôn ba qua nhiều quốc gia từ Đông Nam Á, Bắc Mỹ đến Trung Đông trước khi trở về quê hương, tôi đã chứng kiến một sự thay đổi ngoạn mục. Đó không chỉ là sự thay đổi của thế giới, của diện mạo đất nước, mà quan trọng hơn cả là sự thay đổi trong “ánh mắt” mà thế giới nhìn về Việt Nam.
Trong một cuộc họp quốc tế gần đây, khi tôi giới thiệu mình đến từ Việt Nam, người bạn ngoại quốc ngồi cạnh đã mỉm cười: “A, đất nước của lòng kiên cường và những nụ cười”. Khoảnh khắc ấy cho thấy hình ảnh Việt Nam trong mắt bạn bè quốc tế không còn bị đóng khung trong quá khứ chiến tranh, mà đã chuyển dịch sang tinh thần và sức sống của con người hôm nay.
Số liệu thực tế đã chứng minh điều này. Theo Báo cáo RepCore Nations 2025 của Reputation Lab (Thụy Sĩ), Việt Nam được xướng tên trong nhóm 60 nền kinh tế lớn nhất thế giới về danh tiếng quốc gia. Đáng chú ý, giữa bối cảnh nhiều cường quốc tụt hạng vì khủng hoảng niềm tin và chia rẽ nội bộ, Việt Nam là quốc gia duy nhất trong khu vực Đông Nam Á giữ vững phong độ. Điều này phản ánh một thực tế: Thế giới đang ngày càng tin cậy Việt Nam hơn nhờ sự ổn định chính trị, lòng hiếu khách và bản sắc văn hóa riêng biệt.
TPHCM trong đêm rực rỡ pháo hoa (Ảnh: Khoa Nguyễn)
Những đại sứ không cần bổ nhiệm
Giáo sư Joseph Nye của Đại học Harvard từng đúc kết: “Quyền lực cứng khiến người khác phải làm theo. Quyền lực mềm khiến họ muốn làm cùng”. Sức mạnh mềm (Soft power) chính là năng lực chinh phục bằng niềm tin, cảm hứng và giá trị. Trong một kỷ nguyên mà biên giới không còn chỉ là những đường kẻ trên bản đồ, một quốc gia có thể giàu, có thể mạnh về quân sự, nhưng nếu thiếu đi niềm tin và sự tôn trọng, quốc gia đó khó có thể tạo ra ảnh hưởng toàn diện.
Với tôi, sức mạnh mềm của Việt Nam không nằm ở những khẩu hiệu to tát, mà thẩm thấu qua những con người bình dị. Đó là cô sinh viên Việt Nam tại Munich, người không chỉ học giỏi mà còn chăm chỉ làm thêm, để bạn bè Đức thấy rằng “người Việt không chỉ cần cù mà còn biết chia sẻ”. Đó là người kỹ sư Việt tại Nhật Bản khiến ông chủ phải thốt lên lời khen ngợi về sự tận tụy. Hay đơn giản là bà chủ quán phở Nam Định giữa lòng Paris, mỗi sáng đều chào khách bằng nụ cười: “Bonjour, chào mừng bạn đến Việt Nam trong bát phở của tôi!”.
Họ chính là những đại sứ văn hóa không cần bổ nhiệm, không cần chức danh. Bên cạnh đó, chúng ta có quyền tự hào về những trí thức tinh hoa gốc Việt đang góp phần định vị trí tuệ Việt trên bản đồ thế giới. Từ chính trị gia Philipp Rösler tại Đức, giáo sư Ngô Bảo Châu với Huy chương Fields danh giá, giáo sư Trần Văn Thọ với Huân chương Thụy Bảo của Nhật Bản, cho đến Tiến sĩ Mai Thi Nguyen-Kim – nhà khoa học trẻ nhận Huân chương Thập tự Liên bang Đức… Họ mang theo tri thức và căn tính Việt: khiêm nhường, bền bỉ và đầy nhân văn.
Ba trụ cột và thách thức của niềm tin
Để sức mạnh mềm thực sự trở thành đòn bẩy cho sự phát triển, chúng ta cần xây dựng dựa trên ba trụ cột: Con người – Văn hóa – Thể chế.
Văn hóa Việt với áo dài, phở, hay những bộ phim điện ảnh giàu tính nhân văn đang trở thành cầu nối tự nhiên với thế giới. Tuy nhiên, trụ cột “Thể chế” lại là nơi chúng ta cần nỗ lực nhiều nhất. Một thể chế minh bạch, ổn định là nền móng để doanh nghiệp yên tâm đầu tư và người dân dám sáng tạo.
Bài học từ sự tụt hạng tín nhiệm của một số cường quốc phương Tây trong báo cáo RepCore 2025 là lời cảnh tỉnh sâu sắc: Sức mạnh mềm không thể duy trì bằng quyền lực áp đặt, mà phải bằng sự nhất quán và khả năng giữ lời hứa.
Là một người Việt sống xa xứ nhiều năm, tôi luôn nhìn về quê hương với niềm tự hào, nhưng cũng không tránh khỏi những trăn trở. Để sức mạnh mềm thực sự trở thành nguồn lực, chúng ta cần can đảm nhìn thẳng vào những thách thức nội tại – những “khoảng hở” đang làm rò rỉ niềm tin mà chúng ta dày công xây dựng.
Thứ nhất, niềm tin của đối tác quốc tế vẫn còn “mỏng” ở một số lĩnh vực quan trọng. Dù chúng ta đã cải cách rất nhiều, nhưng sự minh bạch, thủ tục hành chính và đặc biệt là khả năng dự đoán chính sách vẫn là những rào cản vô hình. Một nhà đầu tư hay một du khách có thể đến vì yêu mến vẻ đẹp Việt Nam, nhưng họ chỉ ở lại và cam kết lâu dài nếu họ cảm thấy an toàn và tin cậy. Đáng tiếc thay, hình ảnh quốc gia đôi khi chưa đồng nhất giữa chính sách vĩ mô và hành động thực thi cụ thể, khiến lời nói và việc làm chưa thực sự “khớp” nhau.
Thứ hai, văn hóa ứng xử chuyên nghiệp – yếu tố cốt lõi của hội nhập – vẫn là một điểm yếu. Những thói quen như trễ hẹn, thay đổi kế hoạch vào phút chót hay phản hồi chậm trễ tưởng chừng là chuyện nhỏ, nhưng trong mắt bạn bè quốc tế, đó là sự thiếu tôn trọng và thiếu tin cậy.
Thêm vào đó, chúng ta không thể né tránh những bài học đau xót từ quá khứ. Đã có thời điểm, một số tệ nạn xã hội của người Việt ở nước ngoài gây ảnh hưởng tiêu cực nghiêm trọng đến hình ảnh quốc gia. Chẳng hạn, tại Đức trước đây, câu chuyện về việc “buôn bán thuốc lá lậu” của một bộ phận người Việt đã từng làm giảm đáng kể thiện cảm của người bản xứ. Một con sâu làm rầu nồi canh, hành động của cá nhân vô tình trở thành định kiến cho cả cộng đồng.
Cuối cùng, dù chúng ta có nhiều chất liệu văn hóa tuyệt vời, nhưng năng lực kể chuyện toàn cầu và văn hóa sáng tạo còn yếu. Truyền thông quốc gia chưa kể được một câu chuyện Việt Nam thống nhất, xuyên suốt. Chúng ta thường xuất hiện rời rạc, thiếu một thông điệp chủ đạo đủ mạnh để thế giới khắc ghi.
Kỷ nguyên mới: Từ “Make in Vietnam” đến “Trust in Vietnam”
Nhìn nhận thách thức không phải để bi quan, mà để thấy rằng Việt Nam đang đứng trước một ngưỡng cửa phát triển hoàn toàn mới.
Chúng ta đã nói nhiều và làm tốt câu chuyện “Make in Vietnam – quá trình tự chủ sáng tạo, thiết kế và sản xuất các sản phẩm công nghệ và công nghiệp ngay tại Việt Nam”. Đó là câu chuyện về sản phẩm chất lượng, về bàn tay khéo léo và khối óc của người Việt.
Nhưng trong kỷ nguyên mới, khi các doanh nghiệp tư nhân, khoa học và công nghệ đóng vai trò động cơ của nền kinh tế, chúng ta cần một bước chuyển mình về tư duy. Tôi hy vọng các công ty Việt Nam không chỉ bán hàng hóa, mà khi vươn ra toàn cầu, họ sẽ trở thành những “đại sứ của nền kinh tế Việt”. Những thương hiệu nhượng quyền, những sản phẩm công nghệ Việt xuất hiện ở New York, Paris hay Tokyo không chỉ mang về doanh thu, mà còn mang theo thông điệp về sự trưởng thành của đất nước.
Đã đến lúc nâng tầm từ “Make in Vietnam” sang “Trust in Vietnam” (Tin ở Việt Nam).
“Trust in Vietnam” là câu chuyện về niềm tin, uy tín và trách nhiệm. Đó là hình ảnh của một đất nước vươn ra thế giới không chỉ bằng giá bán rẻ, mà bằng cam kết vững chắc. Khi thế giới có niềm tin vào Việt Nam – tin vào sản phẩm an toàn, tin vào con người tử tế, tin vào thể chế minh bạch – thì mọi thương hiệu Việt sẽ tự lan tỏa như một làn sóng, không cần quá nhiều sự quảng bá phô trương.
Công thức của danh tiếng: Thương hiệu + Hành động
Có nên đặt “Trust in Vietnam” thành phương châm sống, thành chuẩn mực hành động để xây dựng hình ảnh bền vững trên trường quốc tế? Câu trả lời chắc chắn là có.
Tôi tha thiết đề nghị chúng ta không chỉ dồn toàn lực vào phát triển kinh tế. Thế hệ hôm nay mang trên vai sứ mệnh kép: vừa phát triển kinh tế, vừa kiên trì xây dựng nền móng cho danh tiếng quốc gia. Bởi lẽ, danh tiếng quốc gia không đến trong một đêm. Nó được xây bằng từng hành động đúng, từng lời hứa được giữ, và từng con người tử tế – dù ở trong nước hay đang sinh sống ở nước ngoài.
Hãy nhớ công thức đơn giản nhưng khắc nghiệt này: Danh tiếng = Thương hiệu + Hành động
· Thương hiệu là câu chuyện hay mà chúng ta kể cho thế giới nghe.
· Hành động là cách chúng ta chứng minh câu chuyện ấy là sự thật.
Nếu mỗi người Việt Nam – bất kể đang ở đâu – đều sống tốt, làm việc giỏi, và kể trung thực câu chuyện của đất nước mình, thế giới sẽ nhìn Việt Nam bằng ánh mắt khác: ánh mắt của niềm tin, sự ngưỡng mộ và cảm hứng hợp tác.
Điểm cuối cùng tôi muốn nhấn mạnh: Sức mạnh lớn nhất của một quốc gia không nằm ở việc được nghe nhắc đến nhiều, mà ở chỗ được tin lâu. Niềm tin ấy chính là nền tảng vững chắc nhất để Việt Nam bước vào kỷ nguyên mới với tâm thế đàng hoàng, sáng tạo và đầy tự hào.
Tác giả: Ông Võ Quang Huệ có 24 năm làm việc cho tập đoàn BMW tại Đức, khu vực Đông Nam Á, Mexico và Ai Cập. Ông Huệ cũng là tổng giám đốc đầu tiên của công ty Bosch tại Việt Nam (2007-2017); nguyên phó tổng giám đốc tập đoàn Vingroup, phụ trách đề án Vinfast. Hiện nay ông là Chủ tịch FoundryAI Vietnam.
Chuyên mục TÂM ĐIỂM mong nhận được ý kiến của bạn đọc về nội dung bài viết. Hãy vào phần Bình luận và chia sẻ suy nghĩ của mình. Xin cảm ơn!
Nguồn: https://dantri.com.vn/tam-diem/kien-tao-thuong-hieu-quoc-gia-tu-nhung-dieu-tu-te-20251207102352010.htm

