Báo Dân trí có cuộc phỏng vấn ông Lê Minh Hoan, Ủy viên Trung ương Đảng, Phó Chủ tịch Quốc hội nhân dịp tròn 1 năm Bộ Chính trị đã ban hành Nghị quyết 57-NQ/TW về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia.

Thưa ông, tiếp sau Nghị quyết 57-NQ/TW của Bộ Chính trị, Quốc hội đã ban hành Nghị quyết số 193/2025/QH15 về thí điểm một số cơ chế, chính sách đặc biệt tạo đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia.
Trong quá trình thực hiện các Nghị quyết này, việc “tháo gỡ điểm nghẽn thể chế” được xem là nhiệm vụ đột phá hàng đầu. Xin ông cho biết những điểm quan trọng trong việc thực hiện nhiệm vụ này từ góc độ cơ quan lập pháp và quyết định các vấn đề quan trọng quốc gia?
– Khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo giống như dòng nước mới. Nhưng nếu dòng nước ấy chảy vào một hệ thống kênh mương đã bồi lắng, tắc nghẽn, thì dù nước có nhiều đến đâu cũng không lan tỏa được. Do đó, pháp luật góp phần khơi thông dòng chảy đó.
Từ góc độ cơ quan lập pháp, “tháo gỡ điểm nghẽn thể chế” trước hết là chuyển từ tư duy quản lý sang tư duy kiến tạo. Luật pháp không chỉ để kiểm soát rủi ro, mà còn phải mở đường cho cái mới hình thành và phát triển. Quốc hội đã và đang tập trung rà soát những quy định chồng chéo, những “vùng xám” pháp lý khiến các chủ thể đổi mới sáng tạo e ngại, không dám đi tiếp.
Quan trọng hơn, Quốc hội không chỉ làm luật, mà còn giám sát việc thực thi luật, lắng nghe phản hồi từ thực tiễn để kịp thời điều chỉnh. Thể chế, nếu không được cập nhật liên tục theo nhịp sống của khoa học và công nghệ, sẽ rất dễ trở thành lực cản thay vì động lực để đưa đất nước phát triển trong kỷ nguyên mới.

Ông vừa nhắc đến “khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo giống như dòng nước mới”, vậy ở góc độ giám sát việc thi hành Luật, theo ông, cần xây dựng cơ chế kiểm soát như thế nào để đảm bảo kết quả cụ thể, thực chất?
– Tôi vẫn hay dùng hình ảnh công nghệ như dòng nước mới dẫn nhập vào ruộng đồng, nhà máy, trường học, bệnh viện. Nhưng dòng nước ấy phải trong lành, minh bạch và được kiểm soát tốt.
Ở góc độ giám sát, theo tôi, cần kết hợp ba lớp kiểm soát. Thứ nhất, là kiểm soát bằng thể chế, thông qua tiêu chuẩn, quy chuẩn, điều kiện tiếp cận công nghệ. Thứ hai là kiểm soát bằng thị trường, nơi người tiêu dùng, doanh nghiệp và xã hội có quyền lựa chọn, sàng lọc. Và thứ ba là kiểm soát bằng đạo đức và trách nhiệm xã hội, đặc biệt với các công nghệ mới như AI, dữ liệu lớn.
Kiểm soát không phải để làm chậm đổi mới, mà để đổi mới đi đúng hướng, tránh tình trạng công nghệ cũ “khoác áo mới”, hay những dòng nước tù đọng gây cản trở sự phát triển chung.
Một vấn đề rất “nóng” hiện nay là cơ chế bảo vệ cán bộ “dám nghĩ, dám làm” trong lĩnh vực đổi mới sáng tạo. Khoa học là chấp nhận rủi ro, nhưng luật pháp lại đòi hỏi sự chặt chẽ. Chúng ta nên giải bài toán cân bằng này như thế nào để cởi trói cho các nhà khoa học và doanh nghiệp?
– Khoa học là hành trình đi vào vùng chưa biết, nên rủi ro là điều không thể tránh khỏi. Vấn đề là phải phân biệt rõ rủi ro trong sáng tạo với sai phạm do vụ lợi.
Theo tôi, luật pháp cần tạo ra “vùng thử nghiệm an toàn”, nơi cán bộ, nhà khoa học và doanh nghiệp được phép thử, được phép sai trong khuôn khổ minh bạch, có kiểm soát. Khi động cơ trong sáng, quy trình rõ ràng, thì thất bại cũng là một phần của tiến bộ. Đó chính là tư tưởng xuyên suốt về sandbox – “thử nghiệm có kiểm soát rủi ro” trong hệ thống các luật về khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số và trí tuệ nhân tạo.

Quốc hội vừa thông qua nhiều đạo luật quan trọng, trong đó có Luật Chuyển đổi số; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Chuyển giao công nghệ và Luật Công nghệ cao (sửa đổi). Ông đánh giá như thế nào về “hệ sinh thái pháp lý” được kiến tạo từ các Luật này?
– Nếu nhìn riêng từng đạo luật thì có thể thấy những mảng màu khác nhau. Nhưng khi đặt Luật Chuyển đổi số, Luật Chuyển giao công nghệ (sửa đổi) và Luật Công nghệ cao (sửa đổi) cạnh nhau, chúng ta sẽ thấy một bức tranh hệ sinh thái pháp lý đang dần hình thành.
Hệ sinh thái ấy hướng tới ba mục tiêu: thông suốt – đồng bộ – thích ứng. Thông suốt để ý tưởng khoa học không bị “mắc cạn” giữa phòng thí nghiệm và thị trường. Đồng bộ để các chính sách không triệt tiêu lẫn nhau. Và thích ứng để luật pháp không đứng yên trước tốc độ phát triển rất nhanh của công nghệ.
Luật không thể “chạy nhanh” hơn công nghệ, nhưng có thể đi song hành, tạo ra hành lang an toàn để công nghệ phát triển đúng hướng, phục vụ con người và xã hội. Do đó, công tác giám sát của Quốc hội ngay sau luật, nghị quyết ban hành là tư duy mới để luật nhanh chóng đi vào đời sống xã hội.


Thưa Phó Chủ tịch Quốc hội, hiện nay mô hình hợp tác “3 Nhà” (Nhà nước – Viện, trường – Doanh nghiệp) được nhắc đến như một phương thức để kiến tạo hệ sinh thái đổi mới sáng tạo với việc Nhà nước giữ vai trò dẫn dắt, đặt hàng; doanh nghiệp là chủ thể chính trong đầu tư, nghiên cứu, ứng dụng và thương mại hoá kết quả khoa học, công nghệ. Theo ông, cần làm gì để phát huy mô hình hợp tác “3 Nhà”?
– Mô hình “3 Nhà” chỉ thực sự hiệu quả khi mỗi bên đúng vai, trọn vai. Nhà nước không làm thay doanh nghiệp, nhưng phải biết đặt hàng đúng bài toán của xã hội. Viện, trường không chỉ nghiên cứu cho xong đề tài, mà phải đi cùng doanh nghiệp đến tận khâu ứng dụng và thương mại hóa. Doanh nghiệp không đứng ngoài khoa học, mà phải coi khoa học là năng lực cạnh tranh cốt lõi nhờ tăng năng suất lao động.
Điều quan trọng là tạo ra cơ chế chia sẻ rủi ro và lợi ích, để các bên có thể tin nhau, đồng hành dài hạn. Khi niềm tin được thiết lập, hệ sinh thái đổi mới sáng tạo sẽ tự vận hành và lan tỏa. Niềm tin xã hội chỉ được tạo lập khi kiểm tra hành vi vi phạm pháp luật, đồng thời tôn vinh và có cơ chế khuyến khích những nhóm tiên phong trong xã hội.

Là người gắn bó với lĩnh vực nông nghiệp, nông dân, ông nhìn nhận vai trò tạo đột phá của khoa học công nghệ với nông nghiệp như thế nào? Thời gian tới, việc phát triển công nghệ cao trong nông nghiệp sẽ tập trung vào các nhiệm vụ chủ yếu nào, thưa ông?
– Nông nghiệp là lĩnh vực chịu tác động trực tiếp của biến đổi khí hậu, thị trường và cả những thay đổi trong hành vi tiêu dùng. Vì vậy, khoa học công nghệ không chỉ giúp tăng năng suất, mà quan trọng hơn là nâng cao năng suất lao động, tăng khả năng thích ứng và giá trị gia tăng.
Thời gian tới, công nghệ cao trong nông nghiệp cần tập trung vào ba hướng: công nghệ sinh học, chuyển đổi số trong quản lý sản xuất và chuỗi giá trị, và công nghệ xanh, tuần hoàn. Nông nghiệp không chỉ sản xuất lương thực, mà còn tạo ra thực phẩm, dinh dưỡng, cảnh quan và giá trị văn hóa.
Khoa học công nghệ là động lực cho phát triển bền vững. Trong đó, gần đây nhiều chuyên gia nhấn mạnh đến vai trò của phát triển kinh tế xanh và thực hành ESG (Bộ tiêu chí dùng để đánh giá mức độ phát triển bền vững và trách nhiệm của một doanh nghiệp hoặc tổ chức về các yếu tố Môi trường – Xã hội – Quản trị). Ông nhìn nhận như thế nào về các yếu tố này?
– Kinh tế xanh và ESG không phải là một “trào lưu”, mà là đòi hỏi tất yếu của phát triển bền vững. Doanh nghiệp không chỉ được đánh giá bằng lợi nhuận, mà còn bằng cách họ đối xử với môi trường, người lao động, cộng đồng và nhất là quản trị minh bạch. ESG là “căn cước” để doanh nghiệp đi ra và hòa nhập với nền kinh tế toàn cầu hoá.
Khoa học công nghệ chính là công cụ giúp doanh nghiệp đo lường, cải thiện và minh bạch hóa các tiêu chí ESG. Khi dữ liệu được số hóa, khi quy trình được chuẩn hóa, thì phát triển bền vững không còn là khẩu hiệu, mà trở thành hành động cụ thể.

Nếu chọn một số từ khóa để mô tả tầm nhìn của ông về bức tranh khoa học công nghệ Việt Nam trong năm 2026 và các năm tiếp theo, ông sẽ chọn những từ nào và vì sao?
– Nếu chọn vài từ khóa, tôi nghĩ đến: kiến tạo – kết nối – bền vững – nhân văn. Kiến tạo để mở đường. Kết nối để lan tỏa. Bền vững để đi xa. Và nhân văn để khoa học công nghệ, dù phát triển đến đâu, vẫn luôn hướng về con người, phục vụ con người.
Xin trân trọng cảm ơn ông!
Diễn đàn ESG Việt Nam 2025 chủ đề “Khoa học công nghệ và động lực cho phát triển bền vững” diễn ra vào 13h30 ngày 22/12 tại Hà Nội. Diễn đàn quy tụ các diễn giả là chuyên gia, lãnh đạo doanh nghiệp hàng đầu trong thực thi ESG, ứng dụng khoa học công nghệ vào thực thi ESG như TPBank, VinFast, SCG…
Gồm 2 phần hội thảo và lễ vinh danh Vietnam ESG Awards 2025, Diễn đàn ESG Việt Nam 2025 sẽ tập trung vào các nội dung thực chất, nơi các doanh nghiệp, đơn vị tham gia có thể tham khảo được nhiều thông tin hữu ích liên quan tới thực thi ESG, hướng tới phát triển bền vững.
Nội dung: Võ Văn Thành – Hoàng Hồng
Ảnh: Hải Long
Thiết kế: Vũ Hưng
Nguồn: https://dantri.com.vn/kinh-doanh/kinh-te-xanh-va-esg-la-doi-hoi-tat-yeu-cua-phat-trien-ben-vung-20251221154414153.htm

