
Trong bối cảnh kinh tế thế giới biến động, tái cấu trúc chuỗi cung ứng và các tiêu chuẩn xanh ngày càng khắt khe, doanh nghiệp Việt đứng trước cả cơ hội lẫn thách thức. Trao đổi với VnExpress, TS Lê Duy Bình, Giám đốc Economica Việt Nam, đã phân tích những thành tựu, rào cản, chính sách và nêu ra những giải pháp cụ thể để hỗ trợ cộng đồng doanh nghiệp Việt Nam tiến lên các nấc giá trị cao hơn trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
– Sau hơn ba thập kỷ hội nhập, Việt Nam đã đạt được những thành tựu gì trong quá trình tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu?
– Sau hơn ba thập niên hội nhập, Việt Nam đã đạt được những bước tiến đáng kể. Nền kinh tế có độ mở hàng đầu thế giới, với tổng kim ngạch xuất nhập khẩu tương đương gần 200% GDP, nằm trong nhóm 20 quốc gia có hoạt động thương mại mạnh nhất. Chúng ta đã ký 17 hiệp định thương mại tự do (FTA), tạo điều kiện tiếp cận thị trường rộng lớn và đa dạng hóa đối tác.
Số lượng doanh nghiệp trong nước cũng không ngừng gia tăng, với gần 1 triệu doanh nghiệp đang hoạt động, trong đó hơn 10% tham gia xuất nhập khẩu trực tiếp, đóng góp khoảng 30% tổng kim ngạch xuất khẩu và tạo ra hàng triệu việc làm, góp phần quan trọng vào sự ổn định và phát triển của đất nước.
Việt Nam đã trở thành một điểm đến quan trọng trong chuỗi cung ứng khu vực, với nhiều ngành hàng chủ lực như điện tử, dệt may, da giày, thủy sản và nông nghiệp. Nhiều tập đoàn đa quốc gia đã chọn Việt Nam làm mắt xích chiến lược trong mạng lưới cung ứng toàn cầu của họ.
– Theo ông, lợi thế nào giúp Việt Nam thu hút đầu tư của các doanh nghiệp nước ngoài?
– Việt Nam hội tụ nhiều lợi thế cạnh tranh quan trọng.
Thứ nhất, đó là sự ổn định chính trị. Đây là yếu tố nền tảng, tạo ra một môi trường đầu tư an toàn và có thể dự báo được, điều mà các nhà đầu tư quốc tế luôn ưu tiên hàng đầu.
Thứ hai, chúng ta có vị trí địa lý chiến lược và mạng lưới 17 Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) sâu rộng. Điều này giúp kết nối thuận lợi với các thị trường lớn, mang lại lợi thế cạnh tranh vượt trội về thuế quan, biến Việt Nam thành một cửa ngõ giao thương quan trọng của khu vực và thế giới.
Thứ ba, lực lượng lao động dồi dào và chi phí cạnh tranh vẫn là một yếu tố hấp dẫn. Mặc dù lợi thế về giá rẻ đang giảm dần, nhưng quy mô lực lượng lao động lớn vẫn là một điểm cộng.
Cuối cùng, những nỗ lực của Nhà nước trong việc cải cách thủ tục hành chính, đầu tư vào cơ sở hạ tầng, chuyển đổi số đã và đang tạo ra một bệ phóng ngày càng thuận lợi cho các hoạt động sản xuất và đầu tư tại Việt Nam.
– Việt Nam đang đứng ở đâu trong chuỗi cung ứng toàn cầu?
– Mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu về quy mô, nhưng vị thế thực sự của doanh nghiệp Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu vẫn còn khá khiêm tốn. Chúng ta mới đang ở phần đáy của “đường cong nụ cười”, nơi tập trung các khâu gia công, lắp ráp, chế biến, thâm dụng lao động nhưng giá trị thấp.
Trong khi đó, các công đoạn có giá trị cao như R&D, thiết kế, thương hiệu và phân phối vẫn do các tập đoàn nước ngoài nắm giữ. Vị thế của chúng ta hiện nay là một mắt xích sản xuất quan trọng nhưng chưa đủ năng lực để định hình hay dẫn dắt cuộc chơi. Nói một cách thẳng thắn, chúng ta đang là người “làm thuê” hiệu quả, chứ chưa phải là người “làm chủ”.

– Ông vừa phân tích rằng dù có nhiều thành tựu, chúng ta vẫn đang bị “kẹt” ở đáy của “đường con nụ cười”. Vậy rào cản nào cản trở doanh nghiệp Việt nâng tầm vị thế?
– Có rất nhiều rào cản đan xen khiến doanh nghiệp Việt khó bứt phá trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Trước hết, điểm yếu lớn nhất nằm ở công nghiệp hỗ trợ còn manh mún và thiếu tính liên kết, dẫn đến nghịch lý “nhập khẩu để xuất khẩu”. Điều này khiến giá trị gia tăng của hàng hóa thấp và doanh nghiệp khó đáp ứng được quy tắc xuất xứ trong các hiệp định thương mại tự do.
Thứ hai, chi phí logistics của Việt Nam vẫn cao hơn đáng kể so với khu vực, làm giảm sức cạnh tranh của sản phẩm. Hệ thống hạ tầng, cảng biển, kho vận và thủ tục thông quan dù đã cải thiện nhưng chưa theo kịp tốc độ mở rộng thương mại.
Thứ ba, năng suất lao động và năng lực đổi mới sáng tạo còn hạn chế, nhiều doanh nghiệp vẫn ngại đầu tư công nghệ, thương hiệu.
Cuối cùng, “điểm nghẽn” về vốn vẫn là rào cản cốt lõi. Quá trình đổi mới công nghệ và mở rộng quy mô đòi hỏi nguồn lực tài chính dài hạn, nhưng các sản phẩm tín dụng phù hợp hoặc dòng vốn đầu tư mạo hiểm vẫn còn hạn chế, đặc biệt với nhóm doanh nghiệp nhỏ và vừa.
–
Theo ông, xu hướng mới trong chuỗi cung ứng mang lại cơ hội gì?
– Thế giới đang thay đổi rất nhanh và những chuyển dịch này tạo ra cả cơ hội lẫn thách thức cho Việt Nam.
Về cơ hội, xu hướng dịch chuyển chuỗi cung ứng như nearshoring hay friend-shoring đang mở ra không gian thu hút dòng vốn đầu tư chất lượng cao, đặc biệt từ các tập đoàn muốn tìm kiếm điểm đến ổn định, an toàn và có năng lực sản xuất. Việt Nam, với sự ổn định chính trị và lợi thế về hội nhập, đang nổi lên như một lựa chọn hàng đầu. Bên cạnh các yếu tố về thị trường và chính sách, tôi nhận thấy vai trò của khu vực tài chính cũng đang thay đổi theo hướng tích cực. Một số ngân hàng lớn đã chủ động kết nối sâu hơn vào mạng lưới chuỗi cung ứng toàn cầu để hỗ trợ doanh nghiệp trong nước.
Chẳng hạn, MB đang tăng cường hợp tác với nhiều tập đoàn và nhà cung cấp lớn từ Hàn Quốc và Đài Loan như Samsung, LG… Không chỉ dừng ở tài trợ thương mại, ngân hàng còn tư vấn và kết nối doanh nghiệp Việt tham gia vào chuỗi cung ứng của các tập đoàn này. Đây là một tín hiệu rất đáng chú ý, cho thấy hệ thống tài chính Việt Nam đang từng bước tham gia sâu hơn vào các chuỗi liên kết quốc tế, qua đó góp phần nâng cao vị thế của doanh nghiệp Việt trong mạng lưới sản xuất toàn cầu.

MB tham gia diễn đàn kinh tế Việt Nam – Hàn Quốc.
Về
áp lực, thị trường mở rộng khiến sự cạnh tranh cũng gay gắt hơn, khi lợi thế
nhân công giá rẻ dần mất đi và nhiều nền kinh tế mới nổi tham gia chuỗi. Xu hướng
bảo hộ thương mại quay trở lại làm tăng nguy cơ các vụ kiện phòng vệ thương mại,
đòi hỏi doanh nghiệp phải chuyên nghiệp hơn trong quản trị rủi ro và hồ sơ xuất
sứ.
Quan
trọng hơn, các tiêu chuẩn xanh như cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của
EU hay các yêu cầu về ESG đang trở thành “giấy thông hành” bắt buộc để
vào các thị trường lớn. Điều này buộc doanh nghiệp phải đầu tư cho chuyển đổi
xanh, minh bạch chuỗi cung ứng và quản trị rủi ro. Các vấn đề này sẽ làm tăng
chi phí ngắn hạn nhưng cũng là động lực thúc đẩy doanh nghiệp nâng cao năng lực
cạnh tranh một cách bền vững.

– Vốn
vẫn luôn là điểm nghẽn lớn với các doanh nghiệp, nhất là nhóm SME. Theo ông,
hệ thống ngân hàng cần thay đổi tư duy và cách tiếp cận như thế nào để thực sự
khơi thông dòng vốn hỗ trợ doanh nghiệp?
– Để tháo gỡ “điểm nghẽn” về vốn, hệ thống tài chính – ngân hàng cần chuyển mình từ vai trò một “người cho vay” đơn thuần sang đối tác chiến lược và là một phần không thể thiếu của hệ sinh thái hỗ trợ doanh nghiệp.
Trước hết, cần xây dựng các gói giải pháp tài chính toàn diện và linh hoạt. Thay vì chỉ dừng ở việc cấp tín dụng, ngân hàng nên đồng hành cùng doanh nghiệp trên toàn bộ chuỗi giá trị, từ tài trợ sản xuất, quản lý dòng tiền đến thanh toán quốc tế, tài trợ thương mại và bảo hiểm rủi ro. Nhiều đơn vị như Ngân hàng Quân Đội (MB) đã triển khai các gói “full service” tích hợp trên nền tảng số, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, rút ngắn thời gian giao dịch và vận hành hiệu quả hơn trong môi trường toàn cầu hóa.
Đơn cử, trong thời gian qua, ngân hàng này đã thực hiện tái tài trợ hơn 4.000 tỷ đồng và cấp hạn mức tín dụng hơn 5.000 tỷ đồng cho nhóm các công ty thuộc Tập đoàn Seojin System (Hàn Quốc) – một doanh nghiệp lớn trong lĩnh vực công nghiệp chế tạo. Không chỉ cung cấp nguồn vốn, MB còn triển khai dịch vụ chi lương và giải pháp tài chính cá nhân cho hơn 11.000 cán bộ công nhân viên của Seojin, giúp tối ưu hóa vận hành tài chính trong toàn hệ sinh thái của tập đoàn.

MB là đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp FDI tại Việt Nam.
Thứ hai, cần mở rộng đối tượng hỗ trợ, đặc biệt là nhóm doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs). Hiện nhiều ngân hàng đã có những gói hỗ trợ dành riêng cho từng nhóm doanh nghiệp để khơi thông dòng vốn cho cả chuỗi liên kết.
Tại MB, ngân hàng đã đồng hành cùng chuyển đổi mô hình vận hành thông qua nền tảng số, triển khai sản phẩm tín chấp tự động hóa toàn trình cho doanh nghiệp siêu nhỏ (micro SME). Hệ thống tự động sàng lọc, chấm điểm và phê duyệt khoản vay mà không cần can thiệp thủ công. Giải pháp này giúp mở rộng khả năng tiếp cận vốn chính thức cho hàng trăm nghìn doanh nghiệp tư nhân nhỏ, khu vực vốn tạo ra hơn 60% việc làm cho nền kinh tế.

MB hỗ trợ doanh nghiệp SME, hộ kinh doanh, tiểu thương chuyển đổi số.
– Chuyển đổi xanh hiện nay không còn là ‘lựa chọn thêm’ mà đã trở thành ‘giấy thông hành’ bắt buộc để doanh nghiệp Việt giữ chân trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Trong bối cảnh nguồn lực của doanh nghiệp còn hạn chế, hệ thống ngân hàng nên làm gì để thúc đẩy mục tiêu phát triển bền vững?
– Khi nguồn lực của doanh nghiệp còn hạn chế, tôi cho rằng hệ thống ngân hàng cần chủ động vươn lên dẫn dắt dòng vốn cho phát triển bền vững, thiết lập các tiêu chí môi trường – xã hội – quản trị (ESG), định hướng dòng vốn ưu tiên chảy vào các lĩnh vực tạo ra tác động lan tỏa lớn như năng lượng tái tạo, hạ tầng xanh.
Điển hình cho tư duy chiến lược này là Ngân hàng TMCP Quân đội (MB). Họ đã xác định tài chính xanh không phải là hoạt động phong trào, mà là chiến lược dài hạn để dẫn dắt dòng vốn tư nhân hòa nhịp cùng các mục tiêu cốt lõi của Chính phủ.
Sự “dẫn dắt” này được minh chứng rõ nét qua việc MB đứng ra thu xếp vốn cho các dự án năng lượng trọng điểm, giúp giải quyết bài toán hạ tầng để doanh nghiệp yên tâm sản xuất sạch. Tiêu biểu là việc tài trợ 5.500 tỷ đồng cho dự án Điện gió Savan 1 (Lào) của Tập đoàn T&T, góp phần hiện thực hóa Quy hoạch điện VIII và đảm bảo an ninh năng lượng cho miền Bắc. Song song đó, ngân hàng cũng rót 800 tỷ đồng vào dự án Điện gió Phước Hữu – Duyên Hải 1 tại Ninh Thuận…

Theo thống kê, dư nợ tín dụng xanh và đầu tư ESG của MB hiện đạt khoảng 65.000 tỷ đồng mỗi năm, chiếm gần 8% tổng dư nợ, trong đó riêng mảng năng lượng tái tạo – năng lượng sạch chiếm tới 45.700 tỷ đồng.
Quan trọng hơn, MB đã chứng minh được rằng chuyển đổi xanh là một khoản đầu tư sinh lời chứ không phải gánh nặng chi phí. Lợi ích khách hàng đem lại cho ngân hàng trong mảng này đạt bình quân gần 15 tỷ đồng mỗi tháng. Đây chính là động lực thực tế nhất để khích lệ cộng đồng doanh nghiệp tin tưởng và dấn thân vào con đường phát triển bền vững.
– Vai trò của Nhà nước trong nâng cấp vị
thế doanh nghiệp?
– Nhà nước đã và đang nỗ lực cải thiện
môi trường đầu tư, cải cách thủ tục hành chính và nâng cấp hạ tầng logistics, tạo
điều kiện thuận lợi hơn cho doanh nghiệp. Tuy nhiên, để doanh nghiệp Việt nâng
tầm vị thế trong chuỗi cung ứng, cần thêm những chính sách đột phá và dài hạn
hơn.
Trước
hết, cần duy trì môi trường kinh doanh minh bạch, chi phí thấp và ổn định, giúp
doanh nghiệp yên tâm đầu tư dài hạn. Song song, phát triển đồng bộ hạ tầng cứng
và hạ tầng số, từ giao thông, logistics đến dữ liệu mở để tăng khả năng kết nối,
đặc biệt trong bối cảnh dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu.
Thứ
hai, phải thúc đẩy mạnh mẽ hơn nữa sự liên kết giữa khu vực FDI và doanh nghiệp
trong nước, khuyến khích chuyển giao công nghệ, đào tạo nhân lực và phát triển
công nghiệp hỗ trợ. Khi doanh nghiệp nội đủ năng lực tham gia sâu vào chuỗi của
các tập đoàn đa quốc gia, giá trị gia tăng mới thực sự ở lại Việt Nam.
Thứ
ba, đầu tư cho R&D và đổi mới sáng tạo cần được khuyến khích thông qua các
cơ chế linh hoạt như sandbox, đặc biệt trong các lĩnh vực mới như tài chính số,
năng lượng tái tạo hay công nghệ cao. Đồng thời, phát triển nguồn nhân lực chất
lượng cao phải trở thành chiến lược dài hạn, đáp ứng yêu cầu của các ngành có
giá trị gia tăng lớn.
Những
bước đi này, nếu được thực hiện đồng bộ, sẽ giúp Việt Nam chuyển từ vị thế
“tham gia” sang “dẫn dắt” một số mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn
cầu.

– Nhiều nền kinh tế châu Á như Hàn Quốc,
Sigapore cũng đã đi lên thành công từ vị thế gia công. Việt Nam có thể học hỏi
từ họ những gì?
– Hàn Quốc đã tạo ra những
“doanh nghiệp dân tộc” như Samsung, LG vươn tầm thế giới. Đài Loan làm chủ
ngành công nghiệp bán dẫn với TSMC. Singapore tận dụng vị trí địa lý để trở
thành trung tâm tài chính – logistics toàn cầu. Dù có những con đường khác
nhau, họ đều có điểm chung là sự kiên trì đầu tư vào công nghệ, giáo dục và thể
chế minh bạch để nâng cấp vị thế.
Bài học lớn nhất cho Việt Nam là: sức mạnh
phải đến từ nội lực. Chúng ta cần nuôi dưỡng khu vực kinh tế tư nhân, hình
thành những “sếu đầu đàn” đủ năng lực dẫn dắt ngành, đồng thời đầu tư chiến lược
và dài hạn cho R&D, nhân lực chất lượng cao và công nghiệp hỗ trợ. Quan trọng
hơn, phải xây dựng một hệ sinh thái hỗ trợ hoàn chỉnh, nơi Nhà nước kiến tạo
chính sách, viện nghiên cứu cung ứng tri thức, và các tổ chức tài chính đồng
hành về nguồn lực.
– Từ những bài học quốc tế đó, theo
ông, doanh nghiệp Việt cần thay đổi điều gì để không chỉ là “công xưởng” mà còn
trở thành trung tâm sáng tạo, thiết kế và logistics của khu vực trong chuỗi
cung ứng toàn cầu?
– Theo tôi, chìa khóa của sự phát triển
nằm ở đổi mới sáng tạo. Đây chính là yếu tố giúp doanh nghiệp tạo nên lợi thế
riêng và bền vững trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng khốc liệt.
Đổi
mới sáng tạo không chỉ dừng ở việc làm ra sản phẩm mới, mà là cách tư duy mới,
cách quản trị mới và cách hợp tác mới. Doanh nghiệp Việt cần chuyển từ tư duy
“làm theo” sang “làm chủ”, không thể mãi cạnh tranh bằng lao động giá rẻ hay chờ
đợi đơn hàng gia công. Muốn vươn lên, chúng ta phải làm chủ công nghệ, thiết kế,
và thương hiệu, những khâu mang lại giá trị cao nhất trong chuỗi cung ứng.
Để
làm được điều đó, trước hết, doanh nghiệp cần chuẩn hóa quy trình sản xuất, đạt
được các chứng chỉ quốc tế cần thiết như ISO hay các tiêu chuẩn về ESG. Thứ
hai, doanh nghiệp cần đầu tư dài hạn cho đổi mới sáng tạo, dám chấp nhận rủi ro
để xây dựng năng lực R&D, số hóa quản trị và phát triển nhân lực chất lượng
cao. Lợi thế tương lai không nằm ở chi phí thấp, mà ở tri thức, công nghệ và khả
năng tạo ra giá trị độc đáo.
Bên
cạnh đó, phải chuyển từ hoạt động đơn lẻ sang liên kết hệ sinh thái, tăng cường
hợp tác theo cụm ngành, kết nối với các doanh nghiệp FDI, viện nghiên cứu, trường
đại học và hệ thống tài chính để cùng giải quyết bài toán vốn, công nghệ và thị
trường. Khi các mắt xích này vận hành đồng bộ, năng lực cạnh tranh quốc gia mới
thực sự được nâng lên.
Cuối
cùng, hội nhập là một hành trình không có hồi kết, đừng bao giờ hài lòng với hiện
tại. Thế giới thay đổi mỗi ngày, chỉ có học hỏi, đổi mới liên tục và khát vọng
vươn lên mới có thể giúp doanh nghiệp Việt Nam chuyển mình từ “công xưởng”
thành trung tâm sáng tạo và logistics của khu vực, góp phần khẳng định vị thế của
Việt Nam trên bản đồ kinh tế toàn cầu.

Nội dung: Minh Ngọc | Thiết kế: Hằng Trịnh
Ảnh: Minh Ngọc, MB | Ảnh: Ngọc Ngọc
Nguồn: https://vnexpress.net/doanh-nghiep-viet-can-doi-moi-de-thoat-khoi-vi-the-gia-cong-4990933.html

