Thứ sáu, Tháng Một 31, 2025
HomeKinh DoanhTriển vọng phát triển trong kỷ nguyên vươn mình của dân tộc...

Triển vọng phát triển trong kỷ nguyên vươn mình của dân tộc Việt Nam

Phó giáo sư Burkhard Schrage, Phó chủ nhiệm nhóm bộ môn Quản trị, Đại học RMIT Việt Nam đã chia sẻ với phóng viên Dân trí những góc nhìn sâu sắc về nền kinh tế Việt Nam, làm rõ những thách thức và khó khăn mà đất nước đang đối mặt trong giai đoạn chuyển mình.

Đồng thời, ông cũng chỉ ra những cơ hội, điểm sáng nổi bật và triển vọng phát triển trong kỷ nguyên mới, kỷ nguyên vươn mình của dân tộc Việt Nam.

Việt Nam đang bước vào một giai đoạn phát triển mới, một kỷ nguyên mới đầy hứa hẹn với những vận hội và thách thức đan xen. Theo ông, Việt Nam nên ưu tiên những lĩnh vực nào để đạt được những bước tiến đột phá trong thập kỷ tới?

– Việt Nam đã có được nền tảng vững chắc cho tăng trưởng kinh tế, nhưng để thực sự bứt phá trong thập kỷ tới, Việt Nam cần đạt được những tiến bộ đột phá để tái định hình các ngành công nghiệp, khai phóng tiềm năng sáng tạo và nâng cao mức sống của người dân. Chính vì vậy, việc cải thiện từng bước là không đủ. Việt Nam cần có những tiến bộ mang tính đột phá nhằm thúc đẩy đất nước lên một tầm phát triển mới.

Để đạt được mục tiêu này, Việt Nam cần ưu tiên phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và linh hoạt. Điều này đòi hỏi phải cách mạng hóa giáo dục, tập trung vào các ngành khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học (STEM), đào tạo nghề chất lượng cao phù hợp với cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, đồng thời khuyến khích văn hóa học tập suốt đời.

Triển vọng phát triển trong kỷ nguyên vươn mình của dân tộc Việt Nam - 1

Phó giáo sư Burkhard Schrage, Phó chủ nhiệm nhóm bộ môn Quản trị, Đại học RMIT Việt Nam (Ảnh: RMIT).

Song song với đó, Việt Nam phải đẩy mạnh chuyển đổi số. Điều này đòi hỏi đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng số, thu hẹp khoảng cách số bằng cách nâng cao nhận thức về kỹ năng số, xây dựng Chính phủ điện tử hiệu quả, minh bạch.

Hơn nữa, đổi mới sáng tạo là động lực chính thúc đẩy phát triển. Chúng ta cần tăng cường nghiên cứu và phát triển, ứng dụng các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo (AI) và Internet of Things (IoT), đồng thời thúc đẩy sản xuất thông minh để nâng cao năng suất và cạnh tranh.

Việt Nam cũng cần ưu tiên phát triển năng lượng sạch, áp dụng nền kinh tế tuần hoàn và tăng cường khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu. Điều này đảm bảo rằng sự tăng trưởng kinh tế đi đôi với bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân. Bằng cách tập trung vào các lĩnh vực trên, Việt Nam có thể đạt được những đột phá ngoạn mục, và xây dựng tương lai thịnh vượng cho các thế hệ mai sau.

Việt Nam có thể học hỏi nhiều kinh nghiệm từ Hàn Quốc. Hàn Quốc đã đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển (R&D), đồng thời xây dựng mối quan hệ hợp tác chặt chẽ giữa các trường đại học và doanh nghiệp để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Bên cạnh đó, Hàn Quốc cũng rất chú trọng phát triển các nhà cung cấp nội địa để xây dựng một chuỗi cung ứng mạnh mẽ và bền vững. Bằng cách học hỏi kinh nghiệm của Hàn Quốc, Việt Nam có thể củng cố vị thế của mình trong chuỗi giá trị toàn cầu và nâng cao năng lực cạnh tranh trên trường quốc tế.

Vậy trong bối cảnh hội nhập toàn cầu ngày càng sâu rộng, Việt Nam có vai trò gì trong việc thúc đẩy hợp tác khu vực và quốc tế, thưa ông?

– Trong một thế giới ngày càng biến động, Việt Nam đang nổi lên như một trong những động lực chính, đóng góp tích cực vào việc xây dựng một cộng đồng quốc tế hòa bình, ổn định và thịnh vượng.

Cam kết của Việt Nam được thể hiện rõ qua việc tham gia tích cực vào các diễn đàn khu vực và toàn cầu, đóng góp vào việc giải quyết các thách thức toàn cầu, nỗ lực thúc đẩy hợp tác trong các lĩnh vực từ thương mại đến biến đổi khí hậu.

Đáng chú ý, Việt Nam không chỉ dừng lại ở việc tham gia vào các tổ chức mà còn chủ động định hình các chương trình nghị sự. Việt Nam đã tích cực đàm phán và ủng hộ các điều khoản thúc đẩy thương mại công bằng, phát triển bền vững và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ. Bằng những nỗ lực này, Việt Nam thể hiện được ảnh hưởng của mình trong việc định hình hệ thống thương mại toàn cầu và cam kết thúc đẩy hội nhập kinh tế và thịnh vượng.

Với một nền văn hóa độc đáo và những thành tựu phát triển ấn tượng, Việt Nam đã tạo dựng được một sức hút đặc biệt. Việc tăng cường giao lưu và ngoại giao văn hóa không chỉ giúp củng cố mối quan hệ hợp tác mà còn góp phần nâng cao hiệu quả của chính sách đối ngoại.

Dù phải đối mặt với một môi trường quốc tế đầy biến động và phức tạp, Việt Nam vẫn thể hiện một tinh thần chủ động, kiên trì theo đuổi chính sách đối ngoại đa phương hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng.

Triển vọng phát triển trong kỷ nguyên vươn mình của dân tộc Việt Nam - 2

Hồ Tây được quy hoạch, cảnh quan không thay đổi nhiều so với những năm trước đây, các công trình và nhà cao tầng chủ yếu quy hoạch ở hướng Tây và Tây Nam của Hà Nội (Ảnh: Lê Hoàng Vũ).

Ông đánh giá thế nào về tiềm năng của Việt Nam trong việc trở thành trung tâm sản xuất và đổi mới sáng tạo ở Đông Nam Á? Có bài học nào từ các quốc gia khác mà Việt Nam có thể học hỏi không?

– Việt Nam sở hữu những lợi thế cạnh tranh vượt trội để trở thành một trung tâm sản xuất và đổi mới sáng tạo hàng đầu Đông Nam Á. Vị trí địa lý thuận lợi, lực lượng lao động trẻ, đông đảo, năng động, cùng với sự hỗ trợ mạnh mẽ từ chính sách của Nhà nước đã tạo nên một nền tảng vững chắc cho Việt Nam. Tuy nhiên, để vươn lên dẫn đầu, Việt Nam cần xây dựng một hệ sinh thái đổi mới sáng tạo, nơi sản xuất và đổi mới không ngừng thúc đẩy và hoàn thiện lẫn nhau.

Hãy hình dung về những khu công nghiệp hiện đại, nơi các nhà máy sản xuất thông minh cùng tồn tại và hợp tác chặt chẽ với các trung tâm nghiên cứu và phát triển. Tại đây, người lao động không chỉ là những người thực hiện công việc mà còn là những nhà sáng tạo, trực tiếp tham gia vào quá trình phát triển công nghệ mới, quy trình mới.

Trường đại học và doanh nghiệp cùng nhau xây dựng một hệ sinh thái tập trung vào nhân tài, nơi kiến thức được chuyển giao nhanh chóng từ phòng thí nghiệm đến nhà máy. Văn hóa học tập suốt đời được khuyến khích, giúp người lao động không ngừng nâng cao kỹ năng để thích ứng với cuộc cách mạng công nghiệp 4.0.

Các doanh nghiệp khởi nghiệp được tạo điều kiện phát triển mạnh mẽ, với sự hỗ trợ của chính sách ưu đãi và một hệ sinh thái đầu tư sôi động, thúc đẩy mạnh mẽ đổi mới sáng tạo trong các lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo, công nghệ sinh học và năng lượng sạch.

Để hiện thực hóa tầm nhìn này, Việt Nam cần tập trung đầu tư vào các ngành công nghiệp có tiềm năng tăng trưởng cao như điện tử, bán dẫn và công nghệ xanh. Đồng thời, cần đẩy mạnh nghiên cứu và phát triển tạo ra một môi trường kinh doanh thuận lợi để thu hút đầu tư và khuyến khích đổi mới. Việt Nam có thể học hỏi từ hành trình phát triển các ngành công nghiệp công nghệ cao của Hàn Quốc hay sự tập trung vào nguồn nhân lực của Singapore.

Bằng cách xây dựng một hệ sinh thái đổi mới toàn diện, Việt Nam không chỉ củng cố vị thế của mình trong khu vực mà còn trở thành một điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư toàn cầu, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.

Theo ông, các chính sách phát triển kinh tế gần đây của Việt Nam có những điểm gì nổi bật và những thay đổi đó đang phản ánh điều gì về chiến lược dài hạn cũng như mục tiêu phát triển của Việt Nam?

– Chính sách phát triển của Việt Nam đã thay đổi thông qua các khuôn khổ và sáng kiến quan trọng gần đây. Chiến lược phát triển công nghiệp Việt Nam đến năm 2025, tầm nhìn đến năm 2035 và Quyết định số 569 năm 2022 về Chiến lược phát triển khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo đến năm 2030 đã tạo nên một khuôn khổ chính sách toàn diện, tập trung vào hiện đại hóa công nghiệp và chuyển đổi nền kinh tế.

Các chính sách này đã cho thấy những kết quả rõ rệt. Một ví dụ đáng chú ý là thành công của Việt Nam trong việc thu hút các khoản đầu tư lớn vào ngành công nghiệp bán dẫn với nhà máy của Amkor Technology tại tỉnh Bắc Ninh đã đi vào hoạt động vào cuối năm 2023 với khoản đầu tư 1,6 tỷ USD vào sản xuất, lắp ráp và thử nghiệm vật liệu, thiết bị bán dẫn.

Bên cạnh đó, việc ban hành Luật Đầu tư và Luật Doanh nghiệp đã tạo ra một môi trường kinh doanh thuận lợi hơn, thu hút đầu tư trong và ngoài nước. Các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp như ưu đãi thuế, ưu đãi đất đai, đơn giản hóa thủ tục… đã tạo ra một động lực mạnh mẽ cho sự phát triển của các ngành công nghiệp hiện đại.

Chiến lược phát triển khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo đến năm 2030 đã đặt nền tảng cho sự phát triển của hệ sinh thái đổi mới sáng tạo, thúc đẩy liên kết giữa nghiên cứu khoa học và ứng dụng thực tế. Ngoài ra, các chính sách về tăng trưởng xanh và phát triển bền vững cũng được đẩy mạnh, thể hiện qua việc cập nhật Đóng góp do quốc gia tự quyết định (NDC) nhằm cam kết ứng phó với biến đổi khí hậu của Việt Nam.

Mặc dù còn phải đối mặt với nhiều thách thức như sự chênh lệch giữa các vùng miền và khả năng thực hiện chính sách, nhưng định hướng phát triển của Việt Nam đang ngày càng rõ ràng. Sự kết hợp giữa các chính sách ưu tiên, tập trung vào đổi mới, cam kết phát triển bền vững và hội nhập quốc tế đã tạo ra một nền tảng vững chắc cho sự tăng trưởng kinh tế bền vững trong tương lai.

Triển vọng phát triển trong kỷ nguyên vươn mình của dân tộc Việt Nam - 3

Quận Cầu Giấy tập trung nhiều trụ sở công ty công nghệ, trường học, cơ sở kinh doanh… với mật độ dân số đông đúc (Ảnh: Lê Hoàng Vũ).

Các doanh nghiệp vừa và nhỏ thường được xem là xương sống của nền kinh tế, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng, tạo việc làm và đổi mới sáng tạo. Theo ông, Việt Nam nên làm gì để hỗ trợ và tối đa hóa tiềm năng của khu vực này, đồng thời khai thác tối đa tiềm năng trong việc đóng góp vào sự phát triển bền vững và cạnh tranh toàn cầu?

– Doanh nghiệp vừa và nhỏ đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam, tạo ra việc làm và đóng góp đáng kể vào GDP. Theo Ngân hàng Thế giới, doanh nghiệp vừa và nhỏ chiếm 40% GDP và 60% việc làm tại Việt Nam.

Để thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp vừa và nhỏ, Việt Nam cần tập trung vào việc cải thiện môi trường kinh doanh, tăng cường khả năng tiếp cận vốn và hỗ trợ doanh nghiệp đổi mới sáng tạo.

Cụ thể, Việt Nam có thể tập trung đơn giản hóa thủ tục hành chính, giảm chi phí tuân thủ và tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp tiếp cận vốn. Các chương trình hỗ trợ tài chính như cho vay ưu đãi, bảo lãnh tín dụng và các quỹ đầu tư mạo hiểm có thể giúp doanh nghiệp vừa và nhỏ vượt qua những khó khăn về tài chính.

Tăng cường liên kết giữa doanh nghiệp vừa và nhỏ và các tập đoàn đa quốc gia cũng sẽ cho phép các doanh nghiệp tiếp cận thị trường và công nghệ mới, thúc đẩy năng suất và khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Việt Nam có thể tham khảo những câu chuyện thành công của các quốc gia khác. Điển hình là Đức, nơi cộng đồng các doanh nghiệp vừa và nhỏ – thường được gọi là “Mittelstand” – được tích hợp sâu sắc vào nền kinh tế toàn cầu. Các doanh nghiệp vừa và nhỏ của Đức đã phát triển mạnh mẽ nhờ các hệ thống hỗ trợ bài bản, bao gồm tiếp cận tài chính, đào tạo nghề và quan hệ đối tác với các viện nghiên cứu.

Một trong những trọng tâm Việt Nam cần tập trung là giúp doanh nghiệp vừa và nhỏ áp dụng các công cụ số để nâng cao hiệu quả hoạt động. Nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ vẫn phụ thuộc vào các phương pháp truyền thống và có thể hưởng lợi đáng kể từ việc áp dụng các giải pháp số cho marketing, quản lý chuỗi cung ứng và dịch vụ khách hàng.

Sự chuyển đổi này sẽ giúp doanh nghiệp vừa và nhỏ giảm chi phí và mở rộng phạm vi hoạt động, đặc biệt quan trọng đối với những doanh nghiệp đang tìm cách mở rộng ra thị trường quốc tế. 

Ông đánh giá như thế nào về triển vọng phát triển của Việt Nam trong những năm tới? Đồng thời, ông có đề xuất gì dành cho Việt Nam nhằm khai thác hiệu quả các cơ hội hiện có?

– Việt Nam đang đứng trước những cơ hội mới để phát triển mạnh mẽ và bền vững. Với lợi thế về dân số, vị trí địa lý và sự năng động của nền kinh tế, Việt Nam đang sẵn sàng cho một giai đoạn tăng trưởng mạnh mẽ. Tuy nhiên, để hiện thực hóa mục tiêu trở thành quốc gia có thu nhập cao vào năm 2045, Việt Nam cần có một chiến lược phát triển toàn diện và hiệu quả.

Trong đó, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao là yếu tố cốt lõi. Đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục, đặc biệt là giáo dục tập trung vào các lĩnh vực khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học (STEM), đào tạo nghề và học tập suốt đời là vô cùng cần thiết. Để thu hút và giữ chân nhân tài, Việt Nam cần tạo lập một môi trường làm việc hấp dẫn với nhiều cơ hội phát triển nghề nghiệp và chế độ đãi ngộ cạnh tranh.

Chuyển đổi số cũng là xu hướng tất yếu và cần được đẩy mạnh. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng số, phát triển các dịch vụ số và nâng cao năng lực số cho người dân là những nhiệm vụ trọng tâm. Việc xây dựng một hệ sinh thái khởi nghiệp sôi động, thúc đẩy đổi mới sáng tạo cũng sẽ góp phần đưa Việt Nam trở thành một quốc gia số hàng đầu trong khu vực.

Đáng chú ý, phát triển bền vững là một nhiệm vụ bắt buộc. Chuyển đổi sang nền kinh tế xanh, giảm thiểu tác động đến môi trường và thích ứng với biến đổi khí hậu là những yêu cầu cấp thiết. Việc đầu tư vào năng lượng tái tạo, phát triển cơ sở hạ tầng và bảo vệ đa dạng sinh học cũng là những giải pháp mà Việt Nam nên ưu tiên.

Tăng cường hợp tác quốc tế cũng trở thành một xu hướng tất yếu trong quá trình hội nhập. Việt Nam có thể tham gia sâu rộng vào các hiệp định thương mại tự do, tăng cường hợp tác với các đối tác phát triển. Tôi cho rằng việc tham gia tích cực vào quản trị toàn cầu, đóng góp vào các nỗ lực quốc tế nhằm giải quyết các thách thức toàn cầu sẽ nâng cao hơn nữa vị thế của Việt Nam.

Để hiện thực hóa hành trình này, Việt Nam cần có sự lãnh đạo, hoạch định chính sách hợp lý cùng một cam kết từ toàn xã hội nhằm xây dựng một quốc gia thịnh vượng, vững mạnh và có tầm ảnh hưởng trên trường quốc tế.

Nguồn: https://dantri.com.vn/kinh-doanh/trien-vong-phat-trien-trong-ky-nguyen-vuon-minh-cua-dan-toc-viet-nam-20250124002412016.htm

DanTri Logo

Hello Mình là Cải

Theo dõi
Thông báo của
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Tin Nóng Hôm Nay