Sự ra đời của tòa án chuyên biệt tại trung tâm tài chính (TTTC) quốc tế (IFC) đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong tiến trình cải cách tư pháp và chiến lược hội nhập sâu rộng của Việt Nam vào thị trường tài chính toàn cầu.
Để đảm bảo sự vận hành hiệu quả của IFC, Quốc hội đang xem xét ban hành Luật Tòa án chuyên biệt tại IFC. Khác với mô hình tòa án truyền thống, tòa án chuyên biệt được thiết kế nhằm giải quyết các tranh chấp đầu tư – kinh doanh quốc tế có tính chất phức tạp cao, với những chuẩn mực hoàn toàn mới về ngôn ngữ xét xử, pháp luật áp dụng, kỹ thuật tố tụng và đặc biệt là chất lượng đội ngũ thẩm phán.
Thế nên vấn đề đặt ra không chỉ là “có thành lập hay không”, mà quan trọng hơn là thẩm phán Việt Nam hiện nay đã sẵn sàng cho vai trò này hay chưa; cần một lộ trình đào tạo như thế nào và nguồn nhân lực bổ sung ngoài hệ thống tòa án được đánh giá ra sao.

Quốc hội thảo luận về dự án Luật Tòa án chuyên biệt tại trung tâm tài chính quốc tế. Ảnh: QH
Khoảng cách giữa yêu cầu và năng lực hiện tại
Một trong những yêu cầu mang tính đột phá của tòa án chuyên biệt là cho phép áp dụng luật nội dung là pháp luật nước ngoài (dự kiến chủ yếu sẽ là pháp luật Anh vốn là các quy tắc pháp lý phổ biến trong hoạt động tài chính quốc tế). Bên cạnh đó, dự luật cũng cho phép các bên tranh chấp sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ cho thủ tục tố tụng. Bản án, quyết định của tòa án có thể được ban hành bằng tiếng Anh hoặc song ngữ Anh – Việt. Điều này phản ánh đúng chuẩn mực tại các TTTC lớn như Singapore, Hong Kong hay Dubai, nơi mà tiếng Anh là ngôn ngữ “tư pháp – thương mại” mặc định. Nhưng điều này cũng sẽ tạo ra những thách thức lớn đối với việc xây dựng và cấu trúc nhân sự cho tòa chuyên biệt tại IFC.
Chưa bàn tới vấn đề kiến thức pháp luật, ngôn ngữ sẽ là rào cản lớn đầu tiên. Thực tiễn tại Việt Nam cho thấy, đa số thẩm phán hiện nay chưa đủ năng lực để xét xử độc lập bằng tiếng Anh chuyên ngành. Việc đọc hiểu văn bản pháp lý nước ngoài, hợp đồng tài chính quốc tế, báo cáo chuyên gia, hay trực tiếp điều hành tranh tụng bằng tiếng Anh vẫn là thách thức lớn. Đây không chỉ là câu chuyện ngoại ngữ thông thường, mà là năng lực tiếng Anh pháp lý (Legal English) ở trình độ rất cao của thẩm phán.
Mặc dù vậy, thách thức cốt lõi vẫn là nền tảng kiến thức pháp luật của các thẩm phán. Việt Nam là quốc gia theo hệ thống dân luật (Civil Law), nơi thẩm phán chủ yếu xét xử dựa trên luật thành văn nên thường không có những nền tảng kiến thức cần thiết về hệ thống thông luật Anh (English Common Law). Điều này kéo theo sự khác biệt căn bản về tư duy pháp lý: Vai trò của án lệ, kỹ thuật lập luận, phương thức tranh tụng, cách sử dụng và đánh giá chứng cứ, đặc biệt là chứng cứ chuyên gia. Đối với nhiều thẩm phán Việt Nam, việc tiếp cận án lệ, phân tích những nhận định pháp lý mang tính quyết định trong bản án, có giá trị tạo thành án lệ (ratio decidendi) hay điều hành đối chất (cross-examination) vẫn còn rất mới mẻ.
Một thách thức đáng kể khác là kinh nghiệm thực tiễn trong lĩnh vực tài chính – đầu tư quốc tế. Các tranh chấp tại IFC không dừng lại ở những hợp đồng thương mại thông thường, mà mở rộng sang lĩnh vực tài chính phái sinh, quỹ đầu tư, cấu trúc offshore, fintech, tài sản số, M&A xuyên biên giới… Trong khi đó, thực tiễn xét xử hiện nay của phần lớn thẩm phán Việt Nam vẫn chủ yếu xoay quanh tranh chấp dân sự – kinh doanh nội địa, ít tiếp cận các cấu trúc pháp lý – tài chính quốc tế phức tạp.

Lộ trình đào tạo: Từ chuyển hóa đến hội nhập
Để có lời giải cho bài toán trên, Việt Nam sẽ cần phải có một chiến lược và lộ trình phát triển đội ngũ thẩm phán cho tòa án chuyên biệt một cách bài bản.
Chúng ta không thể kỳ vọng chỉ trong vài năm, hệ thống có thể tạo ra ngay một đội ngũ thẩm phán đạt chuẩn quốc tế. Lộ trình hợp lý cần được chia thành ba giai đoạn và kéo dài ít nhất 5-6 năm, với sự đầu tư nghiêm túc của Nhà nước và sự tham gia của các đối tác quốc tế. Lộ trình sẽ có thể chia thành ba giai đoạn:
Giai đoạn 1 – đào tạo nền tảng (khoảng ba năm đầu) tập trung vào hai trụ cột: Ngoại ngữ và hệ thống pháp luật so sánh. Thẩm phán dự nguồn cần được đào tạo chuyên sâu về tiếng Anh pháp lý, đồng thời được trang bị kiến thức nền tảng về Common Law, pháp luật hợp đồng quốc tế, trọng tài thương mại, kỹ thuật xét xử bằng án lệ và kiến thức cơ bản về tài chính. Họ có thể được đào tạo trong khuôn khổ các chương trình liên kết đào tạo chuyên sâu của các cơ sở đào tạo luật uy tín của Việt Nam. Hiện tại, Trường ĐH Luật TP.HCM đã và đang xây dựng một số chương trình đạo ngắn hạn về pháp luật thương mại quốc tế với các trường luật uy tín của Úc, New Zealand, Anh, Singapore. Nếu có sự đặt hàng của TAND Tối cao hoặc của Nhà nước, Trường ĐH Luật TP.HCM có thể xây dựng một chương trình thiết kế chuyên biệt cho thẩm phán tòa án chuyên biệt của IFC. Các luật sư mong muốn củng cố kiến thức để tham gia vào thủ tục tố tụng tại tòa án chuyên biệt cũng có thể tham dự các khóa học này.
Các thẩm phán tại tòa án chuyên biệt, trong quá trình học cũng cần được tích lũy kiến thức thông qua các chương trình thực hành: (i) Tham gia thực hành các phiên tòa giả định, mô phỏng tranh tụng, điều hành đối chất, xử lý chứng cứ chuyên gia, xét xử (có thể thực hành trực tiếp hoặc trực tuyến) và tham gia các chuyến kiến tập (field study) để quan sát xét xử tại các phiên tòa của tòa án thương mại quốc tế tại Singapore, Hong Kong, tòa án tại IFC Dubai để hình thành tư duy tư pháp về tài chính quốc tế. Đây sẽ là nền tảng quan trọng để họ hiểu và thẩm thấu khái niệm và tư duy của hệ thống tòa án tại IFC.
Giai đoạn 2 – đào tạo chuyên sâu bằng thực tiễn (3-4 năm tiếp theo) là giai đoạn “chuyển hóa”. Ở giai đoạn này, thẩm phán không chỉ học lý thuyết mà phải tham gia các phiên tòa với vai trò thẩm phán “cánh gà” trong các vụ tranh chấp thực tế tại tòa án chuyên biệt để tích lũy kinh nghiệm. Họ sẽ làm việc cùng với các thẩm phán có chuyên môn sâu về thông luật để học hỏi và tích lũy kiến thức thực tiễn từ các chuyên gia này.
Giai đoạn 3 – hội nhập hoàn toàn là khi thẩm phán Việt Nam có thể đảm nhiệm vai trò chủ tọa chính trong các vụ tranh chấp quốc tế phức tạp, áp dụng án lệ, sử dụng thành thạo tiếng Anh, điều hành tố tụng điện tử và tham gia mạng lưới thẩm phán IFC quốc tế. Ở giai đoạn này, thẩm phán không chỉ là người học hỏi, mà còn là chủ thể đóng góp vào sự phát triển của thông lệ tư pháp khu vực.
Giải bài toán nhân lực cho tòa án chuyên biệt
Một điểm tiến bộ quan trọng của dự thảo Luật Tòa án chuyên biệt là mở rộng nguồn bổ nhiệm thẩm phán, không chỉ từ hệ thống tòa án mà còn từ luật sư, trọng tài viên, giảng viên ĐH có kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh tế thương mại. Cách tiếp cận này hoàn toàn phù hợp với thông lệ quốc tế và phản ánh tư duy “mở” trong xây dựng thiết chế tư pháp mới. Giải pháp xây dựng HĐXX hỗn hợp, kết hợp giữa thẩm phán xuất thân từ tòa án, luật sư, trọng tài viên và giảng viên ĐH có uy tín sẽ là một giải pháp thực dụng và hiệu quả trong điều kiện hiện nay của Việt Nam.
Trong ngắn hạn, tòa án cần có các thẩm phán uy tín từ các quốc gia thuộc hệ thống thông luật. Có thể tìm hiểu cân nhắc mời một số thẩm phán cao cấp của Anh, Úc, Singapore đã về hưu, có uy tín quốc tế, tham gia xét xử trực tiếp tại tòa án chuyên biệt theo vụ việc. Họ sẽ hướng dẫn nghiệp vụ cho thẩm phán Việt Nam và tham gia xây dựng án lệ và chuẩn mực xét xử. Đây là mô hình đã được Dubai, Astana và trước đó là Singapore vận dụng rất thành công. Việc mời các thẩm phán “huyền thoại” của hệ thống thông luật tham gia không chỉ mang lại kinh nghiệm xét xử đỉnh cao, mà còn tạo ra “hiệu ứng tín nhiệm quốc tế” ngay từ giai đoạn khởi động IFC Việt Nam. Đối với nhà đầu tư, việc thấy tên tuổi các thẩm phán Anh – Úc – Singapore trong HĐXX có ý nghĩa không kém gì các ưu đãi thuế hay hạ tầng. Về phía Việt Nam, đây chính là con đường học nghề tư pháp nhanh nhất và hiệu quả nhất: Học trực tiếp từ những người đã đi qua hàng chục năm xét xử các tranh chấp tài chính quốc tế phức tạp.
Bên cạnh đó, luật sư quốc tế được đánh giá cũng là nguồn nhân lực rất cần khai thác. Họ cũng là nguồn tài nguyên mạnh và dễ tiếp cận nhất; có lợi thế về ngoại ngữ, kinh nghiệm hợp đồng quốc tế, tranh tụng trọng tài và sự am hiểu thông luật trong thực tiễn. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất khi chuyển từ luật sư sang thẩm phán là sự chuyển đổi tư duy từ “bảo vệ thân chủ” sang “trung lập và công bằng”, cùng với vấn đề xung đột lợi ích.
Trọng tài viên có kinh nghiệm giải quyết tranh chấp quốc tế cũng là một nhóm có mức độ tương thích rất cao với mô hình tòa án chuyên biệt. Họ đã quen với việc xét xử bằng tiếng Anh, áp dụng luật nước ngoài, sử dụng chứng cứ chuyên gia và giải quyết tranh chấp nhanh, linh hoạt. Trong giai đoạn đầu vận hành IFC, đây có thể là lực lượng nòng cốt để “gánh” những vụ việc phức tạp.
Cuối cùng, đó là giảng viên luật và nhà khoa học có uy tín tại các trường luật, viện nghiên cứu lớn của Việt Nam. Những đối tượng này có ưu thế về nền tảng lý luận, luật so sánh và khả năng hệ thống hóa học thuật. Tuy nhiên, hạn chế của nhóm này là hầu hết thiếu kinh nghiệm thực tiễn về giải quyết tranh chấp tài chính quốc tế lớn và phức tạp. Mặc dù vậy, họ lại có năng lực nghiên cứu và các kiến thức sâu rộng về pháp luật, qua đó có thể luận giải các vấn đề lý thuyết phức tạp.
Có thể khẳng định rằng tòa án chuyên biệt tại IFC sẽ khó có thể vận hành thành công nếu Việt Nam không xây dựng được một “thế hệ thẩm phán mới” đáp ứng chuẩn mực tư pháp quốc tế. Ngành tư pháp vì vậy cần có một chiến lược dài hạn, vững chắc, rõ ràng và khả thi để phát triển đội ngũ thẩm phán Việt Nam. Nếu được thiết kế và triển khai một cách bài bản, chiến lược này không chỉ bảo đảm cho IFC vận hành hiệu quả, ổn định và có tính dự đoán cao, mà còn góp phần tạo ra một “cuộc cách mạng về chất lượng” đối với đội ngũ thẩm phán Việt Nam trong kỷ nguyên hội nhập tư pháp toàn cầu.
(*) PGS-TS Trần Việt Dũng đồng thời là cố vấn cao cấp DL&Partners, trọng tài viên Trung tâm Trọng tài quốc tế Việt Nam (VIAC)
PGS-TS ĐOÀN THỊ PHƯƠNG DIỆP, Trường ĐH Kinh tế – Luật, ĐH Quốc gia TP.HCM:
Đề xuất quy định tỉ lệ thẩm phán nước ngoài

Trên thế giới có hai mô hình cơ bản để giải quyết các tranh chấp liên quan đến TTTC quốc tế. Thứ nhất là tòa án chuyên biệt như mô hình của Dubai – Dubai International Financial Centre Courts; thứ hai là mô hình tích hợp hệ thống tư pháp hiện hữu của quốc gia và có bộ phận chuyên biệt, chẳng hạn như mô hình Commercial List của Hong Kong, Commercial List là một tòa án chuyên biệt thuộc hệ thống Courts of First Instance.
Việt Nam đã chọn mô hình tòa án chuyên biệt là hệ thống vận hành độc lập (có cả sơ thẩm và phúc thẩm), tuy thuộc hệ thống TAND Việt Nam. Thẩm quyền của tòa án chuyên biệt là độc lập và bản án, quyết định phúc thẩm không thể bị kháng cáo, kháng nghị theo trình tự thủ tục giám đốc thẩm hoặc tái thẩm.
Với những đặc thù như trên có thể thấy có hai yêu cầu quan trọng đặt ra đối với thẩm phán của tòa án chuyên biệt là trình độ ngoại ngữ và kiến thức pháp luật và kỹ năng áp dụng thông luật. Trong bối cảnh hiện nay, việc sử dụng thẩm phán nước ngoài cũng là một giải pháp đáng để cân nhắc trong khi chờ đào tạo đội ngũ thẩm phán trong nước.
Dù vậy, tòa án chuyên biệt cũng là hệ thống xét xử thuộc hệ thống TAND, do vậy không thể (và cũng không nên) trông chờ hoàn toàn vào đội ngũ thẩm phán nước ngoài. Thậm chí cần khống chế một tỉ lệ nhất định thẩm phán Việt Nam và thẩm phán nước ngoài, đủ để kiểm soát được việc xét xử diễn ra bên trong khuôn khổ của tòa án chuyên biệt.
Song song đó, giải pháp cấp bách là phải cử đội ngũ Việt Nam học tập trực tiếp và chuyên sâu về kỹ năng áp dụng thông luật cũng như kinh nghiệm xét xử đối với các tranh chấp trong khuôn khổ TTTC quốc tế. Làm thế nào để đảm bảo rằng khi tòa án chuyên biệt đi vào vận hành thì lực lượng thẩm phán Việt Nam và thẩm phán nước ngoài có thể song song thực hiện các công việc có liên quan đến việc vận hành tòa án chuyên biệt.
SONG MAI ghi
***
TS PHAN PHƯƠNG NAM, Phó Trưởng khoa Luật thương mại, Trường ĐH Luật TP.HCM:
Cần cơ chế thu hút người giỏi
Để thu hút người giỏi như những người có uy tín quốc tế, từng làm việc tại High Court London, SIAC hoặc DIFC, tôi cho rằng dự thảo luật tập trung vào các yếu tố cạnh tranh toàn cầu. Có thể học hỏi từ mô hình Dubai (thuê thẩm phán Anh ban đầu, dần thay bằng nội địa) và cân nhắc một số nội dung:

TS Phan Phương Nam.
Ưu đãi tài chính và linh hoạt: Thù lao cạnh tranh, hỗ trợ visa, nhà ở và di chuyển; không yêu cầu thôi chức nước ngoài, chỉ cam kết độc quyền khi xét xử vụ việc. Điều này giúp thu hút các thẩm phán “từng là partner của Magic Circle” hoặc chuyên gia từ quỹ đầu tư lớn.
Môi trường làm việc quốc tế: Xét xử bằng tiếng Anh, áp dụng thông luật (án lệ, tranh tụng mạnh), thủ tục rút gọn (6-18 tháng/vụ) và không có giám đốc thẩm/tái thẩm (như quy định tại Điều 34 dự thảo), tạo điểm dừng pháp lý rõ ràng. Đẩy mạnh tòa án điện tử và hợp tác với các trung tâm quốc tế (Singapore, Anh) để tăng uy tín.
Quảng bá và mạng lưới: TAND Tối cao có thể hợp tác với các hiệp hội luật sư quốc tế (IBA, AIJA) để tuyển dụng, ưu tiên ứng cử viên từ các nước thân thiện (Anh, Singapore, Mỹ, Úc). Giai đoạn đầu (2026-2028), mục tiêu 30%-50% thẩm phán nước ngoài, dần giảm xuống 20% sau 10 năm qua đào tạo nội địa.
Nguồn: https://plo.vn/tham-phan-toa-an-chuyen-biet-thach-thuc-nang-luc-va-yeu-cau-hoi-nhap-post885513.html

