| Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
| Bắn cung – Football Field 1, Sports Authority of Thailand, Bangkok |
| 09:15 |
1/8 cung 1 dây Nam |
Vòng loại |
Nguyễn Minh Đức – Philippines |
| 09:15 |
1/8 cung 1 dây Nam |
Vòng loại |
Lê Quốc Phong – Lào |
| 09:15 |
1/8 cung 1 dây Nữ |
Vòng loại |
Lộc Thị Đào – Lào |
| 09:15 |
1/8 cung 1 dây Nữ |
Vòng loại |
Triệu Huyền Điệp – Thái lan |
| 09:55 |
1/4 cung 1 dây Nam |
Vòng loại |
|
| 09:55 |
1/4 cung 1 dây Nữ |
Vòng loại |
|
| 10:35 |
1/2 cung 1 dây Nam |
Vòng loại |
|
| 10:35 |
1/2 cung 1 dây Nữ |
Vòng loại |
|
| 13:15 |
1/4 đồng đội Nam cung 1 dây |
Vòng loại |
Lê Quốc Phong, Nguyễn Minh Đức, Nguyễn Duy – Singapore |
| 13:15 |
1/4 đồng đội Nữ cung 1 dây |
Vòng loại |
Đỗ Thị Ánh Nguyệt, Lộc Thị Đào, Triệu Huyền Điệp – (Malaysia hoặc Singgapore) |
| 13:45 |
1/2 Team Recurve Nam |
Vòng loại |
|
| 13:45 |
1/2 Team Recurve Nữ |
Vòng loại |
|
| 14:45 |
1/4 Recurve đồng đội Nam Nữ |
Vòng loại |
Việt Nam (Lộc Thị đào, Lê Quốc Phong) – Thái Lan |
| 15:10 |
1/2 Recurve đồng đội Nam Nữ |
Vòng loại |
|
| Điền kinh – Suphachalasai Stadium, National Stadium, Bangkok |
| 09:00 |
Nhảy xa (7 môn phối hợp) Nữ |
Vòng tính điểm |
Hoàng Thanh Giang |
| 09:50 |
Ném lao (7 môn phối hợp) Nữ |
Vòng tính điểm |
Hoàng Thanh Giang |
| 16:30 |
Nhảy cao Nữ |
Chung kết |
Bùi Thị Kim Anh |
| 16:30 |
Nhảy cao Nữ |
Chung kết |
Dương Thị Thảo |
| 17:00 |
3,000m vượt chướng ngại vật Nữ |
Chung kết |
Đoàn Thu Hằng |
| 17:00 |
3,000m vượt chướng ngại vật Nữ |
Chung kết |
Nguyễn Thị Oanh |
| 17:10 |
Nhảy xa Nữ |
Chung kết |
Hà Thị Thuý Hằng |
| 17:10 |
Nhảy xa Nữ |
Chung kết |
Trần Thị Loan |
| 17:20 |
10,000 m Nam |
Chung kết |
Nguyễn Trung Cường |
| 18:10 |
800m (7 môn phối hợp) Nữ |
Chung kết |
Hoàng Thanh Giang |
| 18:25 |
4×400 tiếp sức Nam |
Chung kết |
Lê Ngọc Phúc, Trần Nhật Hoàng, Nguyễn Xuân Quang, Tạ Ngọc Tưởng, Trần Đình Sơn,Vũ Ngọc Khánh |
| 18:40 |
4×400 tiếp sức Nữ |
Chung kết |
Hoàng Thị Minh Hạnh, Lê Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Hằng, Nguyễn Thị Ngọc, Quách Thị Lan |
| Bowling – Blu-O Rhythm & Bowl, Major Cineplex Ratchayothin, Bangkok |
| 10:00 |
Đôi Nam |
Vòng loại |
|
| 10:00 |
Đôi Nam |
Chung kết |
|
| Boxing – Chulalongkorn University Sports Center, 4 Floor, Bangkok |
| |
48kg Nữ |
Bán kết |
Ngô Ngọc Linh Chi – Philippines |
| |
60 Kg nữ |
Bán kết |
Hà Thị Linh – Indonesia |
| Đua thuyền Canoe and Rowing – The Royal Thai Navy Rowing and Canoeing Training Center, Rayong |
|
09:00-12:00
|
Thuyền đơn Nam |
Chung kết |
Nguyễn Văn Hiếu |
| Thuyền đôi Nữ |
Chung kết |
Nguyễn Thị Vân Anh, Phạm Thị Bích Ngọc, Phạm Thị Huệ |
| Thuyền bốn Nam hạng nhẹ |
Chung kết |
Triệu Hoàng Long, Bùi Văn Hoàn, Nguyễn Văn Hà, Nguyễn Hữu Thành |
| Thuyền bốn Nữ một mái chèo |
Chung kết |
Phạm Thị Ngọc Anh, Lê Thị Hiền, Hà Thị Vui, Dư Thị Bông |
| Cờ vua – The Bazaar Hotel Bangkok |
| 09:00 |
Makruk Chess Classic |
Vòng loại |
|
| |
Makruk Chess Classic |
Vòng loại |
|
| |
ASEAN chess team rapid Nữ |
Bán kết |
|
| |
ASEAN chess team rapid Nữ |
Chung kết |
|
| |
ASEAN chess team rapid Nam |
Bán kết |
|
| |
ASEAN chess team rapid Nam |
Chung kết |
|
| Xe đạp đường trường – Kamol Sports Park, Bangkok |
| 09:00 |
Xuất phát đồng hàng Nam |
Chung kết |
Quàng Văn Cường, Phạm Lê Xuân Lộc, Nguyễn Minh Thiện, Nguyễn Hướng và Nguyễn Hoàng Sang |
| Thể thao điện tử – Sala Phra Kieo, Chulalongkorn University, Bangkok |
15:00 – 18:30 |
Arena of Valor Nữ |
Vòng Chung kết tổng |
|
10:30 – 21:30 |
Mobile Legends : Bang Bang Nữ |
Vòng Playoffs, vòng Bán kết, vòng Chung kết tổng |
|
| Đấu kiếm – Island Hall 3rd Floor, Fashion Island Shopping Mall, Bangkok |
| 10:00 |
Kiếm liễu Nam |
Vòng loại |
Nguyễn Minh Quang, Cao Minh Duyệt |
| 10:00 |
Kiếm ba cạnh Nữ |
Vòng loại |
Phùng Thị Khánh Linh, Phạm Thị Thu Hoài |
| 10:00 |
Kiếm chém Nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Phương Kim, Vũ Thị Hồng |
| 15:00 |
Kiếm liễu Nam |
Bán kết/Chung kết |
|
| 15:00 |
Kiếm ba cạnh Nữ |
Bán kết/Chung kết |
|
| 15:00 |
Kiếm chém Nữ |
Bán kết/Chung kết |
|
| Futsal Nam – Nonthaburi Province Stadium, Nonthaburi |
| 16:00 |
Nam |
Vòng loại |
Malaysia – Việt Nam |
| Futsal Nữ – Bangkokthonburi University, Bangkok |
| 13:30 |
Nữ |
Bán kết |
Việt Nam – Philippines |
| Kickboxing – John Paul II Sports Center, Assumption University, Samut Prakan |
| 15:00 |
Point Fighting 50 Kg nữ |
Chung kết |
Myanmar – Hoàng Thị Thuỳ Giang |
| 15:00 |
Full Contact 57 kg Nam |
Chung kết |
Nguyễn Quang Huy – Thái Lan |
| 15:00 |
Ring: Low kick 51kg Nam |
Chung kết |
Nguyễn đình Minh Khuê – Thái Lan |
| Muay – Lumpinee Boxing Stadium, Bangkok |
| 13:00 |
45kg Nam |
Bán kết |
Nguyễn Hoàng Sơn – Thailand |
| |
45 kg Nữ |
Bán kết |
Hoàng Khánh Mai – Philipines |
| |
57 kg Nữ |
Bán kết |
Nguyễn Thị Chiều – Indonesia |
| |
63,5kg Nữ |
Bán kết |
Phạm Ngọc Mẫn – Indonesia |
| |
67kg Nam |
Bán kết |
Nguyễn Doãn Long – Laos |
| Pencat Silat – IMPACT Arena, Muang Thong Thani |
| 10:00 |
60kg nam |
Bán kết |
Vũ Văn Kiên – Thái Lan |
| 10:00 |
65kg nam |
Bán kết |
Nguyễn Minh Triết – Malaysia |
| 10:00 |
70kg nam |
Bán kết |
Bùi Đình Quyết – Malaysia |
| 10:00 |
60kg nữ |
Bán kết |
Lê Thị Vân Anh – Thái Lan |
| 10:00 |
80kg nam |
Bán kết |
Nguyễn Tấn Sang – Indonesia |
| 10:00 |
90kg nam |
Bán kết |
Nguyễn Duy Tuyến – Malaysia |
| 10:00 |
55kg nữ |
Bán kết |
Dương Thị Hải Quyên – Thái Lan |
| 10:00 |
45kg nam |
Bán kết |
Nguyễn Đức Hậu – Thái Lan |
| 10:00 |
50kg nam |
Bán kết |
Lê Văn Phước – Laos |
| 10:00 |
75kg nam |
Bán kết |
Vũ Đức Hùng – Philippines |
| Sailing (SSL47) – Ocean Marina Yacht club, Chonburi |
| 10:00 |
Keelboat SSL47 |
Vòng loại |
Tạ Bá Trọng, Phạm Văn Mách, Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Trang Đài, Đỗ Ngọc Minh, Lê Tiến Dũng, Nguyễn Việt Hà, Vũ Tuấn Anh, Trần Quốc Tuấn, Bùi Anh Tuấn, Phan Ngọc Minh |
| Cầu mây – Nakhon Pathom Gymnasium Stadium, Bangkok |
| 15:00 |
Quadrant Nữ |
Vòng loại |
Việt Nam – Cambodia |
| 16:00 |
Quadrant Nam |
Vòng loại |
Malaysia – Việt Nam |
| Bắn súng (súng ngắn và súng trường) – Shooting Range, Sports Authority of Thailand, Bangkok |
| 09:45 |
25m súng ngắn thể thao Nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thùy Dung, Nguyễn Thùy Trang, Trịnh Thu Vinh |
| 09:45 |
25m súng ngắn thể thao đồng đội Nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thùy Dung, Nguyễn Thùy Trang, Trịnh Thu Vinh |
| Bắn đĩa bay – Photharam Shooting Range, Ratchaburi |
| 09:00 |
Trap individual Nam |
Vòng loại |
Lê Nghĩa; Nguyễn Hoàng điệp, Nguyễn Văn Toàn |
| 09:00 |
Trap individual Nữ |
Vòng loại |
Hoàng Thị Tuất; Nguyễn Thị Tuyết Mai |
| 13:15 |
Trap individual Nữ |
Loại trực tiếp |
|
| 13:30 |
Trap individual Nam |
Loại trực tiếp |
|
| 14:30 |
Trap individual Nữ |
Chung kết |
|
| 16:30 |
Trap individual Nam |
Chung kết |
|
| Bóng bàn – Westgate Hall (4th Floor) , Central Westgate, Nonthaburi |
| 10:40 |
Đôi Nam Nữ |
Vòng loại |
Việt Nam – Philippines |
| 14:00 |
Đôi Nam |
Vòng loại |
Việt Nam – Philippines |
| 14:40 |
Đôi Nam |
Vòng loại |
Việt Nam – Lào |
| 15:00 |
Đôi Nữ |
Vòng loại |
Việt Nam – Philippines |
| Quần vợt – National Tennis Development Center, Nonthaburi |
| 09:00 |
Women’s Doubles |
Tứ kêt |
Savana Lý Nguyễn, Chanelle Vân Nguyễn – Thái Lan |
| Triathlon – Leam Mae Phim, Klaeng distic, Rayong |
| 07:00 |
Tiếp sức Nữ |
Chung kết |
Lê Thị Như Quỳnh, Đặng Ái Mỹ, Nguyễn Thị Kim Cương |
| 07:45 |
Tiếp sức Nam |
Chung kết |
Vũ Đình Duân, Trần Đình Tàu, Hoàng Văn Hải |
| 17:30 |
Tiếp sức Hỗn hợp |
Chung kết |
Trịnh Khánh Ly, Lâm Quang Nhật, Nguyễn Thị Kim Cương, Hoàng Văn Hải |
| Bóng chuyền trong nhà – Indoor Stadium Huamark, Sports Authority of Thailand, Bangkok |
| 17:30 |
Nam |
Vòng bảng |
Việt Nam – Thái lan |
| Cử tạ – Chonburi Sports School, Chonburi |
| 13:00 |
Hạng 88 kg Nam |
Chung kết |
Nguyễn Quốc Toàn |
| 15:00 |
Hạng 94 kg Nam |
Chung kết |
Trần Xuân Dũng |
| Kéo co (biểu diễn) – Multipurpose Venue, Sports Authority of Thailand, Bangkok |
| 09:00 |
600 kg Nam |
Vòng loại |
|
| 09:00 |
500 kg Nữ |
Vòng loại |
|
| 11:40 |
600 kg Nam |
Bán kêt/Chung kết |
|
| 11:40 |
500 kg Nữ |
Bán kêt/Chung kết |
|
| 12:10 |
300 kg Nam |
Vòng loại |
|
| 12:10 |
250 kg Nữ |
Vòng loại |
|
| 15:30 |
300 kg Nam |
Bán kêt/Chung kết |
|
| 15:30 |
250 kg Nữ |
Bán kêt/Chung kết |
|
| 16:10 |
560 kg Nam Nữ phối hợp |
Vòng loại |
|
| 17:30 |
560 kg Nam Nữ phối hợp |
Bán kêt/Chung kết |
|