Khi luật “khóa cửa” ly hôn dù hôn nhân đã đổ vỡ
Ông A. và bà B. đã đăng ký kết hôn hợp pháp nhưng sau nhiều năm mâu thuẫn, 2 người sống ly thân. Bà B. chung sống với người khác và hiện đang mang thai. Ông A. có đầy đủ bằng chứng chứng minh đứa trẻ không phải con mình nhưng khi yêu cầu tòa án giải quyết ly hôn, đơn khởi kiện bị trả lại.
Lý do là theo khoản 3 điều 51 luật Hôn nhân và gia đình 2014, chồng không có quyền yêu cầu ly hôn khi vợ đang có thai, sinh con hoặc nuôi con dưới 12 tháng tuổi, bất kể thai nhi hay đứa trẻ là con của ai.

Luật hiện hành cấm người chồng ly hôn khi vợ mang thai, không phân biệt thai nhi là con của ai
Tình huống này không hiếm gặp trong thực tiễn. Nghị quyết 01 năm 2024 của Hội đồng thẩm phán TAND tối cao có hiệu lực từ tháng 7.2024 đã làm rõ quy định trên khi hướng dẫn trường hợp vợ đang có thai, sinh con thì chồng không có quyền yêu cầu ly hôn khi vợ đang có thai, sinh con hoặc đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi, trong đó không phân biệt vợ có thai, sinh con với ai và không phân biệt con đẻ hay con nuôi.
Điều này khiến nhiều người đặt câu hỏi về sự công bằng khi người chồng phải chịu đựng hôn nhân tan vỡ vì vợ vi phạm nghĩa vụ một vợ một chồng nhưng lại không thể chấm dứt quan hệ pháp lý.
Nhận thấy bất cập này, TAND tối cao đề xuất sửa đổi theo hướng mở rộng quyền yêu cầu ly hôn cho chồng nếu chứng minh được vợ mang thai, sinh con không phải con chung hoặc mang thai hộ. Đề xuất này đặt ra câu hỏi quan trọng về việc cân bằng giữa bảo vệ phụ nữ và bảo đảm quyền của nam giới trong quan hệ hôn nhân.
Quy định hiện hành xuất phát từ mục đích nhân đạo sâu sắc là bảo vệ sức khỏe tâm lý và thể chất của người mẹ cũng như thai nhi trong giai đoạn nhạy cảm nhất. Việc ly hôn trong giai đoạn này có thể gây ảnh hưởng tiêu cực nghiêm trọng đến sức khỏe của cả mẹ và con. Quy định này thể hiện cam kết của Nhà nước trong việc ưu tiên bảo vệ những đối tượng yếu thế trong xã hội.
Tuy nhiên khi áp dụng vào thực tiễn quy định này bộc lộ những khoảng trống. Đề xuất của TAND tối cao đi đúng hướng khi nhận diện được mâu thuẫn giữa việc bảo vệ phụ nữ và bảo đảm quyền lợi chính đáng của nam giới. Trong trường hợp vợ vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ vợ chồng bằng việc ngoại tình dẫn đến mang thai với người khác, việc tiếp tục duy trì hôn nhân không còn phục vụ mục đích xây dựng gia đình hạnh phúc mà luật hôn nhân hướng tới.
Điểm mạnh của đề xuất là ghi nhận quyền tự do hôn nhân của cá nhân trong bối cảnh hôn nhân đã tan vỡ hoàn toàn. Khi mục đích hôn nhân không thể đạt được và một bên đã có hành vi vi phạm nghiêm trọng, việc buộc bên còn lại phải duy trì quan hệ pháp lý vợ chồng là không hợp lý. Đề xuất cũng phù hợp với xu hướng hiện đại hóa pháp luật hôn nhân, tôn trọng quyền tự do cá nhân trong khi vẫn đảm bảo an toàn cho phụ nữ và trẻ em.
Nhưng đề xuất hiện tại còn thiếu những quy định cụ thể về thủ tục và tiêu chí để tránh lạm dụng.
Thứ nhất, đề xuất chưa làm rõ tiêu chí nào để chứng minh con không phải con chung. Liệu có yêu cầu xét nghiệm ADN bắt buộc hay chỉ cần các chứng cứ gián tiếp như thời gian ly thân, lời khai của các bên? Nếu yêu cầu xét nghiệm ADN, ai là người quyết định và trong giai đoạn nào của thai kỳ có thể thực hiện để đảm bảo an toàn cho thai nhi?
Thứ hai, đề xuất chưa xác định cơ chế bảo vệ người phụ nữ trong trường hợp bị ép buộc hoặc lạm dụng. Cần có quy định rõ ràng về vai trò của tòa án trong việc xác minh tính tự nguyện của người vợ và đảm bảo quyền lợi của người vợ trong quá trình ly hôn, đặc biệt là vấn đề phân chia tài sản và cấp dưỡng trong giai đoạn mang thai.
Thứ ba, về mặt thủ tục tố tụng, đề xuất chưa quy định liệu tòa án có thể thụ lý đơn ly hôn ngay trong thời gian vợ mang thai hay phải chờ đến khi sinh con và có kết quả xét nghiệm ADN. Nếu thụ lý ngay, thời hạn giải quyết như thế nào để tránh kéo dài gây ảnh hưởng đến tâm lý người mang thai?
Sửa quy định thế nào để vừa công bằng vừa nhân văn?
Để hoàn thiện đề xuất, cần bổ sung các quy định cụ thể sau:
Về tiêu chí chứng minh, nên quy định rõ chồng phải có ít nhất 2 trong các căn cứ sau để yêu cầu ly hôn: thời gian ly thân trên 6 tháng trước khi vợ mang thai, có bản án hoặc quyết định xác nhận vợ vi phạm nghĩa vụ một vợ một chồng, vợ tự nguyện thừa nhận hoặc có kết quả xét nghiệm ADN sau khi sinh. Việc này giúp tòa án có căn cứ khách quan để xem xét mà không nhất thiết phải chờ sinh con.
Về bảo vệ quyền lợi phụ nữ, cần quy định tòa án phải tổ chức phiên hòa giải riêng để đảm bảo người vợ không bị ép buộc hoặc đe dọa. Tòa cũng cần xem xét nghĩa vụ cấp dưỡng của chồng đối với vợ trong thời gian mang thai và sau sinh bất kể đứa trẻ là con của ai nếu người vợ không có thu nhập ổn định. Điều này đảm bảo phụ nữ có điều kiện chăm sóc sức khỏe bản thân và thai nhi.
Về thủ tục, nên quy định tòa án có thể thụ lý đơn ly hôn nhưng tạm dừng việc ra bản án cho đến khi sinh con và hoàn tất xác minh. Trong thời gian chờ đợi, tòa án có thể ra quyết định tạm thời về cấp dưỡng, sử dụng tài sản chung và nơi ở để bảo vệ quyền lợi các bên.
Kinh nghiệm quốc tế cho thấy nhiều nước không có quy định hạn chế quyền ly hôn của chồng khi vợ mang thai. Tại Đức, theo quy định hiện hành, hôn nhân chỉ có thể chấm dứt khi đã tan vỡ, được chứng minh bằng việc ly thân ít nhất 1 năm nếu cả hai đồng ý hoặc 3 năm nếu một bên không đồng ý. Pháp luật Đức không phân biệt việc vợ có thai hay không, cũng không phân biệt thai nhi là con của ai. Nguyên tắc là “marriage breakdown” (hôn nhân đã tan vỡ) mới là căn cứ ly hôn, không dựa vào lỗi của bất kỳ bên nào.
Tương tự, Pháp cũng không đặt ra hạn chế đặc biệt đối với việc ly hôn khi vợ mang thai. Thay vào đó Pháp có nhiều hình thức ly hôn linh hoạt, trong đó ly hôn theo thỏa thuận chung có thể hoàn tất nhanh chóng nếu cả hai bên đồng ý về các vấn đề liên quan đến con và tài sản. Mô hình này cho thấy có thể cân bằng giữa việc bảo vệ quyền lợi của phụ nữ và tôn trọng quyền tự do của cả hai bên mà không cần đặt ra những hạn chế tuyệt đối.
Việt Nam có thể học hỏi cách tiếp cận này bằng cách không hạn chế tuyệt đối quyền ly hôn mà thay vào đó tăng cường các biện pháp bảo vệ cụ thể cho người phụ nữ trong quá trình ly hôn. Thay vì nói chồng không được ly hôn, luật có thể quy định tòa án phải đảm bảo các điều kiện sau trước khi giải quyết ly hôn khi vợ mang thai, bao gồm đảm bảo cấp dưỡng, chăm sóc y tế, nơi ở ổn định cho người vợ.
Để đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình, TAND tối cao cần công bố công khai toàn bộ hồ sơ đề xuất sửa đổi luật này, bao gồm các nghiên cứu thực tiễn, số liệu thống kê về các vụ việc liên quan và lấy ý kiến rộng rãi, từ Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam, các tổ chức bảo vệ quyền trẻ em, đến luật sư, thẩm phán, người dân…
Sửa đổi luật Hôn nhân và gia đình là vấn đề quan trọng ảnh hưởng đến hàng triệu gia đình Việt Nam. Đề xuất của TAND tối cao về việc mở rộng quyền ly hôn cho chồng khi vợ mang thai với người khác là cần thiết để khắc phục bất cập của pháp luật hiện hành.
Để đảm bảo quy định mới vừa công bằng cho nam giới vừa bảo vệ tốt phụ nữ và trẻ em, cần có những quy định chi tiết về tiêu chí chứng minh, thủ tục tố tụng và cơ chế bảo vệ quyền lợi.
Nguồn: https://thanhnien.vn/se-can-bang-quyen-ly-hon-cho-nguoi-chong-khi-vo-mang-thai-con-nguoi-khac-185251226144015347.htm

