Thứ tư, Tháng mười hai 17, 2025
HomeThời Sự"Bài kiểm tra sức bền" của dòng vốn FDI

“Bài kiểm tra sức bền” của dòng vốn FDI

Lần đầu tôi đặt chân đến Việt Nam cách đây nhiều năm, ấn tượng đầu tiên của tôi dưới góc độ một người làm công việc quản lý và phát triển bất động sản công nghiệp: Đây là một “công trường” đầy tiềm năng nhưng còn ngổn ngang. Hạ tầng công nghiệp tuy phong phú nhưng rời rạc và thiếu kết nối do thiếu đường, đặc biệt là số km đường cao tốc còn rất ít, khái niệm “logistics xanh” hay “chuỗi cung ứng bền vững” vẫn là những từ khóa xa xỉ.

Tuy nhiên, thời gian qua, tôi đã chứng kiến một cuộc “lột xác” ngoạn mục đến mức kinh ngạc. Giai đoạn kể từ trước đại dịch Covid bùng phát đến khi dịch dần được khống chế trên toàn cầu, sự dịch chuyển của các nhà sản xuất giúp các khu công nghiệp mọc lên rất nhanh ở Việt Nam, trải dài từ Bắc chí Nam. Nhiều tỉnh thành trước đây thuần nông nghiệp nay đã bước vào cuộc đua thu hút đầu tư bằng những quỹ đất sạch khổng lồ và chính sách trải thảm đỏ. Việt Nam đã vươn mình trở thành cứ điểm sản xuất chiến lược thực thụ của các “đại bàng” công nghệ toàn cầu. Việc thu hút Samsung, Foxconn, LG hay Lego đầu tư mở rộng sản xuất tại Việt Nam là bảo chứng cho sự trưởng thành nhanh chóng của nền kinh tế.

Bài kiểm tra sức bền của dòng vốn FDI - 1

Phối cảnh khu công nghiệp Hiệp Thạnh (Tây Ninh) giai đoạn 1 (Ảnh minh họa: Ban Quản lý Khu kinh tế Tây Ninh).

Tuy nhiên, chính trong sự thành công và hành trình đầy tự hào đó, vẫn có những vấn đề mà Việt Nam cần cải thiện để đi xa hơn. Việt Nam đang dần bước qua vị thế một quốc gia hấp dẫn về nhân công giá rẻ và ưu đãi thuế, cùng những nỗ lực cải cách thủ tục hành chính. Trong khi đó quan sát các đợt thiên tai vừa qua, có thể thấy sự xuất hiện trở lại đứt gãy cục bộ trong lưu thông hàng hóa và gián đoạn trong sản xuất do mất điện, nước hay thiếu lao động.

Tôi quản lý BW Industrial – một công ty chuyên cung cấp bất động sản công nghiệp, do vậy khi nhìn thấy những doanh nghiệp bị ảnh hưởng, bị gián đoạn sản xuất, tôi không khỏi trăn trở. Khi mưa lớn kéo dài, nhiều ngôi nhà của người dân chìm trong nước, hệ thống giao thông bị chia cắt, những đoàn xe container nằm chờ, nhà xưởng tê liệt, “nhịp đập” sinh tồn của cả chuỗi cung ứng bị ảnh hưởng. Trong mắt nhiều nhà đầu tư, rủi ro lớn nhất của bão lũ không phải là thiệt hại vật chất tại chỗ (vì nhà xưởng đã có bảo hiểm), mà là sự đứt gãy của chuỗi cung ứng. Câu hỏi khiến tôi suy nghĩ nhiều nhất: “Liệu Việt Nam đã có một kịch bản hạ tầng dài hạn để thích ứng với biến đổi khí hậu hay chưa, hay chúng ta vẫn đang chạy theo khắc phục hậu quả?”

Với những tập đoàn áp dụng mô hình sản xuất tinh gọn (Just-in-Time), kho bãi được giảm thiểu tối đa và nguyên liệu chỉ được đưa về ngay trước khi đưa vào dây chuyền, mỗi giờ chậm trễ là một thảm họa. Việc nguyên liệu về chậm 5-7 ngày, hay hàng xuất khẩu bị tắc tại cảng vì đường ngập, không chỉ là chi phí vận chuyển tăng gấp đôi. Nó đồng nghĩa với việc tàu mẹ đã rời cảng, đơn hàng Giáng sinh không kịp lên kệ tại Mỹ hay châu Âu, và kéo theo đó có thể là những khoản phạt vi phạm hợp đồng lên tới hàng triệu USD.

Thực tế, tôi biết Việt Nam đã nỗ lực rất lớn và đạt được những thành tựu đáng nể trong việc phát triển hạ tầng chiến lược: hệ thống cao tốc Bắc – Nam đang dần nối liền, các cảng nước sâu như Cái Mép – Thị Vải hay Lạch Huyện đều đạt đẳng cấp quốc tế. Nhưng hệ thống hạ tầng phụ trợ (đường gom, cầu nhỏ, hệ thống cống thoát nước dân sinh, đê bao cục bộ…) dường như chưa “lớn” kịp với quy mô dòng vốn tỷ đô đang đổ vào. Tôi từng phải dẫn những nhà đầu tư đi vào một khu công nghiệp hiện đại thông qua tuyến đường nhỏ hẹp, không có hệ thống thoát nước mưa riêng biệt. Khi mưa lớn, nước từ khu dân cư và nước mặt tràn ra đường, biến con đường độc đạo thành dòng sông, cô lập hoàn toàn “ốc đảo” công nghiệp hiện đại bên trong, khi tan tầm con đường đó kẹt cứng khó mà di chuyển.

Nhà đầu tư không chỉ thuê đất trong khu công nghiệp, họ thuê cả hệ sinh thái logistics xung quanh đó. Nếu “đại lộ” thông thoáng nhưng “ngõ nhỏ” bị ùn tắc, thì dòng chảy hàng hóa vẫn bằng không.

Giai đoạn 2025–2030 được các tổ chức quốc tế đánh giá là “thời điểm vàng” của Việt Nam. Xu hướng tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu đang diễn ra mạnh mẽ hơn bao giờ hết. Các doanh nghiệp Âu, Mỹ, Nhật Bản đang ráo riết tìm kiếm địa bàn đầu tư để giảm thiểu rủi ro địa chính trị do cạnh tranh giữa các cường quốc. Trong bối cảnh ấy, Việt Nam có “thiên thời” nhờ sự ổn định chính trị, “địa lợi” nhờ vị trí cửa ngõ Đông Nam Á, và “nhân hòa” với lực lượng lao động trẻ. Nhưng nếu Việt Nam không xử lý được điểm yếu hạ tầng này, lợi thế cạnh tranh sẽ bị thu hẹp nhanh chóng. Dòng vốn FDI chất lượng cao – những doanh nghiệp bán dẫn, y tế, công nghệ cao – cực kỳ nhạy cảm với rủi ro. Họ sẽ không ngần ngại rời đi nếu cảm thấy sự an toàn của họ bị ảnh hưởng bởi những yếu tố hạ tầng cơ bản.

Với tư cách là một chuyên gia nước ngoài đã coi Việt Nam là quê hương thứ hai, người vừa có lợi ích kinh tế gắn liền với sự phát triển nơi đây, vừa thấu hiểu nỗi lo của cộng đồng nhà đầu tư quốc tế, tôi xin đề xuất ba kiến nghị chiến lược:

Thứ nhất, cần thay đổi tư duy quy hoạch: Từ “phát triển” sang “phát triển thích ứng”. Các khu vực miền Trung và miền Bắc cần rà soát lại toàn bộ quy hoạch hạ tầng khu công nghiệp dựa trên dữ liệu khí hậu mới nhất, cực đoan nhất. Nâng cấp ngay cả tiêu chuẩn thiết kế hạ tầng cho các vùng trọng điểm công nghiệp, từ hệ thống thoát nước phải chịu được tần suất mưa 1/50 hoặc 1/100 năm cộng thêm biên độ an toàn. Đặc biệt, quy hoạch bắt buộc phải có tính kết nối mạng lưới (redundancy) – tức là mỗi khu công nghiệp trọng điểm phải có ít nhất hai hướng tiếp cận độc lập để đảm bảo không bị cô lập khi một hướng gặp sự cố.

Thứ hai, thiết lập cơ chế đối tác công – tư (PPP) để xây dựng cơ sở hạ tầng, trong khi ngân sách nhà nước luôn có hạn và quy trình phê duyệt đầu tư công thường mất nhiều thời gian, nhưng nhu cầu của doanh nghiệp lại rất tức thời. Rất nhiều nhà đầu tư hạ tầng khu công nghiệp (bao gồm cả tập đoàn BW Industrial của chúng tôi) sẵn sàng bỏ vốn để nâng cấp đường sá, hạ tầng kết nối xung quanh, đổi lại bằng các ưu đãi thuế hoặc cơ chế khấu trừ vào tiền sử dụng đất. Đây là bài học theo mô hình “cùng thắng” mà tôi quan sát thấy Trung Quốc và Malaysia đã áp dụng rất thành công. Mô hình này giúp nhà nước giảm gánh nặng đầu tư, Doanh nghiệp có đường tốt, và xã hội được hưởng lợi chung.

Thứ ba, chuẩn hóa và minh bạch bộ tiêu chí “xếp hạng rủi ro hạ tầng”. Hiện nay, chúng tôi phải giúp các doanh nghiệp FDI đánh giá rủi ro hạ tầng này khiến nhiều nhà đầu tư mất thêm chi phí và thời gian. Chính phủ hoặc các hiệp hội nghề nghiệp nên ban hành một bộ tiêu chuẩn quốc gia về xếp hạng cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, tương tự như gắn sao cho các khách sạn. Bộ tiêu chí này cần bao gồm: Mức độ an toàn trước thiên tai (độ cao cốt nền, năng lực thoát nước) ; năng lực dự phòng (nguồn điện kép, nguồn nước dự trữ); và tính kết nối đa phương thức. Khi mỗi khu công nghiệp có một “bảng điểm” minh bạch, nhà đầu tư sẽ rút ngắn được quy trình ra quyết định, và bản thân các khu công nghiệp cũng có động lực để nâng cấp hạ tầng nhằm cạnh tranh thu hút khách thuê tốt hơn.

Tháng trước, trên đường đến một khu công nghiệp, tôi quan sát thấy hình ảnh những người công nhân lội nước ngang hông để cố gắng đến nhà máy, ánh mắt họ vẫn cho thấy nghị lực vượt khó. Nhưng trong kỷ nguyên công nghiệp 4.0, chúng ta không thể chỉ dựa vào sức người để chống lại thiên tai. Chúng ta cần một bệ đỡ hạ tầng vững chắc để bảo vệ thành quả lao động ấy.

Dòng vốn FDI vẫn sẽ tiếp tục chảy vào Việt Nam, tôi tin chắc là vậy. Nhưng cơ hội để đón dòng vốn “đại bàng” chất lượng cao – những dòng vốn mang theo công nghệ lõi và giá trị gia tăng cao – thường chỉ đến một lần. Bão lụt là thiên tai bất khả kháng, nhưng khả năng ứng phó và sự vững chãi của hạ tầng là điều con người có thể chuẩn bị. Một hệ thống hạ tầng giao thông không bị chia cắt, một khu công nghiệp không bị ngập nước, một nguồn điện không bị tắt giữa chừng – đó chính là lời cam kết mạnh mẽ nhất, uy tín nhất mà Việt Nam có thể gửi đến cộng đồng nhà đầu tư quốc tế. Tương lai vị thế “công xưởng mới của thế giới” không nằm ở những lời hứa hẹn trong phòng họp máy lạnh, mà nằm ở quyết tâm đổ bê tông cho những con đường bên ngoài kia, ngay từ hôm nay.

Tác giả: Lance Li hiện là Tổng giám đốc của BW Industrial Development JSC, một công ty hoạt động trong lĩnh vực bất động sản công nghiệp, là liên doanh giữa tập đoàn đầu tư tư nhân Mỹ Warburg Pincus và Becamex. Trước khi gia nhập BW, ông có hơn 10 năm gắn bó với ESR China – nền tảng bất động sản hậu cần lớn nhất khu vực châu Á – Thái Bình Dương, nơi ông từng đảm nhiệm nhiều vị trí trọng yếu như Phó Chủ tịch phụ trách mua sắm và sáp nhập (M&A) và Kinh doanh Quốc tế.

Bài viết thể hiện quan điểm cá nhân của tác giả.

Chuyên mục TÂM ĐIỂM mong nhận được ý kiến của bạn đọc về nội dung bài viết. Hãy vào phần Bình luận và chia sẻ suy nghĩ của mình. Xin cảm ơn!

Nguồn: https://dantri.com.vn/tam-diem/bai-kiem-tra-suc-ben-cua-dong-von-fdi-20251215083520900.htm

DanTri Logo

Hello Mình là Cải

Theo dõi
Thông báo của
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Tin Nóng Hôm Nay