Thứ tư, Tháng mười hai 17, 2025
HomeThời SựKhi “cái tôi” nghệ sĩ vượt quá giới hạn của văn hóa

Khi “cái tôi” nghệ sĩ vượt quá giới hạn của văn hóa

Những ngày qua, một ca khúc chưa chính thức ra mắt đã khiến dư luận xôn xao chỉ vì vài câu hát tưởng chừng vô hại. Từ “Lào gì cũng t**”… trở thành đề tài chế giễu trên mạng xã hội, phơi bày một thực tế đáng lo: khi “cái tôi” nghệ sĩ bị phóng đại đến mức vượt qua giới hạn của văn hóa. Và đó không còn là chuyện riêng của một ca sĩ, mà là tấm gương phản chiếu đời sống âm nhạc Việt hiện nay.

Âm nhạc Việt những năm gần đây không thiếu những ồn ào, nhưng điều khiến người ta trăn trở nhất không phải là chuyện giai điệu hay phong cách biểu diễn, mà là vấn đề của ngôn từ – nơi phản chiếu văn hóa và nhân cách của người nghệ sĩ. Mới đây, chỉ một đoạn hát ngắn lan truyền trên mạng đã khiến dư luận dậy sóng. Những câu từ tưởng như đùa cợt lại mang sắc thái phản cảm, ngạo mạn và đầy thách thức, khiến người nghe bối rối, thậm chí khó chịu. Cụm từ “Lào gì cũng t**”… là một trong các minh chứng cho sự sa sút của chuẩn mực ngôn ngữ trong âm nhạc đại chúng.

Khi “cái tôi” nghệ sĩ vượt quá giới hạn của văn hóa - 1

Câu chuyện về những ca từ gây tranh cãi trong một số ca khúc phần nào phản chiếu trạng thái của đời sống âm nhạc Việt hôm nay (Ảnh minh họa: CV)

Không ai phủ nhận quyền tự do sáng tạo của nghệ sĩ, nhưng tự do không đồng nghĩa với vô giới hạn. Ca từ phản ánh tâm thế của người viết, đồng thời định hướng cảm xúc cho người nghe. Khi một bài hát được hàng triệu người tiếp nhận, nó không chỉ là “chuyện riêng” của người sáng tác, mà đã trở thành sản phẩm văn hóa có sức ảnh hưởng xã hội. Mỗi chữ, mỗi câu hát vang lên đều để lại dấu ấn trong tâm trí công chúng, nhất là với giới trẻ – những người đang hình thành thị hiếu và nhân sinh quan qua âm nhạc. Vì thế, ca từ không thể là nơi trút giận hay phô diễn bản ngã. Nó phải là nơi nuôi dưỡng cảm xúc đẹp, tinh tế, biết tôn trọng người nghe và tôn trọng chính mình.

Điều đáng nói là hiện tượng ca từ phản cảm không còn hiếm. Từ những bài hát chứa ngôn từ thô tục, bạo liệt đến những lời ca mang tính tự tôn cực đoan, coi thường người khác – tất cả đang được tung hô dưới danh nghĩa “cá tính”. Cái tôi nghệ sĩ trở thành công cụ để gây chú ý, trong khi âm nhạc bị kéo khỏi quỹ đạo văn hóa. Không ít người sáng tạo nhầm lẫn giữa chân thật và thô thiển, giữa khác biệt và ngông cuồng. Họ tưởng rằng cứ “nói thật lòng mình” là có thể chạm đến khán giả, mà quên rằng điều làm nên nghệ thuật chính là khả năng chuyển hóa cảm xúc cá nhân thành giá trị nhân văn phổ quát.

Sự lan truyền của mạng xã hội càng khiến câu chuyện trở nên phức tạp. Một đoạn clip, vài câu hát, vài dòng bình luận là đủ để tạo thành “hiện tượng”. Và trớ trêu thay, càng bị chỉ trích thì lại càng nổi tiếng. Một bộ phận nghệ sĩ coi đó là chiến lược truyền thông, sẵn sàng tận dụng phản ứng tiêu cực để “viral”. Khi phản cảm trở thành công cụ, khi sự chú ý được đo bằng lượt xem, chúng ta đang chứng kiến sự thương mại hóa cực đoan của cảm xúc. Những người từng xem nghệ thuật là giá trị tinh thần giờ đây lại biến nó thành món hàng rẻ tiền để đổi lấy sự nổi tiếng ngắn hạn.

Nhưng lỗi không chỉ thuộc về nghệ sĩ. Một phần trách nhiệm nằm ở công chúng – những người bấm nút xem, chia sẻ khiến sản phẩm phản cảm có đất sống. Một nền văn hóa lành mạnh không thể chỉ dựa vào lệnh cấm, mà cần sự tự giác từ người thưởng thức. Khi khán giả biết từ chối cái xấu, khi mỗi người lặng lẽ không chia sẻ những nội dung lệch chuẩn, thị trường sẽ tự điều chỉnh. Trong nghệ thuật, sự im lặng của công chúng trước những biểu hiện phản cảm đôi khi là hình thức phản kháng mạnh mẽ nhất.

Cũng cần nhắc lại rằng, trong bất kỳ nền nghệ thuật nào, chuẩn mực văn hóa luôn tồn tại như một sợi dây vô hình. Nó không bóp nghẹt sáng tạo, mà bảo vệ nghệ sĩ khỏi trượt dài vào sự lệch chuẩn. Tự do sáng tạo là quyền, nhưng đi cùng nó là trách nhiệm. Một nghệ sĩ chân chính hiểu rằng mỗi sản phẩm của mình không chỉ phục vụ nhu cầu cá nhân, mà còn góp phần định hình thẩm mỹ xã hội. Khi ca từ bị “đánh mất sự tinh tế”, khi lời hát trở thành lời thách thức, đó không còn là sáng tạo, mà là sự bất cẩn.

Câu chuyện về những ca từ gây tranh cãi trong một số ca khúc phần nào phản chiếu trạng thái của đời sống âm nhạc Việt hôm nay. Chúng ta đang chứng kiến một thế hệ nghệ sĩ trẻ năng động, tài năng, nhưng đôi khi thiếu nền tảng văn hóa để kiểm soát cảm xúc và ngôn ngữ. Cái tôi của họ quá lớn so với trải nghiệm, trong khi sự lắng nghe lại quá ít. Đã có những người nổi tiếng nhanh chóng, nhưng cũng mất đi lòng tin của khán giả chỉ vì một vài phát ngôn, một ca từ lệch chuẩn. Trong thời đại mà hình ảnh công chúng được xây dựng trên từng câu hát, từng dòng chữ, mỗi sai lầm nhỏ đều có thể trở thành vết nứt lớn.

Âm nhạc không chỉ là giải trí. Nó là phương tiện truyền tải cảm xúc, là tấm gương phản chiếu tâm hồn xã hội. Một bài hát có thể khiến con người thêm yêu đời, biết trân trọng nhau hơn; nhưng cũng có thể khiến lòng người chai sạn nếu nó gieo vào đó sự khinh mạn, cay độc. Vì vậy, người làm nhạc cần hiểu rằng họ đang cầm trong tay một sức mạnh – sức mạnh cảm hóa con người. Và sức mạnh đó chỉ có ý nghĩa khi được sử dụng bằng sự tử tế.

Điều đáng lo hơn cả là thái độ sau phản ứng dư luận. Khi bị góp ý, nếu nghệ sĩ chọn cách im lặng hoặc xin lỗi, khán giả thường sẵn sàng tha thứ. Nhưng nếu họ tiếp tục đáp trả, biện minh, thách thức, hoặc xem phản ứng công chúng là “ghen ghét”, thì hình ảnh ấy sẽ khó mà phục hồi. Văn hóa ứng xử chính là phép thử cuối cùng để biết một người có thật sự xứng đáng được gọi là nghệ sĩ hay không. Bởi nghệ sĩ, trước hết, phải là người biết lắng nghe.

Trên thế giới, những chuẩn mực ứng xử văn hóa trong giới nghệ thuật được duy trì nghiêm ngặt. Ở Hàn Quốc hay Nhật Bản, nghệ sĩ vi phạm chuẩn mực đạo đức thường phải dừng hoạt động để kiểm điểm, vì người ta hiểu rằng sự ảnh hưởng của họ đến giới trẻ là rất lớn. Trong khi đó, ở Việt Nam, nhiều trường hợp lại xem ồn ào là “chiến lược marketing”, càng bị chỉ trích càng nổi. Nếu điều đó trở thành bình thường, âm nhạc sẽ đánh mất chức năng dẫn dắt văn hóa, còn khán giả sẽ trở nên vô cảm với những giá trị thật.

Âm nhạc từng là niềm tự hào của dân tộc, là nơi nuôi dưỡng tinh thần và khát vọng Việt Nam. Những ca khúc đi cùng năm tháng luôn toát lên vẻ đẹp giản dị mà sâu sắc, luôn đặt con người trong mối quan hệ hòa hợp với cộng đồng. Chúng dạy ta biết yêu thương, bao dung, và khiêm nhường. Một nền âm nhạc lành mạnh không thể tồn tại nếu đánh mất những giá trị đó. Chúng ta cần những người viết, người hát biết tôn trọng từng câu chữ, biết cẩn trọng với từng lời gửi gắm ra công chúng.

Đã đến lúc cả nghệ sĩ, nhà quản lý và công chúng cùng đặt lại câu hỏi: âm nhạc Việt đang đi đâu? Nếu nó chỉ dừng lại ở việc tạo sóng ngắn hạn, gây ồn ào rồi lắng xuống, chúng ta sẽ đánh mất khả năng xây dựng giá trị dài lâu. Ngược lại, nếu nghệ sĩ biết hướng cảm xúc vào điều tích cực, khán giả biết chọn lọc và cơ quan quản lý biết định hướng, thì mỗi bài hát sẽ trở thành một hạt giống văn hóa, nuôi dưỡng tâm hồn xã hội.

Điều mà âm nhạc Việt cần nhất lúc này không phải là thêm những “bản hit – một ca khúc được phổ biến rộng rãi”, mà là những chuẩn mực văn hóa.

Tác giả: PGS.TS Bùi Hoài Sơn là thạc sĩ chuyên ngành quản lý di sản và nghệ thuật tại Đại học Bắc London (University of North London); tiến sĩ quản lý văn hóa tại Viện Văn hóa Nghệ thuật Quốc gia Việt Nam. Ông hiện là Ủy viên chuyên trách Ủy ban Văn hóa và Xã hội của Quốc hội.

Chuyên mục TÂM ĐIỂM mong nhận được ý kiến của bạn đọc về nội dung bài viết. Hãy vào phần Bình luận và chia sẻ suy nghĩ của mình. Xin cảm ơn!

Nguồn: https://dantri.com.vn/tam-diem/khi-cai-toi-nghe-si-vuot-qua-gioi-han-cua-van-hoa-20251021080024073.htm

DanTri Logo

Hello Mình là Cải

Theo dõi
Thông báo của
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Tin Nóng Hôm Nay