Nhiều thành phố lớn trên thế giới từng chứng kiến tình trạng ô nhiễm không khí nghiêm trọng, nhưng vấn đề này đã được cải thiện đáng kể nhờ chính sách từ chính quyền trung ương và địa phương.
Thủ đô Bắc Kinh (Trung Quốc)
Từng là thành phố vật lộn với ô nhiễm không khí nghiêm trọng, thủ đô Bắc Kinh (Trung Quốc) trong những năm gần đây đã đạt những bước tiến đáng kể trong cải thiện chất lượng không khí nhờ vào những kế hoạch đầy tham vọng, theo trang Sustainable Mobility.
Các biện pháp được thực hiện theo nhiều hướng, nhắm vào những nguồn gây ô nhiễm khác nhau. Trọng tâm của quá trình chuyển đổi là quyết tâm mở rộng hệ thống đường sắt đô thị, giúp Bắc Kinh dần chuyển mình từ một đô thị phụ thuộc ô tô sang một trung tâm di chuyển bền vững.

Năm 2016, một mạng lưới giám sát chất lượng không khí tích hợp hiện đại được xây dựng, ứng dụng các công nghệ tiên tiến như viễn thám vệ tinh độ phân giải cao và radar laser. Bắc Kinh thiết lập mạng lưới dày đặc giám sát bụi mịn PM2.5, với hơn 1.000 cảm biến phân bố khắp thành phố. Hệ thống này đóng vai trò then chốt trong việc xác định chính xác khu vực và thời điểm phát sinh lượng khí thải cao.
Được hỗ trợ từ cả chính quyền thành phố lẫn trung ương, bao gồm các Kế hoạch 5 năm 2001-2006 và 2011-2016, kết hợp tăng trưởng kinh tế với quản lý môi trường, Bắc Kinh đã bắt đầu hành trình tái định hình cơ cấu giao thông.
Quá trình chuyển đổi này bao gồm ưu tiên lại đầu tư, giảm mở rộng đường cao tốc và hạn chế bãi đỗ xe, quay số cấp biển số, cấm lái xe theo lịch, khuyến khích thu hồi xe cũ. Bắc Kinh hướng tới phương tiện công cộng, xe đạp và xe điện sử dụng năng lượng tái tạo, tái định hình bức tranh giao thông đô thị.
Bên cạnh đó, Bắc Kinh tập trung giảm tiêu thụ than bằng cách đóng cửa các cơ sở công nghiệp và cải thiện hệ thống sưởi.
Thành công của Bắc Kinh không chỉ giới hạn trong phạm vi thủ đô. Bắc Kinh còn tích cực phối hợp các biện pháp kiểm soát ô nhiễm không khí với các khu vực lân cận, như vùng Bắc Kinh – Thiên Tân – Hà Bắc.
Nhật
Nhật bắt đầu cuộc chiến chống ô nhiễm từ những năm 1970, khi nồng độ bụi mịn (PM2.5) tại các đô thị lớn chạm ngưỡng nguy hiểm, theo trang AZoCleantech.
Nguồn gốc của vấn nạn này bắt rễ từ quá trình công nghiệp hóa thần tốc thời Minh Trị (thế kỷ 19). Than đá, gỗ và khí đốt là những nhiên liệu chủ lực đưa Nhật trở thành một trong những cường quốc công nghệ tiên tiến nhất vào cuối thế kỷ 20.
Tuy nhiên, trong một thời gian dài, các chính phủ kế nhiệm đã xem nhẹ các cảnh báo về ô nhiễm không khí và chất thải để ưu tiên phát triển kinh tế và hỗ trợ doanh nghiệp.
Bước ngoặt chỉ thực sự diễn ra vào năm 1968, khi Luật Cơ bản về Kiểm soát Ô nhiễm Môi trường được ban hành. Kể từ đó, Nhật đã tập trung nguồn lực để giải quyết vấn đề thông qua các chiến lược mũi nhọn:
. Chuyển dịch cơ chế quản lý: Trao quyền chủ động cho chính quyền địa phương để thiết lập các tiêu chuẩn môi trường khắt khe hơn quy định quốc gia.
. Cơ chế khuyến khích: Tạo động lực cho doanh nghiệp áp dụng công nghệ và chính sách thân thiện với môi trường.
. Tái cơ cấu hạ tầng: Hiện đại hóa các nhà máy điện và cơ sở sản xuất cũ kỹ, kém hiệu quả.
. Đầu tư công nghệ: Rót vốn mạnh mẽ vào công nghệ kiểm soát ô nhiễm.
. Giáo dục cộng đồng: Nâng cao nhận thức cho cả người dân và cộng đồng doanh nghiệp.
Một trong những thách thức lớn nhất là thuyết phục giới doanh nghiệp thích nghi. Tại kỳ họp quốc hội năm 1970, 14 đạo luật đã được thông qua nhằm cưỡng chế thực thi và khởi động quá trình thay đổi. Dù chưa thể giải quyết triệt để vấn đề ngay lập tức, những đạo luật này là nền móng cho vị thế của Nhật ngày nay. Một tư duy mới được thiết lập: thuyết phục giới khoa học và doanh nhân rằng giải quyết vấn đề môi trường không phải là gánh nặng chi phí, mà là cơ hội sinh lời khổng lồ.
Hiện nay, Nhật là quốc gia đóng góp hàng đầu trong nhóm G7 về năng lượng tái tạo và công nghệ xử lý ô nhiễm.
Minh chứng rõ nét nhất là Kitakyushu. Thập niên 1960, thành phố này là động lực tăng trưởng kinh tế của Nhật nhưng phụ thuộc nặng nề vào Nhà máy Thép Yawata. Hệ quả là hóa chất và vật liệu công nghiệp đã đầu độc vịnh biển địa phương, khiến người dân gọi nơi đây là “biển chết”. Nhận thấy tính cấp bách, chính quyền thành phố và trung ương đã quyết liệt thay đổi. Ngày nay, Kitakyushu đã lột xác thành đô thị đi đầu trong lĩnh vực năng lượng tái tạo.
Hợp tác chặt chẽ với khu vực tư nhân, thành phố đã giảm thiểu phát thải bồ hóng và các chất độc hại bằng cách đầu tư vào công nghệ tái tạo. Các trang trại điện gió xuất hiện cả trên đất liền và ngoài khơi, tận dụng tối đa nguồn gió biển. Tuy nhiên, bước tiến đột phá nhất của thành phố nằm ở việc áp dụng năng lượng hydro.
Hàn Quốc
Vùng đô thị Seoul (Hàn Quốc) có dân số đông, chiếm khoảng một nửa dân số Hàn Quốc và đóng vai trò đầu tàu kinh tế. Quy mô kinh tế lớn kéo theo tăng vận tải, công nghiệp, rác thải và tiêu thụ điện – những nguồn gây ô nhiễm chính, theo Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP).

Vài thập niên qua, chính phủ xây dựng khung pháp lý vững chắc để quản lý chất lượng không khí, công khai dữ liệu dài hạn và đầu tư lớn cho hệ thống quản lý ô nhiễm.
Khung pháp lý của Hàn Quốc gồm nhiều cấp hoạch định. Một đạo luật làm nền tảng ở cấp quốc gia, trong khi các kế hoạch riêng biệt hướng dẫn thực thi ở cấp trung ương và địa phương.
“Bộ luật về không khí tạo nền tảng mạnh mẽ cho hành động ở vùng đô thị Seoul. Điểm hiệu quả là luật quy định rõ vai trò các cơ quan ở cả cấp quốc gia lẫn địa phương, nhờ đó không ai mơ hồ về trách nhiệm của mình” – ông Mushtaq Memon, điều phối viên của UNEP tại châu Á – Thái Bình Dương, nói.
Để giám sát tuân thủ, hàng trăm trạm quan trắc được lắp khắp vùng thủ đô và toàn quốc. Dữ liệu được công khai theo thời gian thực, giúp nhà nghiên cứu phân tích xu hướng và cơ quan chức năng kịp thời hành động.
Từ 2007 đến 2020, chính quyền Seoul, Incheon và Gyeonggi đã chi 9 tỉ USD cho quản lý chất lượng không khí, trong đó 56% dành cho giảm phát thải giao thông. Khoảng 3,2 tỉ USD được đầu tư cho nghiên cứu, dữ liệu và truyền thông cộng đồng.
Bên cạnh đó, các địa phương áp dụng nhiều chính sách mới: bắt buộc lắp nồi hơi thân thiện môi trường, hạn chế xe gây ô nhiễm và chuyển đổi đội xe công cộng sang nhiên liệu sạch.
Không khí sạch hơn đem lại lợi ích rõ rệt cho sức khỏe con người. Một nghiên cứu cho thấy số ca tử vong sớm liên quan đến ô nhiễm giảm đáng kể tại Seoul, Incheon và Gyeonggi trong giai đoạn 2006–2015.
Singapore
Chính phủ Singapore đã thực hiện các biện pháp cần thiết để phát triển bền vững và giảm ô nhiễm không khí. Các biện pháp này bao gồm quản lý sự gia tăng số lượng phương tiện và chuyển đổi từ dầu nhiên liệu sang khí tự nhiên để sản xuất điện, theo trang web Earth Reminder.
Kể từ khi Covid-19 bùng phát, chất lượng không khí ở Singapore đã cải thiện nhờ giảm các hoạt động kinh tế và giao thông. Chính phủ cũng công bố các biện pháp kiểm soát chặt chẽ đối với ngành công nghiệp ô tô và giao thông đường bộ, vốn vẫn là một trong những nguyên nhân chính gây ô nhiễm không khí tại Singapore.
Từ năm 1999, chính phủ Singapore đã thông qua Đạo luật Bảo vệ và Quản lý Môi trường cùng các quy định phụ trợ để kiểm soát ô nhiễm không khí.
Phương tiện cơ giới là nguồn gây ô nhiễm không khí chính ở Singapore. Do đó, chính phủ đã thiết lập tiêu chuẩn khí thải và nhiên liệu chất lượng cho tất cả các phương tiện nhằm kiểm soát lượng khí thải.
Chế độ kiểm soát ô nhiễm không khí tại Singapore dựa trên việc cấm hoạt động thay vì cấp phép. Dưới đây là một số quy định của chính phủ Singapore nhằm giảm ô nhiễm không khí:
– Không được phép thải khói đen từ ống khói, trừ khi trong giới hạn cho phép.
– Cấm sử dụng lửa trần tại các cơ sở thương mại hoặc công nghiệp, ngoại trừ trong các hoạt động chữa cháy.
– Cấm sử dụng bất kỳ động cơ hoặc phương tiện giao thông nào phát ra khói hoặc hơi. Các phương tiện nhập khẩu, đã qua sử dụng hoặc mới phải tuân thủ tiêu chuẩn phát thải Euro VI.
– Chủ sở hữu động cơ diesel phải tuân thủ các quy định và gửi báo cáo kiểm tra khí thải nếu sử dụng động cơ đã qua sử dụng.
Chính phủ Singapore cũng công bố hình phạt đối với những vi phạm các quy định trên.
Nguồn: https://plo.vn/bac-kinh-seoul-singapore-duoc-giai-cuu-khoi-khong-khi-o-nhiem-nhu-the-nao-post886155.html

