Khi AI và công nghệ số bủa vây lớp học, những nghiên cứu đáng chú ý năm 2025 chỉ ra: bút chì, giấy nháp và những giờ ra chơi là chìa khóa để giáo dục hiệu quả.
Sau đây là những nghiên cứu giáo dục đáng chú ý năm 2025:
Lệnh cấm điện thoại giúp cải thiện điểm số
Năm qua, làn sóng hạn chế điện thoại trong trường học lan rộng từ Mỹ đến Singapore, Ấn Độ…
Nhóm nghiên cứu Alp, Pradeep và Adreas đến từ Đại học Copenhagen (Đan Mạch) và Pennsylvania (Mỹ) đã lắp đặt hơn 1.000 hộp gỗ tại 10 đại học ở Ấn Độ. Khoảng 17.000 sinh viên có hai lựa chọn: hoặc vào lớp với điện thoại, hoặc để lại chúng ở ngoài. Sau một học kỳ, nhóm thứ hai có kết quả học tập tốt hơn, đặc biệt là với những sinh viên mới hoặc gặp khó khăn.
Từ đó, các nhà nghiên cứu kết luận rằng lệnh cấm điện thoại “có thể cải thiện đáng kể điểm số của sinh viên” và “thu hẹp khoảng cách thành tích”.
Điều này được củng cố bởi nghiên cứu của Figlio và Ozek từ Uỷ ban Nghiên cứu Kinh tế Mỹ. Lệnh cấm điện thoại tại các trường trung học Florida cho thấy kết quả học tập của học sinh được cải thiện, giảm đáng kể tình trạng nghỉ học. Hiện, 22 tiểu bang ở Mỹ có đạo luật về hạn chế điện thoại trong trường.
Một học sinh ở Bắc Kinh, cất điện thoại di động vào két, hôm 1/3. Ảnh: Li Hao/Global Times
Hiệu quả của gia sư AI phụ thuộc vào cách “ra bài” của thầy
Khi trường học nhanh chóng áp dụng các công cụ trí tuệ nhân tạo, nghiên cứu của Angélique Létourneau và cộng sự từ Đại học Québec à Montréal (UQAM, Canada) cho thấy một bức tranh phức tạp: hệ thống gia sư AI có thể nâng cao hiệu quả học tập, nhưng chỉ trong những điều kiện cụ thể.
Bài nghiên cứu đăng tải trên npj Science of Learning, xem xét tác động của các hệ thống gia sư thông minh (Intelligent Turoring Systems – ITS) với kết quả học tập của học sinh phổ thông. Qua phân tích 28 nghiên cứu, với gần 4.600 học sinh, họ nhận thấy tác động của ITS nhìn chung là tích cực nhưng bị giảm đi khi so sánh với các giải pháp truyền thống.
Một thực nghiệm lâm sàng đối chứng ngẫu nhiên khác do Kestin (Đại học Harvard, Mỹ) chủ trì, cho thấy so với việc học tập chủ động trên lớp, sinh viên học được nhiều hơn đáng kể trong thời gian ngắn hơn khi sử dụng gia sư AI, đồng thời thấy có sự gắn kết và động lực hơn.
Tuy nhiên, nghiên cứu của Thompson đến từ Đại học Johns Hopkins lại không tìm thấy sự khác biệt đáng kể giữa một nhóm dùng mô hình GPT4o như một gia sư để phát triển các tư duy suy luận bậc cao, và nhóm không sử dụng. Họ cũng nhận ra rằng nhiều sinh viên đã sử dụng chatbot chệch hướng theo kỳ vọng ban đầu: các em đã hỏi thẳng thông tin thay vì tham gia vào quá trình để AI hướng dẫn, trao đổi qua lại.
Thompson kết luận hiệu quả khi dùng AI trong lớp phụ thuộc vào việc thiết kế cẩn thận, hướng dẫn có cấu trúc từ giáo viên và thiết lập kỳ vọng rõ ràng cho học sinh.
“Món nợ nhận thức” khi phụ thuộc ChatGPT
Các nhà khoa học tại MIT phát hiện một hiện tượng gọi là “món nợ nhận thức” (cognitive debt). Qua đo sóng não (EEG), họ nhận thấy sinh viên dùng AI viết bài luận thường rơi vào “lối mòn tư duy” của máy, tạo ra “các bài luận đồng nhất về mặt thống kê”, và thể hiện hoạt động não bộ cục bộ, phối hợp kém hơn.
Vài phút sau khi trả lời, chỉ 17% có thể nhớ lại nội dung bài luận của mình. Trong khi đó, sinh viên chỉ sử dụng các công cụ tìm kiếm hoặc không có công cụ nào có tỷ lệ nhớ lại lần lượt 83% và 89%. Nhóm này sau đó sử dụng AI hiệu quả hơn trong vòng chỉnh sửa bổ sung.
Bởi vậy, sinh viên nên tư duy độc lập trước khi sử dụng các công cụ AI, thay vì phó thác quá trình này cho chúng ngay từ đầu.
Giải Toán có lời văn: Nhấn dòng là chưa đủ
Nghiên cứu của Wienecke (Đại học Lueneburg, Đức) và cộng sự đã phân tích kết quả làm 3 bài toán thực tế của 395 học sinh. Các bài hàm số được thiết kế với độ phức tạp về ngôn ngữ và yêu cầu tải nhận thức tăng dần.
Kết quả cho thấy các đặc điểm cá nhân (năng lực toán học, kỹ năng ngôn ngữ, đọc hiểu) và các phương pháp ghi chú khác nhau đều là yếu tố dự đoán thành công trong việc giải bài. Chiến lược gạch chân/nhấn dòng đơn lẻ chỉ mang lại hiệu quả hạn chế. Tuy nhiên, khi kết hợp trong cách tiếp cận “tổ chức và chi tiết hóa” như vẽ sơ đồ, phân loại thông tin và chú thích, học sinh có khả năng giải đúng cao hơn 29%.
Ghi chú có tính chi tiết hóa (elaboration) là yếu tố dự đoán mạnh nhất (β = 0,36). Nhóm tác giả giải thích rằng cơ chế “ngoại hóa” (off loading) thông tin ra giấy giúp giải phóng bộ nhớ thao tác, cho phép học sinh tập trung vào các bước tính toán thay vì phải ghi nhớ tất cả dữ liệu.
Từ đó, nhóm nghiên cứu khuyến nghị rằng, thay vì chỉ dạy học sinh đánh dấu từ khóa, giáo viên cần hướng dẫn quy trình ghi chú có hệ thống (kết hợp với vẽ sơ đồ, tổ chức dữ liệu, chú thích mối quan hệ giữa các thông tin…).
Các khoảng nghỉ ngắn cải thiện sự chú ý
Đây là kết quả từ nghiên cứu hơn 250 sinh viên của Sharpe (Đại học Chichester, Anh) và cộng sự. Với bài giảng 90 phút, một nhóm được xen kẽ bởi các khoảng nghỉ ngắn 90 giây mỗi 10 phút, còn lại có khoảng nghỉ 10 phút duy nhất ở giữa. Khoảng nghỉ ngắn bao gồm các hoạt động như “nhắm mắt, nói chuyện nhỏ, vươn vai hoặc uống nước”.
Trong các bài kiểm tra đo lường sự chú ý, sinh viên trong nhóm nghỉ giải lao ngắn vượt trội hơn đáng kể so với các bạn đồng trang lứa, lên đến 76%.
Họ còn phát hiện sau 5 phút vào bài giảng, sự chú ý giảm dần đều đặn trong phần còn lại của bài học. Từ đó, các nhà nghiên cứu nhận định: “sự chú ý bền vững hoàn hảo” là điều không thể, và giáo viên nên thiết kế tiến trình giảng dạy phù hợp để duy trì sự tập trung trong thời gian dài.
Viết tay có lợi hơn đánh máy khi tập đọc viết sớm
Trong cuộc tranh luận đang diễn ra về lợi ích của viết tay và đánh máy, nghiên cứu của Ibaibarriaga (Đại học País Vasco, Tây Ban Nha) và cộng sự nghiêng về việc khuyến khích trẻ nhỏ luyện viết tay.
Nhóm tác giả đã khảo sát 50 trẻ 5-6 tuổi chưa biết đọc tại Tây Ban Nha. Trẻ học 9 chữ cái mới cùng 16 từ giả qua bốn phương pháp: chép tay, tô theo nét, đánh máy với nhiều font, và đánh máy với một font. Kết quả, nhóm viết tay (chép và tô) vượt trội đáng kể so với nhóm đánh máy trong các bài kiểm tra.
Cụ thể, trẻ chép tay đạt 92% độ chính xác khi đọc tên chữ cái (so với 75% nhóm đánh máy) và 64% độ chính xác khi viết chữ cái (so với 28%).
Các nhà nghiên cứu khẳng định hoạt động vận động đồ họa (graphomotor) trong quá trình viết tay đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng biểu tượng chữ cái và từ chính xác trong não bộ trẻ em.
Giờ ra chơi kéo dài giảm căng thẳng mãn tính
Nhóm nghiên cứu của Rhea và cộng sự tại Texas Christian University (Mỹ) đã dùng nồng độ cortisol trong tóc (HCC) để đo lường căng thẳng trung bình trong 3 tháng của 130 học sinh lớp 4 (9-10 tuổi) ở Texas. Các em được chia thành hai nhóm: nhóm can thiệp (với 45 phút ra chơi/ngày) và nhóm đối chứng (với 30 phút).
Phân tích cho thấy nhóm can thiệp có mức cortisol thấp hơn đáng kể (68%) so với nhóm còn lại. Như vậy, việc tăng thêm 15 phút giờ ra chơi ngoài trời mỗi ngày có thể giảm đáng kể mức căng thẳng mãn tính ở học sinh tiểu học.
Khi giáo dục Việt Nam đang trong cuộc đổi mới, từ chương trình 2018 đến các đề án chuyển đổi số, phát triển tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai, thì các nghiên cứu kể trên đặt ra nhiều câu hỏi đáng suy ngẫm. Chúng ta đang trang bị máy tính bảng cho học sinh vùng cao, nhưng đã tính đến việc các em cần được viết tay bao nhiêu phút mỗi ngày chưa? Chúng ta kỳ vọng giáo viên ứng dụng AI, nhưng đã hướng dẫn họ thiết kế trình tự sử dụng ra sao để không tạo ra các “món nợ nhận thức” cho học trò chưa?.
Và trong cuộc đua thành tích, chúng ta đã dành bao nhiêu phút mỗi ngày để học sinh chỉ đơn giản là được chơi, được thở, được là trẻ con?.
TS. Hoàng Anh Đức, Viện Hàn lâm Khoa học Trẻ Toàn cầu
Nguồn: https://vnexpress.net/7-nghien-cuu-giao-duc-noi-bat-nam-2025-4993894.html

