SEA Games 33 đánh dấu một bước chuyển quan trọng trong tư duy phát triển thể thao thành tích cao của khu vực Đông Nam Á. Nếu như trong quá khứ, đại hội thường bị chi phối bởi số lượng môn thi đấu mang tính địa phương, ít liên thông với hệ thống Olympic, thì ở kỳ đại hội này, xu hướng đầu tư cho các môn Olympic đã trở nên rõ rệt hơn bao giờ hết. Trong bối cảnh đó, thành tích của Đoàn Thể thao Việt Nam không chỉ phản ánh kết quả thi đấu đơn thuần, mà còn cho thấy một chiến lược dài hạn mang tính lựa chọn và đánh đổi.
Khác với cách tiếp cận “tối đa hóa huy chương” bằng mọi giá, Việt Nam bước vào SEA Games 33 với mục tiêu rõ ràng: duy trì vị thế nhóm đầu khu vực, đồng thời lấy các môn Olympic làm trụ cột để chuẩn bị cho Asiad và Olympic. Đây chính là cơ sở để đánh giá sâu hơn thành tích của Việt Nam nếu đặt cạnh các đối thủ lớn như Thái Lan, Indonesia hay Singapore.
Đoàn thể thao Việt Nam dự SEA Games với chỉ hơn 800 vận động viên (Ảnh: Mạnh Quân).
Khi huy chương không phải là tất cả
Xét trên bảng tổng sắp huy chương, Đoàn Thể thao Việt Nam tiếp tục hiện diện trong nhóm dẫn đầu cùng Thái Lan và Indonesia tại SEA Games 33. Kết thúc đại hội, Việt Nam giành tổng cộng 278 huy chương, gồm 87 HCV, 81 HCB và 110 HCĐ, đứng thứ 3 toàn đoàn sau Thái Lan và Indonesia.
Điểm đáng chú ý nằm ở cơ cấu huy chương: phần lớn các tấm HCV của Việt Nam đến từ các môn thuộc hệ thống Olympic hoặc có liên thông trực tiếp với Olympic, điều này phản ánh rõ định hướng phát triển dài hạn theo chuẩn chuyên môn cao hơn. Theo thống kê, nhóm môn Olympic và những môn chuẩn bị cho đấu trường Asiad đã mang về hơn 59-66 HCV, chiếm khoảng 70-76,7% tổng số HCV của đoàn.
Điều này tạo nên sự khác biệt rõ rệt so với Thái Lan và Indonesia, hai đoàn vẫn giành số lượng lớn huy chương ở các môn truyền thống hoặc những nội dung chỉ xuất hiện tại SEA Games.
Một yếu tố khác cũng cần nhấn mạnh là quy mô lực lượng tham dự: Việt Nam chỉ có 841 vận động viên tranh tài tại SEA Games 33, đứng thứ 6 về số lượng VĐV, thậm chí chỉ bằng hơn một nửa so với đoàn chủ nhà Thái Lan (1.530 VĐV) và cũng ít hơn đáng kể so với Indonesia, Malaysia hay Singapore.
Trong khi Singapore chọn con đường tập trung cực đoan vào bơi lội – thống trị một môn Olympic nền tảng nhưng bộc lộ hạn chế về chiều rộng, thì Việt Nam theo đuổi hướng đi trung dung hơn: không dồn toàn lực cho một môn duy nhất, nhưng cũng không phân tán nguồn lực quá mức. Cách tiếp cận này giúp thể thao Việt Nam vừa giữ được vị thế tại SEA Games, vừa xây dựng nền tảng vững chắc cho các đấu trường lớn hơn.
Chính sự khác biệt trong triết lý huy chương và cách phân bổ nguồn lực này khiến việc so sánh thành tích giữa các đoàn không thể dừng lại ở con số HCV, mà cần được đặt trong bối cảnh giá trị chuyên môn, chiều sâu lực lượng và tính bền vững của chiến lược phát triển.
Điền kinh: Trụ cột chiến lược của thể thao Việt Nam
Nguyễn Thị Oanh đã có được 15 HCV tại SEA Games (Ảnh: Mạnh Quân).
Điền kinh tiếp tục khẳng định vai trò là một trong những môn Olympic quan trọng bậc nhất của Thể thao Việt Nam tại SEA Games 33. Kết thúc đại hội, đội tuyển điền kinh Việt Nam giành 12 HCV, 12 HCB và 11 HCĐ, hoàn thành và vượt chỉ tiêu đề ra, qua đó tiếp tục là một trong những trụ cột huy chương của toàn đoàn.
Xét riêng ở môn điền kinh, Việt Nam xếp thứ hai toàn đại hội, chỉ kém Thái Lan đúng một HCV, nhưng lại đứng số một về tổng số huy chương với 35 tấm. Con số này phản ánh rõ nét không chỉ khả năng cạnh tranh đỉnh cao, mà còn là chiều sâu lực lượng và sự ổn định xuyên suốt các nhóm nội dung.
Điểm đáng chú ý không chỉ nằm ở số lượng huy chương, mà ở tính ổn định và độ phủ nội dung thi đấu. Việt Nam giành HCV ở nhiều nhóm khác nhau, từ các cự ly trung bình, tiếp sức cho đến đi bộ và một số nội dung kỹ thuật. Việc thiết lập hai kỷ lục SEA Games cho thấy chất lượng chuyên môn của điền kinh Việt Nam vẫn nằm trong nhóm dẫn đầu khu vực.
Trong đó, Nguyễn Thị Oanh tiếp tục là gương mặt tiêu biểu khi duy trì phong độ đỉnh cao ở các nội dung bền bỉ, đồng thời những tấm HCV ở nội dung tiếp sức và kỹ thuật cho thấy sự tiến bộ rõ rệt về chiều sâu, giảm dần sự phụ thuộc vào một cá nhân. Thể thao Việt Nam có hai VĐV trẻ rất triển vọng là Bùi Thị Kim Anh ở môn nhảy cao với thành tích 1,86m và Trần Thị Loan ở môn nhảy xa với thành tích 6,53m. Tuy nhiên thành tích của Nguyễn Thị Oanh, Bùi Thị Kim Anh hay Trần Thị Loan vẫn còn ở rất xa đẳng cấp cạnh tranh huy chương Asiad.
So với Philippines và Thái Lan, những đội có ưu thế rõ rệt ở các cự ly ngắn nhờ nền tảng tốc độ và thể lực, Việt Nam không lựa chọn cạnh tranh trực diện ở mọi nội dung, mà tập trung vào các mũi nhọn phù hợp. Cách tiếp cận này giúp đội tuyển duy trì hiệu quả cao, hạn chế rủi ro và đảm bảo sự ổn định thành tích trong suốt đại hội.
Quan trọng hơn, một số thành tích của điền kinh Việt Nam tại SEA Games 33 đã tiệm cận chuẩn châu Á, cho thấy môn thể thao nền tảng này không chỉ giữ vững vị thế khu vực, mà còn đang từng bước hội nhập vào mặt bằng thành tích cao hơn, đúng với định hướng phát triển theo chuẩn Olympic.
Bơi lội: Khoảng trống chiến lược chưa thể lấp đầy
“Hoàng tử ếch” Phạm Thanh Bảo giành cú đúp HCV tại SEA Games 33 (Ảnh: Hải Long).
Trái ngược với vai trò trụ cột của điền kinh, bơi lội tiếp tục là môn Olympic bộc lộ rõ nhất khoảng cách của Thể thao Việt Nam so với nhóm dẫn đầu khu vực tại SEA Games 33. Kết thúc đại hội, đội tuyển bơi Việt Nam giành 6 HCV, 9 HCB và 10 HCĐ, xếp thứ hai toàn đoàn ở bộ môn bơi. Thành tích này cho thấy Việt Nam đã vươn lên nhóm cạnh tranh trực tiếp, nhưng vẫn chưa đủ để tạo ra ưu thế thực sự.
Đáng chú ý, Thái Lan giành 5 HCV, 7 HCB, 9 HCĐ và xếp sau đội tuyển bơi lội Việt Nam. Bơi lội Singapore ở đẳng cấp khác hẳn khi họ giành tới 19 HCV, 8 HCB, 7 HCĐ, bỏ xa phần còn lại của khu vực và gần như kiểm soát tuyệt đối các nội dung trọng điểm. Khoảng cách này phản ánh sự khác biệt căn bản về trình độ, hệ thống đào tạo và khả năng duy trì phong độ đỉnh cao.
So sánh trực diện cho thấy Việt Nam và Thái Lan đang ở cùng một “tầng cạnh tranh” trong khu vực, trong khi Singapore đứng ở một mặt bằng khác. Dù đã thu hẹp khoảng cách với Thái Lan, bơi lội Việt Nam vẫn chưa thể tiệm cận chuẩn mực mà Singapore thiết lập, đặc biệt ở những nội dung nền tảng mang giá trị Olympic lâu dài.
Thực tế này cho thấy hạn chế của bơi lội Việt Nam không chỉ nằm ở số HCV, mà ở chiều sâu lực lượng và khả năng phân bổ thành tích. Trong khi Singapore sở hữu nhiều VĐV đạt chuẩn quốc tế, đủ sức duy trì ưu thế trên diện rộng, Việt Nam vẫn phụ thuộc đáng kể vào một vài gương mặt mũi nhọn, khiến thành tích thiếu tính kế thừa bền vững.
SEA Games 33 vì thế tiếp tục đóng vai trò như một phép thử quan trọng, chỉ ra khoảng trống chiến lược mà Thể thao Việt Nam cần sớm giải quyết nếu muốn bơi lội thực sự trở thành môn Olympic có khả năng bứt phá, thay vì chỉ dừng ở mức cạnh tranh khu vực.
Cử tạ: Dấu hiệu tụt lại trong khu vực
Trần Đình Thắng bất ngờ giành HCV ở hạng 94kg (Ảnh: Mạnh Quân).
Cử tạ từng là môn Olympic mang lại nguồn huy chương vàng quan trọng cho Thể thao Việt Nam tại các kỳ SEA Games, thậm chí có giai đoạn được xem là một trong những mũi nhọn hàng đầu hướng tới Asiad và Olympic. Tuy nhiên, tại SEA Games 33, cử tạ Việt Nam trải qua một kỳ đại hội đáng thất vọng khi chỉ giành 1 HCV, 4 HCB và 6 HCĐ, đánh dấu sự suy giảm rõ rệt về vị thế so với giai đoạn đỉnh cao trước đây.
Thực tế cho thấy, trong khi nhiều kỳ SEA Games trước, cử tạ Việt Nam gần như luôn giữ chắc vị trí top 2 khu vực, đặc biệt áp đảo ở các hạng cân nhẹ, thì tại SEA Games 33, phần lớn các đô cử đều không đạt được mục tiêu HCV. Đáng chú ý, tấm HCV duy nhất lại đến từ hạng cân nặng nhất (+94kg nam), nhóm hạng cân vốn không phải thế mạnh chiến lược của Việt Nam và rất khó để kỳ vọng thành tích cao ở đấu trường châu lục hay Olympic. Sự lệch pha này phản ánh rõ vấn đề không chỉ nằm ở số lượng huy chương, mà còn ở cấu trúc thành tích của toàn đội.
Nếu đặt trong tương quan khu vực, khoảng cách càng bộc lộ rõ. Thái Lan giành tới 9 HCV, tiếp tục khẳng định sức mạnh vượt trội nhờ hệ thống đào tạo bài bản, lực lượng kế cận dồi dào và khả năng duy trì phong độ ổn định ở nhiều hạng cân. Indonesia với 3 HCV cũng cho thấy sự bền bỉ trong đầu tư, đặc biệt ở các hạng cân có tính cạnh tranh cao ở tầm châu lục. So với hai đối thủ này, cử tạ Việt Nam đang đối mặt trực tiếp với bài toán chuyển giao thế hệ, khiến chiều sâu lực lượng suy giảm và khả năng tranh chấp HCV bị thu hẹp rõ rệt.
Từ một môn Olympic từng tạo ra lợi thế chiến lược, cử tạ tại SEA Games 33 trở thành minh chứng điển hình cho thách thức mang tính hệ thống của Thể thao Việt Nam: việc duy trì thành tích không thể chỉ dựa vào những cá nhân xuất sắc, mà đòi hỏi đầu tư dài hạn, chiến lược phát triển lớp kế cận rõ ràng và tính bền vững trong đào tạo. Nếu không sớm tái cấu trúc và điều chỉnh theo chuẩn Olympic, cử tạ Việt Nam có nguy cơ tiếp tục tụt lại trong cuộc cạnh tranh với Thái Lan và Indonesia ở các chu kỳ SEA Games – Asiad tiếp theo.
Các môn võ Olympic: Sự ổn định chiến lược
Trần Thị Ánh Tuyết giành HCV hạng cân 67kg, bộ môn Taekwondo (Ảnh: Mạnh Quân).
Ở nhóm các môn võ Olympic như Taekwondo, Judo và đấu kiếm, Thể thao Việt Nam tiếp tục cho thấy lợi thế chiến thuật trong cách phân bổ nguồn lực, qua đó duy trì vị thế cạnh tranh ổn định tại SEA Games 33. Thay vì dồn toàn lực vào một môn đơn lẻ, Việt Nam lựa chọn hướng tiếp cận cân bằng, đảm bảo hiện diện ở nhiều môn có giá trị Olympic và khả năng chuyển hóa thành tích dài hạn.
Với Taekwondo, Việt Nam giành 4 HCV, xếp ngay sau Thái Lan, quốc gia dẫn đầu tuyệt đối của môn này tại khu vực với 10 HCV. Khoảng cách huy chương còn lớn phản ánh thực tế rằng Taekwondo Việt Nam dù duy trì khả năng cạnh tranh trực diện ở các hạng cân Olympic, nhưng chưa đủ chiều sâu để tạo ra ưu thế cân bằng. Đây là môn mà Việt Nam giữ được tính ổn định, song đồng thời cũng cho thấy thách thức trong việc mở rộng lực lượng kế cận để cạnh tranh với Thái Lan.
Ở môn Judo, Việt Nam giành HCV ở các nội dung kỹ thuật, trong bối cảnh Thái Lan tiếp tục giữ ưu thế nhờ truyền thống lâu dài và hệ thống đào tạo có tính kế thừa cao. Sự so kè này không đơn thuần nằm ở số lượng huy chương, mà phản ánh nỗ lực của Việt Nam trong việc duy trì sự hiện diện ở một môn đối kháng có mức độ đào thải khắc nghiệt, nơi chiều sâu lực lượng đóng vai trò quyết định.
Đấu kiếm là điểm nhấn rõ nét nhất trong nhóm võ Olympic, khi Việt Nam giành 3 HCV, xếp thứ hai toàn môn, chỉ đứng sau Singapore, đội tuyển gần như thống trị tuyệt đối nhờ mô hình đào tạo tinh gọn, chuẩn hóa và bám sát hệ thống Olympic. Việc đứng ngay sau Singapore cho thấy đấu kiếm Việt Nam đã đạt được ngưỡng cạnh tranh cao trong khu vực, đồng thời sở hữu cấu trúc lực lượng hợp lý, đủ để duy trì vị thế lâu dài dù chưa đạt đến trình độ chuyên biệt hóa như đối thủ.
Bắn súng: Điểm sáng Olympic và tiệm cận châu lục
Trịnh Thu Vinh giành 4 HCV, phá 3 kỷ lục SEA Games (Ảnh: Hải Long).
Bắn súng tiếp tục là một trong những môn Olympic thành công nhất của Thể thao Việt Nam tại SEA Games 33, khi mang về 8 HCV, qua đó dẫn đầu toàn môn, vượt lên trước các đối thủ trực tiếp như Indonesia và Thái Lan. Nhiều nội dung ghi nhận thành tích cao, thậm chí phá kỷ lục đại hội, cho thấy chất lượng chuyên môn vượt trội ở mặt bằng khu vực.
Điểm nhấn của đội tuyển là những màn trình diễn bùng nổ của các xạ thủ nữ và nam vào sâu ở nhiều nội dung. Trong đó, Trịnh Thu Vinh là một trong những VĐV xuất sắc nhất SEA Games 33, giành 4 HCV và phá 3 kỷ lục đại hội ở các nội dung bắn súng hơi và súng ngắn nữ, giữ vững vị thế cá nhân xuất sắc nhất môn này của Việt Nam trong nhiều kỳ SEA Games gần đây.
So với Thái Lan và Indonesia, những đội vẫn duy trì lực lượng ổn định nhưng chưa tạo được ưu thế rõ rệt, bắn súng Việt Nam thể hiện sự đồng đều và chiều sâu tốt hơn. Đây cũng là môn hiếm hoi mà Việt Nam từng chạm tới đỉnh cao thế giới, với dấu mốc HCV Olympic Rio 2016 của Hoàng Xuân Vinh, đặt ra chuẩn mực dài hạn cho các thế hệ kế cận.
Ở tầm Asiad và Olympic, bắn súng Việt Nam chưa thể cạnh tranh về số lượng huy chương với các cường quốc châu Á, nhưng SEA Games 33 cho thấy Việt Nam vẫn đang đi đúng hướng ở một môn Olympic có khả năng chuyển hóa thành tích khu vực thành tiềm năng châu lục, nếu tiếp tục duy trì đầu tư có trọng điểm và ổn định lực lượng.
SEA Games 33 sẽ là thước đo cho tương lai
SEA Games 33 có thể trở thành thước đo cho thành công trong tương lai của thể thao Việt Nam (Ảnh: An An).
Nhìn tổng thể, SEA Games 33 đã phơi bày những chiến lược phát triển thể thao đầy khác biệt. Thái Lan và Indonesia tiếp tục duy trì ưu tiên số lượng huy chương và tận dụng tối đa lợi thế sân chơi khu vực. Trong khi đó, Singapore lại chọn một hướng đi tập trung hơn, dồn nguồn lực tối đa vào một môn Olympic cốt lõi, thể hiện sự chuyên biệt hóa cao.
Đoàn Thể thao Việt Nam đã lựa chọn một con đường khó khăn hơn: phân bổ nguồn lực có chọn lọc, ưu tiên các môn Olympic và chấp nhận đánh đổi ở một số môn không mang lại giá trị dài hạn. Đây là một chiến lược đòi hỏi sự kiên nhẫn nhưng được đánh giá là mang tính bền vững cao.
Kết quả đạt được ở các môn Olympic tại SEA Games 33 đã cho thấy chiến lược hiện tại của Việt Nam là đúng hướng. Dù vẫn còn những khoảng trống, đặc biệt ở các môn nền tảng như bơi lội, cử tạ, Việt Nam đã và đang xây dựng được một hệ thống có chiều sâu hơn so với nhiều đối thủ trong khu vực.
Nếu tiếp tục kiên định với định hướng Olympic, SEA Games sẽ không chỉ là đích đến mà thực sự trở thành bệ phóng quan trọng cho Asiad và Olympic trong tương lai, mở ra những cơ hội mới cho thể thao Việt Nam trên đấu trường quốc tế.

Nguồn: https://dantri.com.vn/the-thao/the-thao-viet-nam-chien-luoc-olympic-va-vi-tri-o-ban-do-dong-nam-a-20251223142212551.htm

