Thứ ba, Tháng mười hai 23, 2025
HomeGiáo Dục5 từ tiếng Anh thịnh hành năm 2025

5 từ tiếng Anh thịnh hành năm 2025

5 tu tieng Anh thinh hanh nam 2025

Các từ tiếng Anh thịnh hành trong năm 2025 cho thấy công nghệ và mạng xã hội đang tác động sâu sắc tới cách con người suy nghĩ và diễn đạt cảm xúc.

1. Slop (Từ điển Merriam-Webster)

Slop vốn có nghĩa là bùn nhão, đồ bỏ đi. Năm nay, từ này được Từ điển Merriam-Webster định nghĩa lại, để chỉ nội dung kỹ thuật số chất lượng thấp do AI tạo ra hàng loạt. Loại nội dung này thường thiếu chiều sâu, chứa sai sót hoặc gây nhiễu thông tin.

Từ slop được chọn cho thấy công chúng ngày càng mệt mỏi trước “rác AI”, đồng thời phản ánh nhu cầu quay trở lại với nội dung có giá trị thật.

Ví dụ:

My feed is full of AI slop that looks impressive but says nothing (Bảng tin của tôi đầy rẫy rác AI, nhìn thì hoành tráng nhưng chẳng có nội dung gì).

2. AI slop (Từ điển Macquarie)

Trong khi Merriam-Webster chọn Slop, thì Macquarie cụ thể hơn với AI Slop. Ý nghĩa là “nội dung do AI tạo ra nhưng kém chất lượng, nhiều lỗi và thiếu kiểm chứng”.

Ví dụ:

The website was flooded with AI slop that no editor bothered to check (Trang web đó ngập tràn rác AI mà không có biên tập viên nào kiểm tra).

3. Parasocial (Từ điển Cambridge)

Parasocial chỉ mối quan hệ mà trong đó một người cảm thấy thân thiết với người nổi tiếng, KOL hoặc thậm chí chatbot AI, dù sự kết nối ấy không hề mang tính hai chiều.

Theo Cambridge, một ví dụ chính là khi Taylor Swift và Travis Kelce tuyên bố đính hôn, nhiều người hâm mộ cảm thấy phấn khích và xúc động tột độ, mặc dù hầu hết chưa từng gặp nữ ca sĩ và cầu thủ bóng bầu dục người Mỹ này.

Cambridge chọn từ này trong bối cảnh mạng xã hội ngày càng định hình và chi phối cảm xúc con người, khiến ranh giới giữa quen biết thật và cảm giác thân quen ảo trở nên mờ nhạt.

Ví dụ:

She had a parasocial relationship with the singer and was shocked to discover he was engaged (Cô ấy có mối quan hệ ảo với nam ca sĩ và rất sốc khi phát hiện ra anh ta đã đính hôn).

4. Vibe coding (Từ điển Collins)

Đây là thuật ngữ chỉ việc lập trình bằng cách dùng lệnh để mô tả ý tưởng và cảm giác cho AI, thay vì viết từng dòng code thủ công.

Từ này phản ánh một thay đổi căn bản trong ngành công nghệ: kỹ năng lập trình không còn chỉ gắn với cú pháp, mà gắn với khả năng diễn đạt ý tưởng và tư duy sáng tạo.

Ví dụ:

I built the prototype through vibe coding instead of writing code line by line (Tôi làm bản mẫu này bằng cách “vibe coding” thay vì viết từng dòng mã).

5. Rage bait (Từ điển Oxford)

Rage bait – mồi câu giận dữ, là nội dung được tạo ra nhằm kích động sự phẫn nộ, từ đó thu hút lượt xem, bình luận và chia sẻ.

Việc Oxford chọn từ này cho thấy một thực tế đáng lo: thuật toán mạng xã hội thường ưu tiên cảm xúc tiêu cực, khiến những nội dung gây tranh cãi lan truyền nhanh hơn thông tin trung lập hay mang tính xây dựng.

Ví dụ:

Don’t waste time interacting with that post – it is obvious rage bait (Đừng phí thời gian tương tác với bài đăng đó – nó là mồi câu phẫn nộ rõ ràng đấy).

Khánh Linh

Nguồn: https://vnexpress.net/5-tu-tieng-anh-thinh-hanh-nam-2025-4996707.html

VnExpress Logo

Hello Mình là Cải

Theo dõi
Thông báo của
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Tin Nóng Hôm Nay